Trang chủ / Tư vấn khác / Đời sống

Hợp đồng dân sự và những điều cần biết để tránh những rủi ro

Thứ 2, 30/09/24 lúc 14:50.

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên đối mặt với những giao dịch và thỏa thuận dưới hình thức hợp đồng dân sự, dù có thể không nhận ra. Từ việc thuê nhà, mua sắm tài sản, đến vay vốn, hay thậm chí là hợp đồng dịch vụ, tất cả đều là những giao dịch pháp lý được quy định bởi pháp luật dân sự. Mặc dù hợp đồng dân sự là một công cụ quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi của các bên, nó cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được hiểu rõ và thực hiện đúng cách.


Việc ký kết một hợp đồng không chỉ đơn thuần là thỏa thuận giữa hai bên về các quyền và nghĩa vụ, mà còn là một quy trình pháp lý đòi hỏi sự thận trọng. Nhiều người có xu hướng bỏ qua các điều khoản quan trọng, hoặc không nắm vững các khía cạnh pháp lý cần thiết, dẫn đến những tranh chấp, thiệt hại và mất mát sau này. Những lỗi phổ biến như việc không đọc kỹ hợp đồng, không hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của các bên, hay không cân nhắc đến các điều khoản bảo vệ quyền lợi có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.


Vậy, làm thế nào để tránh những rủi ro khi tham gia vào các hợp đồng dân sự? Hiểu rõ về các yếu tố cơ bản của hợp đồng, từ cấu trúc, nội dung, cho đến các điều khoản pháp lý, là bước đầu tiên giúp bạn giảm thiểu nguy cơ phát sinh tranh chấp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về hợp đồng dân sự, những điều cần lưu ý khi ký kết hợp đồng, và cách thức bảo vệ quyền lợi của mình một cách tối ưu nhất. Hãy cùng khám phá những yếu tố cốt lõi mà bạn cần phải biết để tránh những sai lầm không đáng có và đảm bảo tính an toàn pháp lý cho các giao dịch của mình.

Hợp đồng dân sự là gì?

Hợp đồng dân sự là một thỏa thuận pháp lý giữa các bên nhằm xác định quyền và nghĩa vụ của họ trong việc thực hiện một giao dịch dân sự cụ thể. Theo Bộ luật Dân sự Việt Nam, hợp đồng dân sự có thể bao gồm nhiều loại, từ hợp đồng mua bán, cho thuê, vay mượn, đến hợp đồng dịch vụ hoặc hợp đồng tặng cho tài sản.


Điều quan trọng là hợp đồng dân sự phải đảm bảo tự nguyện, minh bạch, và tuân thủ quy định pháp luật. Các bên khi tham gia ký kết hợp đồng cần thỏa thuận rõ ràng các điều khoản, bao gồm đối tượng của hợp đồng, giá trị tài sản hoặc dịch vụ, quyền lợi, nghĩa vụ của các bên và các điều khoản về giải quyết tranh chấp nếu có.


Việc ký kết hợp đồng dân sự không chỉ bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý, đảm bảo tính công bằng và trách nhiệm khi có tranh chấp phát sinh.

Các quy định chung về hợp đồng dân sự

Hợp đồng dân sự có thể được hiểu là mối quan hệ dân sự phát sinh giữa các bên thông qua thỏa thuận, trong đó bao gồm các điều khoản quy định về quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan. Theo pháp luật hiện hành, tất cả các chủ thể trong lĩnh vực dân sự đều có thể tham gia và trở thành bên trong hợp đồng dân sự. Đây là một trong những cơ sở pháp lý phổ biến làm phát sinh các hậu quả pháp lý, với đặc trưng là quyền tự định đoạt của các bên được bảo đảm tối đa trong khuôn khổ quy định của pháp luật.


Nội dung của hợp đồng dân sự bao gồm các điều khoản xác định rõ quyền lợi và nghĩa vụ của các bên, cũng như trách nhiệm phát sinh trong trường hợp không thực hiện hoặc thực hiện không đúng thỏa thuận. Những điều khoản này được chia thành ba loại: điều khoản cơ bản, điều khoản thông thường và điều khoản tùy nghi. Điều khoản cơ bản là yếu tố bắt buộc, giúp hình thành và xác nhận tính hợp lệ của hợp đồng. Điều khoản thông thường, mặc dù không bắt buộc phải thỏa thuận, sẽ được áp dụng theo quy định của pháp luật hoặc theo tập quán nếu các bên không có thỏa thuận khác. Cuối cùng, điều khoản tùy nghi cho phép các bên tự do thỏa thuận dựa trên nhu cầu cụ thể của họ.


Theo nguyên tắc, một bên không thể tự ý thay đổi nội dung hợp đồng mà không có sự đồng ý của bên còn lại. Trong trường hợp vi phạm hợp đồng, bên vi phạm phải chịu trách nhiệm tùy thuộc vào mức độ và hậu quả của hành vi vi phạm. Quá trình giao kết hợp đồng phải tuân theo đầy đủ các quy định pháp luật liên quan để bảo đảm tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng.


Pháp luật chỉ quy định một số hợp đồng dân sự thông dụng và phổ biến, thường mang tính chất đơn giản. Tuy nhiên, về nguyên tắc, bất kỳ thỏa thuận nào không vi phạm quy định pháp luật, đạo đức xã hội và tuân thủ các điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự đều có thể được coi là hợp đồng dân sự hợp pháp.

Đặc điểm hợp đồng dân sự

Theo quy định tại Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng dân sự mang những đặc điểm sau:


Thứ nhất, hợp đồng dân sự là sự thỏa thuận giữa hai hay nhiều bên, nhưng quan trọng là sự thỏa thuận này phải phản ánh ý chí chung của các bên và phù hợp với ý chí của Nhà nước.


Hợp đồng dân sự hình thành từ sự thống nhất ý chí của các bên, qua đó tạo ra nghĩa vụ làm hoặc không làm một việc cụ thể. Nếu chỉ có ý chí từ một bên, đó không được coi là hợp đồng mà là hành vi pháp lý đơn phương. Tuy nhiên, nếu sự thỏa thuận không dựa trên sự tự nguyện của các bên, hoặc không có sự thống nhất ý chí, thì hợp đồng có thể bị tuyên vô hiệu khi có yêu cầu. Nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự là bảo đảm sự bình đẳng và thiện chí giữa các bên. Quyền và nghĩa vụ của các bên chỉ phát sinh khi có sự thống nhất ý chí. Đồng thời, sự thỏa thuận này cần phù hợp với quy định của Nhà nước để hợp đồng có hiệu lực thực tế.


Thứ hai, hợp đồng dân sự là sự kiện pháp lý làm phát sinh hậu quả pháp lý, dẫn đến việc xác lập, thay đổi, hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.


Sự kiện pháp lý bao gồm những biến cố hoặc hành vi mà pháp luật quy định khi xuất hiện sẽ tạo ra hệ quả pháp lý. Hợp đồng dân sự chính là một sự kiện pháp lý, qua đó các bên tham gia giao lưu dân sự nhằm đạt được mục đích cá nhân. Hậu quả pháp lý phát sinh từ hợp đồng có thể được quy định bởi pháp luật, không phụ thuộc hoàn toàn vào ý chí tự nguyện của các bên.


Hành vi pháp lý là sự thể hiện ý chí nhằm tạo ra một kết quả pháp lý, chẳng hạn như việc xác lập, thay đổi hay chấm dứt quyền và nghĩa vụ. Sự thể hiện ý chí có thể đến từ một bên (đơn phương) hoặc từ nhiều bên (đa phương) thông qua việc thỏa thuận. Do đó, hợp đồng được định nghĩa là sự thỏa thuận giữa các bên để xác lập, thay đổi, hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ của nhau.


Thứ ba, nội dung của hợp đồng dân sự chính là quyền và nghĩa vụ mà các bên quy định cho nhau.


Hợp đồng dân sự thể hiện sự thống nhất ý chí của các bên, với nội dung hợp đồng là những quyền và nghĩa vụ cụ thể được hai bên quy định. Để hợp đồng có giá trị pháp lý, cần có ít nhất hai bên tham gia thỏa thuận và xác lập một quan hệ nghĩa vụ cụ thể. Hợp đồng không chỉ là cam kết đơn thuần mà còn là một phương thức giúp đảm bảo các cam kết có giá trị lâu dài, bất chấp sự thay đổi trong suy nghĩ hay hoàn cảnh của các bên. Khi các bên đã cam kết và mong muốn tạo ra một hậu quả pháp lý, họ sẽ bị ràng buộc vào cam kết của mình, trừ trường hợp gặp trở ngại khách quan hay bất khả kháng mà pháp luật cho phép loại trừ.


Thứ tư, mục đích của hợp đồng dân sự là nhằm đạt được lợi ích hợp pháp, không trái đạo đức xã hội mà các bên đều hướng tới.


Chỉ khi mục đích của hợp đồng được công nhận là hợp pháp và không vi phạm chuẩn mực đạo đức xã hội thì hợp đồng mới có hiệu lực. Qua đó, quyền và nghĩa vụ của các bên mới có thể được thực hiện trên thực tế.

6 loại hợp đồng dân sự chủ yếu

Theo Điều 402 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng được phân chia thành các loại cơ bản sau:


1. Hợp đồng song vụ: Đây là loại hợp đồng mà cả hai bên đều có nghĩa vụ tương ứng và ràng buộc lẫn nhau. Mỗi bên đều phải thực hiện cam kết đối với bên còn lại.


2. Hợp đồng đơn vụ: Đây là loại hợp đồng mà chỉ có một bên phải thực hiện nghĩa vụ, trong khi bên còn lại không phải có bất kỳ cam kết nào.


3. Hợp đồng chính: Loại hợp đồng này có hiệu lực độc lập, không phụ thuộc vào bất kỳ hợp đồng nào khác để phát sinh giá trị pháp lý.


4. Hợp đồng phụ: Hợp đồng này chỉ có hiệu lực khi có sự tồn tại của hợp đồng chính và phụ thuộc vào hiệu lực của hợp đồng chính.


5. Hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba: Đây là hợp đồng mà các bên tham gia ký kết nhằm thực hiện nghĩa vụ với nhau, nhưng lợi ích của việc thực hiện nghĩa vụ này lại thuộc về một người thứ ba.


6. Hợp đồng có điều kiện: Loại hợp đồng này được thực hiện khi một sự kiện hoặc điều kiện cụ thể phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt, tùy thuộc vào sự kiện đó.

Nội dung của hợp đồng dân sự

Theo Điều 398 của Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng có thể bao gồm các nội dung chính sau:

  • Đối tượng của hợp đồng: Xác định rõ ràng về hàng hóa, dịch vụ hoặc quyền lợi mà hợp đồng đề cập.
  • Số lượng và chất lượng: Các bên cần thỏa thuận cụ thể về số lượng cũng như tiêu chuẩn chất lượng của đối tượng hợp đồng.
  • Giá cả và phương thức thanh toán: Giá trị của đối tượng hợp đồng và các phương thức thanh toán, thời hạn thanh toán cần được nêu rõ.
  • Thời gian, địa điểm và phương thức thực hiện: Quy định cụ thể về thời gian bắt đầu và kết thúc, nơi thực hiện cũng như phương thức thực hiện hợp đồng.
  • Quyền và nghĩa vụ của các bên: Các điều khoản ràng buộc trách nhiệm, quyền lợi của mỗi bên trong việc thực hiện hợp đồng.
  • Trách nhiệm khi vi phạm hợp đồng: Các hình thức xử lý, bồi thường khi một bên không tuân thủ hoặc vi phạm các điều khoản đã thỏa thuận.
  • Phương thức giải quyết tranh chấp: Quy định cách thức giải quyết khi có tranh chấp xảy ra, có thể thông qua thương lượng, hòa giải, hoặc đưa ra tòa án.
Lưu ý: Các bên có quyền tự do thỏa thuận về nội dung hợp đồng, miễn là không trái với quy định pháp luật.

Thời điểm giao kết hợp đồng dân sự

Theo quy định tại Điều 400 Bộ luật Dân sự 2015, thời điểm giao kết hợp đồng được xác định như sau:

  • Hợp đồng được giao kết khi bên đề nghị nhận được sự chấp nhận từ bên kia.
  • Trong trường hợp các bên thỏa thuận rằng im lặng được xem là chấp nhận giao kết trong một khoảng thời gian nhất định, thì thời điểm giao kết sẽ là lúc kết thúc khoảng thời gian đó.
  • Đối với hợp đồng bằng lời nói, thời điểm giao kết là khi các bên đạt được sự thống nhất về nội dung của hợp đồng.
  • Với hợp đồng bằng văn bản, thời điểm giao kết là khi bên cuối cùng ký tên hoặc bằng một hình thức chấp nhận khác thể hiện trên văn bản
Trong trường hợp hợp đồng ban đầu được giao kết bằng lời nói và sau đó xác lập bằng văn bản, thì thời điểm giao kết sẽ được xác định theo khoản 3 của Điều 400 Bộ luật Dân sự 2015, tức thời điểm thỏa thuận miệng đã đạt được.

Hiệu lực của hợp đồng dân sự

Theo quy định tại Điều 401 Bộ luật Dân sự 2015, hiệu lực của hợp đồng dân sự được xác định như sau:

 

  • Hợp đồng hợp pháp có hiệu lực kể từ thời điểm giao kết, trừ khi có thỏa thuận khác giữa các bên hoặc pháp luật quy định khác.
  • Kể từ thời điểm hợp đồng có hiệu lực, các bên phải tuân thủ và thực hiện đầy đủ quyền, nghĩa vụ theo các điều khoản đã cam kết. Hợp đồng chỉ có thể được sửa đổi hoặc hủy bỏ nếu có sự thống nhất từ các bên tham gia hoặc theo các quy định của pháp luật hiện hành.

Hình thức của hợp đồng dân sự

Hợp đồng dân sự, về bản chất, là một loại giao dịch dân sự có thể được thể hiện qua nhiều hình thức như lời nói, văn bản, hoặc hành vi cụ thể. Đối với giao dịch thông qua phương tiện điện tử dưới dạng thông điệp dữ liệu, theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử, nó vẫn được xem là một hợp đồng bằng văn bản.


Hợp đồng bằng lời nói thường áp dụng cho những giao dịch có giá trị nhỏ, giữa các bên tin tưởng hoặc là đối tác lâu năm, hoặc với các giao dịch nhanh chóng như mua bán hàng hóa ngoài chợ. Trong trường hợp này, các bên có thể chọn người làm chứng, nhưng điều này không bắt buộc theo quy định pháp luật.


Hợp đồng qua hành vi cụ thể xảy ra khi các bên không có thỏa thuận bằng văn bản hoặc lời nói, nhưng hợp đồng được thực hiện qua hành động. Ví dụ, bên bán giao hàng và bên mua thanh toán tiền.


Hợp đồng bằng văn bản là hình thức mà quyền và nghĩa vụ của các bên được ghi nhận rõ ràng và cụ thể trên giấy tờ sau khi đã đạt được thỏa thuận.


Trong trường hợp pháp luật yêu cầu giao dịch dân sự phải được lập thành văn bản và có công chứng, chứng thực hoặc đăng ký, thì các bên cần tuân thủ đúng quy định đó. Ví dụ, theo khoản 3 Điều 27 Luật Đất đai năm 2024, các giao dịch liên quan đến bất động sản phải được công chứng hoặc chứng thực.


Trong quá trình lập và ký kết hợp đồng dân sự nếu bạn có những băn khoăn, thắc mắc hay cần đến sự giúp đỡ, tư vấn bạn có thể liên hệ đến Công ty tư vấn Khánh An của chúng tôi. Tại đây bạn sẽ được tư vấn và hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc mà mình đang gặp phải.

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ:Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
  • Hotline: 02466.885.821 hoặc 096.987.7894.
  • Website: https://khanhanlaw.com/
  • Email: info@khanhanlaw.net

 

Bài viết trước đó
Bài viết tiếp theo
QUÝ KHÁCH CẦN TƯ VẤN
Công ty TNHH Tư Vấn Khánh An
A: Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Chat Zalo Chat Facebook Hotline: 096.987.7894