Trang chủ / Tư vấn khác / Đời sống

Danh sách mẫu hợp đồng lao động mới nhất 2024 theo Bộ luật lao động

Thứ 3, 24/09/24 lúc 16:59.

Trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng phát triển và sự thay đổi không ngừng của quy định pháp luật, việc sử dụng hợp đồng lao động chuẩn và tuân thủ đúng quy định là điều vô cùng quan trọng đối với cả doanh nghiệp và người lao động. Bộ luật lao động 2024 đã mang đến một loạt các điều chỉnh mới, từ quyền lợi của người lao động đến trách nhiệm của người sử dụng lao động. Bài viết này cung cấp danh sách các mẫu hợp đồng lao động mới nhất, giúp bạn dễ dàng áp dụng theo đúng quy định hiện hành, đảm bảo quyền lợi tối đa cho cả hai bên trong mối quan hệ lao động.

I. Hợp đồng lao động là gì?

Hợp đồng lao động (HĐLĐ) là một thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, trong đó xác định rõ các điều khoản về việc làm có trả công, tiền lương, điều kiện làm việc, cũng như quyền và nghĩa vụ của mỗi bên. Từ đó đảm bảo được sự minh bạch và ràng buộc pháp lý, giúp bảo vệ quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên trong quá trình làm việc.

Theo quy định tại Điều 13, Bộ luật Lao động 2019, dù có thể được gọi bằng tên khác, nhưng nếu nội dung liên quan đến việc làm có trả công, tiền lương và sự quản lý, điều hành, giám sát của người sử dụng lao động, thì vẫn được xem là hợp đồng lao động.

II. Nguyên tắc giao kết hợp đồng lao động

Việc giao kết hợp đồng lao động (HĐLĐ) phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản như tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác và trung thực giữa người lao động với người sử dụng lao động. Các bên có quyền tự do thỏa thuận về các điều khoản trong HĐLĐ, tuy nhiên các thỏa thuận phải phù hợp với pháp luật, các thỏa ước lao động tập thể và không vi phạm đạo đức xã hội.

Về hình thức, hợp đồng lao động được giao kết bằng văn bản và làm thành hai bản, mỗi bên sẽ giữ một bản. HĐLĐ cũng có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhưhợp đồng điện tử (thực hiện qua các phương tiện điện tử dưới dạng thông điệp dữ liệu), hợp đồng bằng lời nói.

III. Khi nào có thể sử dụng hợp đồng lao động bằng lời nói?

Theo Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động bằng lời nói (hợp đồng miệng) chỉ được chấp nhận khi thời hạn hợp đồng dưới 01 tháng, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt mà pháp luật quy định, bao gồm:

  • Các công việc mang tính thời vụ hoặc công việc có thời hạn dưới 12 tháng đối với người lao động từ 18 tuổi trở lên.
  • Người lao động chưa đủ 15 tuổi và phải có sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật.
  • Trường hợp người lao động là người giúp việc gia đình.

Những quy định này giúp đảm bảo tính linh hoạt trong việc giao kết hợp đồng lao động nhưng vẫn đảm bảo tuân thủ các yêu cầu pháp lý cần thiết.

IV. Các loại hợp đồng lao động

Theo quy định tại Khoản 1, Điều 20 của Bộ luật Lao động năm 2019, kể từ năm 2021, hợp đồng lao động được chia thành hai loại chính:

  • Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Đây là loại hợp đồng mà hai bên không thỏa thuận thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, tức không giới hạn về thời gian làm việc.
  • Hợp đồng lao động xác định thời hạn: Loại hợp đồng này có quy định rõ ràng về thời gian hiệu lực, với thời hạn không quá 36 tháng kể từ ngày hợp đồng bắt đầu có hiệu lực.

Người lao động và người sử dụng lao động sẽ lựa chọn loại hợp đồng phù hợp tùy theo hoàn cảnh cụ thể. Đối với công việc dự kiến kéo dài dưới 3 năm, nên sử dụng hợp đồng lao động có thời hạn.

Lưu ý: Từ năm 2021 trở đi, hợp đồng lao động theo mùa vụ và các công việc có thời hạn dưới 12 tháng sẽ không còn được áp dụng. Trong trường hợp cần ký hợp đồng ngắn hạn, các bên sẽ phải sử dụng hợp đồng xác định thời hạn.

V. Mẫu hợp đồng lao động theo Bộ luật Lao động mới nhất

VI. Các nội dung chủ yếu trong hợp đồng lao động

Nội dung chủ yếu phải có của hợp đồng lao động theo khoản 1 Điều 21 của Bộ luật Lao động được quy định như sau:

  • Thông tin về tên, địa chỉ của người sử dụng lao động và họ tên, chức danh của người giao kết hợp đồng lao động bên phía người sử dụng lao động 
  • Thông tin về họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, nơi cư trú, số thẻ Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người giao kết hợp đồng lao động bên phía người lao động và một số thông tin khác
  • Công việc và địa điểm làm việc 
  • Thời hạn của hợp đồng lao động: thời gian thực hiện hợp đồng lao động (số tháng hoặc số ngày), thời điểm bắt đầu và thời điểm kết thúc thực hiện hợp đồng lao động (đối với hợp đồng lao động xác định thời hạn); thời điểm bắt đầu thực hiện hợp đồng lao động (đối với hợp đồng lao động không xác định thời hạn).
  • Mức lương theo công việc hoặc chức danh, hình thức trả lương, kỳ hạn trả lương, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác 
  • Chế độ nâng bậc, nâng lương: theo thỏa thuận của hai bên về điều kiện, thời gian, mức lương sau khi nâng bậc, nâng lương hoặc thực hiện theo thỏa ước lao động tập thể, quy định của người sử dụng lao động.
  • Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi: theo thỏa thuận của hai bên hoặc thỏa thuận thực hiện theo nội quy lao động, quy định của người sử dụng lao động, thỏa ước lao động tập thể và quy định của pháp luật.
  • Trang bị bảo hộ lao động cho người lao động: những loại phương tiện bảo vệ cá nhân trong lao động theo thỏa thuận của hai bên hoặc theo thỏa ước lao động tập thể hoặc theo quy định của người sử dụng lao động và quy định của pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động.
  • Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp: theo quy định của pháp luật về lao động, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.
  • Đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề: quyền, nghĩa vụ và lợi ích của người sử dụng lao động và người lao động trong việc bảo đảm thời gian, kinh phí đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề.

Những nội dung này giúp tạo ra một môi trường làm việc công bằng, an toàn và hỗ trợ tốt nhất cho người lao động, đồng thời đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên trong quan hệ lao động.

 

VII. Những điều quan trọng cần lưu ý khi ký hợp đồng lao động

1. Thời gian thử việc tối đa:

  • Đối với các vị trí quản lý doanh nghiệp: không quá 180 ngày.
  • Đối với người có trình độ cao đẳng trở lên: không quá 60 ngày.
  • Đối với người có trình độ trung cấp: không quá 30 ngày.
  • Đối với các công việc khác: không quá 6 ngày.
Lưu ý rằng người lao động chỉ được thử việc một lần cho mỗi công việc, và việc thử việc không áp dụng cho hợp đồng dưới 1 tháng.

2. Lương thử việc: Mức lương trong thời gian thử việc không được thấp hơn 85% của lương chính thức. Khi người lao động hoàn thành thử việc thành công, hai bên cần ký kết hợp đồng lao động chính thức ngay lập tức.
3. Lương chính thức: Mức lương chính thức không được thấp hơn mức lương tối thiểu theo quy định của vùng
4. Giấy tờ tùy thân/văn bằng/chứng chỉ: Doanh nghiệp không được giữ bản chính của giấy tờ tùy thân, văn bằng, hoặc chứng chỉ của người lao động.
5. Tiền lương làm thêm giờ: Nếu hợp đồng có quy định làm thêm giờ, cần làm rõ số giờ làm thêm và mức lương tương ứng theo quy định của Bộ luật Lao động hiện hành.
6. Nghỉ lễ và phép: Người lao động có quyền nghỉ 10 ngày lễ, Tết trong năm và 12 ngày phép năm theo quy định.
7. Các hình thức xử phạt vi phạm hợp đồng: Nắm rõ các quy định về các trường hợp vi phạm hợp đồng và mức xử phạt tương ứng để tránh rủi ro.

Việc nắm vững các mẫu hợp đồng lao động mới nhất theo Bộ luật lao động 2019 không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật mà còn bảo vệ quyền lợi của người lao động một cách tốt nhất. Các mẫu hợp đồng này không chỉ đảm bảo tính pháp lý mà còn góp phần tạo dựng môi trường làm việc công bằng và minh bạch. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn chi tiết về việc áp dụng các mẫu hợp đồng lao động này trong thực tiễn, hãy liên hệ với Khánh An. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, Khánh An sẽ hỗ trợ bạn giải quyết mọi vấn đề pháp lý liên quan và đảm bảo rằng các hợp đồng lao động của bạn luôn tuân thủ đúng quy định và đáp ứng đầy đủ yêu cầu của pháp luật.

Nếu bạn đang gặp vấn đề gì về hợp đồng lao động hay bạn có những câu hỏi nào về lĩnh vực này bạn có thể liên hệ đến công ty Tư vấn Khánh An của chúng tôi. Tại đây bạn sẽ được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua những địa chỉ sau:

  • Địa chỉ: Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
  • Hotline: 02466.885.821 hoặc 096.987.7894.
  • Email: info@khanhanlaw.net
Bài viết trước đó
Bài viết tiếp theo
QUÝ KHÁCH CẦN TƯ VẤN
Công ty TNHH Tư Vấn Khánh An
A: Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Chat Zalo Chat Facebook Hotline: 096.987.7894