Trang chủ / Tư vấn khác / Đời sống

Đọc hết bài viết này bạn sẽ biết cách quản trị doanh nghiệp

Thứ 3, 24/09/24 lúc 17:48.

Trong bối cảnh kinh tế không ngừng biến đổi và cạnh tranh ngày càng gay gắt, quản trị doanh nghiệp trở thành một yếu tố quyết định đến sự tồn tại và phát triển bền vững của mỗi tổ chức. Quản trị không chỉ là việc đưa ra những quyết định chiến lược, mà còn là khả năng điều phối nguồn lực, xây dựng văn hóa doanh nghiệp và định hình tầm nhìn dài hạn. Nếu bạn đang tìm kiếm những kiến thức và bí quyết để tối ưu hóa hoạt động quản trị của doanh nghiệp mình, bạn đã đến đúng nơi. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết, từ những khái niệm cơ bản cho đến các chiến lược nâng cao, giúp bạn trở thành một nhà quản lý hiệu quả và thành công. Hãy cùng khám phá hành trình đầy thú vị này và chuẩn bị sẵn sàng để áp dụng những kiến thức quý giá vào thực tiễn!

I. Quản trị doanh nghiệp là gì?

Quản trị doanh nghiệp (Business Management) là quá trình xây dựng kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và giám sát hoạt động của một doanh nghiệp hoặc tổ chức nhằm tạo ra giá trị và đạt được các mục tiêu kinh doanh. Quá trình này bao trùm nhiều khía cạnh khác nhau, liên quan đến tất cả các hoạt động của doanh nghiệp.

Các yếu tố quan trọng trong quản trị doanh nghiệp bao gồm:

- Lập kế hoạch (Planning): Đây là giai đoạn xác định các mục tiêu, chiến lược và phương thức để đạt được những mục tiêu đó. Lập kế hoạch cần xem xét kỹ lưỡng thị trường, tình hình tài chính và nguồn lực hiện có.

- Tổ chức (Organizing): Giai đoạn này liên quan đến việc cấu trúc lại doanh nghiệp, xác định cơ cấu tổ chức và phân bổ nguồn lực cho các nhiệm vụ cụ thể, bao gồm quản lý nhân sự và tài sản.

- Lãnh đạo (Leading): Lãnh đạo liên quan đến việc khuyến khích và định hướng nhân viên để họ hoàn thành công việc hiệu quả.

- Kiểm soát (Controlling): Quá trình này bao gồm việc đo lường và theo dõi hiệu suất của doanh nghiệp, so sánh với các tiêu chuẩn đã đề ra và thực hiện điều chỉnh cần thiết để đảm bảo đạt được mục tiêu.

- Quản trị tài chính (Financial Management): Đây là việc quản lý nguồn lực tài chính của doanh nghiệp, bao gồm lập ngân sách, quản lý dòng tiền và duy trì sự ổn định tài chính.

- Quản trị dự án (Project Management): Khi doanh nghiệp thực hiện các dự án cụ thể, quản trị doanh nghiệp cũng bao gồm việc lập kế hoạch, điều hành và theo dõi tiến độ của các dự án này.

Quản trị doanh nghiệp yêu cầu khả năng phân tích, ra quyết định và sáng tạo để đảm bảo hoạt động hiệu quả, đáp ứng nhu cầu kinh doanh và thị trường. Đây là một lĩnh vực quan trọng trong quản lý tổ chức, góp phần quyết định đến sự thành công và phát triển của doanh nghiệp. Trong bối cảnh công nghệ 4.0 phát triển mạnh mẽ như hiện nay, quản trị doanh nghiệp cần linh hoạt và đổi mới để theo kịp xu hướng.

II. Vai trò của Quản trị doanh nghiệp

Quản trị doanh nghiệp giữ vị trí quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của các công ty và tổ chức, đồng thời tạo ra nền tảng cho sự phát triển bền vững. Cụ thể, vai trò của nó bao gồm:

  • Xây dựng và hoàn thiện quy tắc: Thiết lập các định hướng phát triển và văn hóa nội bộ, đồng thời cân bằng quyền lợi và trách nhiệm giữa các cá nhân và bộ phận trong tổ chức.
  • Tăng cường kiểm soát: Nâng cao khả năng quản lý thông tin và rủi ro, đồng thời giảm thiểu tình trạng lãng phí và thất thoát tài chính.
  • Đảm bảo sự thống nhất trong quyết định: Bảo đảm rằng các quyết định quan trọng không mâu thuẫn, mà có thể phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau để tạo ra hiệu quả tối ưu.
  • Xây dựng uy tín và tin cậy: Tạo dựng lòng tin với các nhà đầu tư, đối tác và khách hàng, giúp doanh nghiệp dễ dàng huy động vốn và kiểm soát giá cổ phiếu một cách hiệu quả.

III. Những sai lầm thường gặp trong quản trị và vận hành doanh nghiệp

Thiếu kế hoạch chi tiết

Một trong những sai lầm phổ biến nhất ở các doanh nghiệp mới là không xây dựng kế hoạch cụ thể cho các hoạt động của mình. Các startup thường tập trung vào việc phát triển sản phẩm mà bỏ qua các khía cạnh quan trọng như kế hoạch kinh doanh, tiếp thị và quản lý tài chính. Điều này có thể dẫn đến việc ra quyết định sai lầm, thiếu tập trung và khó khăn trong việc thu hút đầu tư.

Không nghiên cứu thị trường đầy đủ

Sai lầm tiếp theo là thiếu sự nghiên cứu kỹ lưỡng về thị trường mục tiêu. Mặc dù các startup có thể tự tin vào sản phẩm của mình, nhưng nếu không nắm rõ nhu cầu của khách hàng hoặc không có sự phản hồi tích cực từ thị trường, thành công sẽ rất khó đạt được. Việc tìm hiểu thị trường, phân tích đối thủ và lắng nghe khách hàng là rất quan trọng để định hình chiến lược và phát triển sản phẩm.

Quản lý tài chính kém

Quản lý tài chính không hiệu quả là một trong những lỗi thường gặp ở các startup và doanh nghiệp nói chung. Việc sử dụng nguồn vốn không hợp lý hoặc thiếu kế hoạch tài chính rõ ràng có thể dẫn đến khủng hoảng tài chính và hạn chế khả năng phát triển. Do đó, startup cần xây dựng một kế hoạch tài chính chi tiết, theo dõi và kiểm soát tài chính để đảm bảo hoạt động ổn định.

Xây dựng đội ngũ nhân sự không đúng cách

Có một đội ngũ nhân viên đa dạng và có chuyên môn là rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp. Việc tuyển dụng những thành viên không phù hợp hoặc thiếu kỹ năng cần thiết có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thực hiện chiến lược và đạt được mục tiêu.

Thiếu tính linh hoạt và khả năng thích ứng

Các startup thường phải đối mặt với những biến động không lường trước trong môi trường kinh doanh. Một sai lầm nghiêm trọng là thiếu khả năng thích ứng và linh hoạt trước những thay đổi này. Doanh nghiệp cần sẵn sàng điều chỉnh chiến lược và hoạt động để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.

IV. Các lĩnh vực chủ chốt trong quản trị doanh nghiệp

1 Quản trị chiến lược (Strategic Management)

Quản trị chiến lược liên quan đến việc phát triển và thực hiện các sáng kiến nhằm đạt được chiến lược tổng thể của doanh nghiệp. Quy trình quản trị chiến lược thường được thực hiện theo các bước sau:

Bước 1 – Xác định mục tiêu: Doanh nghiệp cần xác định mục tiêu tương lai và các hoạt động cần thiết để đạt được những mục tiêu này. Doanh nghiệp muốn đạt được điều gì và cần thực hiện những công việc nào để đạt được điều đó? Việc tự trả lời những câu hỏi này là bước đầu tiên trong quản trị chiến lược.

Bước 2 – Phân tích môi trường kinh doanh: Doanh nghiệp cần nghiên cứu và đánh giá các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến chiến lược, bao gồm tình hình thị trường, nhu cầu khách hàng, các yếu tố chính trị, pháp lý, công nghệ và đối thủ cạnh tranh. Các công cụ như mô hình PESTEL hoặc ma trận SWOT có thể hỗ trợ phân tích hiệu quả môi trường kinh doanh.

Bước 3 – Xác định cơ hội và thách thức: Dựa vào thông tin từ phân tích môi trường, doanh nghiệp có thể xác định các cơ hội cần tận dụng và các thách thức cần phải đối mặt trong tương lai.

Bước 4 – Xây dựng chiến lược: Ở bước này, doanh nghiệp sẽ phát triển chiến lược tổng thể liên quan đến tầm nhìn và định hướng tương lai. Các lĩnh vực chiến lược thường bao gồm phát triển kinh doanh, marketing, tài chính và nhân sự.

Bước 5 – Triển khai và đánh giá chiến lược: Đây là giai đoạn mà doanh nghiệp thực hiện chiến lược đã định, bao gồm phân công nhiệm vụ cho từng cá nhân và đơn vị, đảm bảo mọi thành viên hiểu rõ mục tiêu chung và vai trò của mình. Trong quá trình thực hiện, doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi và đánh giá hiệu suất của từng giai đoạn.

2. Quản trị vận hành (Operations Management)

Quản trị vận hành bao gồm tất cả các hoạt động, từ xây dựng chiến lược, thiết kế đến thực hiện và kiểm soát quy trình hoạt động của tổ chức.

Về bản chất, quản trị vận hành thuộc lĩnh vực quản lý và có ảnh hưởng sâu rộng đến cách thức hoạt động của toàn bộ doanh nghiệp. Mục tiêu chính của quản trị vận hành là tối ưu hóa quy trình kinh doanh, nâng cao kết quả, tiết kiệm chi phí và đáp ứng hiệu quả nhu cầu của khách hàng.

Để thực hiện quản trị vận hành hiệu quả, doanh nghiệp cần chú ý đến các yếu tố sau:

- Thiết lập mục tiêu và chiến lược rõ ràng: Đảm bảo rằng các quy trình vận hành được xây dựng nhằm hỗ trợ doanh nghiệp đạt được những mục tiêu đã đề ra.

- Thiết kế cơ cấu nhân sự hợp lý: Bảo đảm rằng các cá nhân và bộ phận có thể phối hợp với nhau một cách hiệu quả.

- Định kỳ kiểm tra và đánh giá: Theo dõi quy trình và các yếu tố cốt lõi của doanh nghiệp để kịp thời tối ưu hóa khi phát hiện vấn đề.

- Liên tục cải tiến quy trình vận hành: Đánh giá thường xuyên để nâng cao hiệu suất hoạt động của tổ chức.

3. Quản trị tài chính (Financial Management)

Quản trị tài chính bao gồm việc lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát quỹ tài chính của doanh nghiệp, như mua sắm vật tư, trang thiết bị và đầu tư vào các hoạt động cần thiết khác.

Vai trò của quản trị tài chính rất quan trọng trong việc đảm bảo tình hình tài chính ổn định của doanh nghiệp, giúp tổ chức xây dựng chiến lược tài chính, quản lý rủi ro, tối ưu hóa cấu trúc vốn và nâng cao hiệu quả tài chính.

Các hoạt động chính trong quản trị tài chính thường bao gồm:

  • Lập kế hoạch ngân sách: Dự báo và tính toán các khoản thu chi cùng lợi nhuận mà công ty sẽ đạt được trong cả ngắn hạn và dài hạn. Kế hoạch ngân sách càng chi tiết thì hiệu quả hoạt động càng cao.
  • Quản lý tiền mặt: Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiền để thực hiện các hoạt động như trả lương, thanh toán các hóa đơn, và duy trì hoạt động kinh doanh.
  • Quản lý đầu tư: Phân bổ tài chính vào các dự án có khả năng sinh lời, như đầu tư chứng khoán, bất động sản hoặc các dự án mới, đồng thời phân tích rủi ro và tiềm năng lợi nhuận từ các quyết định đầu tư.

4. Quản trị Marketing (Marketing Management)

Quản trị Marketing tập trung vào việc phân tích, lập kế hoạch và thực hiện các chiến dịch tiếp thị nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh và mang lại giá trị cho khách hàng.

Một số vai trò quan trọng của Quản trị Marketing đối với doanh nghiệp bao gồm:

  • Xây dựng mối quan hệ với khách hàng mục tiêu.
  • Tăng cường giá trị thương hiệu và củng cố lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
  • Hoạch định chiến lược marketing phù hợp với mục tiêu tổng thể của tổ chức.

Quản trị Marketing bao gồm các hoạt động chính như:

  • Nghiên cứu thị trường: Phân tích các yếu tố của thị trường để hiểu nhu cầu của khách hàng, xu hướng tiêu dùng và năng lực cạnh tranh.
  • Xây dựng chân dung khách hàng mục tiêu: Xác định đối tượng mà doanh nghiệp muốn tiếp cận thông qua phân tích nhân khẩu học, bao gồm khu vực sinh sống, nghề nghiệp, thu nhập và sở thích.
  • Triển khai chiến lược tiếp thị: Phát triển chiến lược Marketing dựa trên dữ liệu về mục tiêu kinh doanh, khách hàng tiềm năng và đối thủ. Chiến lược này bao gồm việc định vị sản phẩm, xây dựng hệ thống phân phối, đề xuất giá hợp lý và thực hiện các hoạt động quảng bá thương hiệu.
  • Đo lường hiệu suất: Theo dõi và phân tích hiệu quả của các chiến lược Marketing để điều chỉnh kịp thời và rút ra bài học cho các chiến lược trong tương lai.

Ngoài những hoạt động trên, quản trị doanh nghiệp còn bao gồm các lĩnh vực quản trị quan trọng khác như Quản trị Sản xuất và Quản trị Chuỗi cung ứng, Quản trị Chất lượng, và Quản trị Dự án.

V. Những chức năng quan trọng trong quản trị doanh nghiệp

Hiện nay, quản trị doanh nghiệp không chỉ là việc điều hành mà còn là nghệ thuật kết hợp nhiều chức năng khác nhau để đảm bảo sự phát triển bền vững. Đoạn này sẽ khám phá những chức năng quan trọng trong quản trị doanh nghiệp, từ lập kế hoạch và tổ chức đến lãnh đạo và kiểm soát, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về cách thức các yếu tố này tương tác với nhau để tạo nên thành công cho tổ chức.

1. Lập kế hoạch

Trong quản trị doanh nghiệp, việc xác định mục tiêu và xây dựng chiến lược là rất quan trọng để tối đa hóa khả năng đạt được những mục tiêu đó.

Chức năng lập kế hoạch cũng yêu cầu dự đoán các khả năng có thể xảy ra và chuẩn bị các phương án dự phòng cho những tình huống không mong đợi.

Các hoạt động chính trong việc thực hiện chức năng này bao gồm:

  • Phân tích bối cảnh và tình hình hoạt động của thị trường.
  • Hiểu rõ tình hình hiện tại của doanh nghiệp.
  • Đặt ra các mục tiêu và xác định các nguồn lực cần thiết.

Xác định các nhiệm vụ cần thực hiện trong khuôn khổ nguồn lực và thời gian cụ thể, nhằm tối ưu hóa khả năng đạt được các mục tiêu đã đề ra.

2. Tổ chức và bố trí nhân sự

Để doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, một cơ cấu tổ chức hợp lý là rất cần thiết. Chức năng tổ chức không chỉ tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn đảm bảo rằng mọi nhiệm vụ đều phù hợp với tầm nhìn chung của doanh nghiệp. Các hoạt động chính trong chức năng này bao gồm:

  • Thiết lập cấu trúc tổ chức: Xây dựng hệ thống doanh nghiệp với các cấp bậc và vị trí rõ ràng. Cần mô tả cụ thể quyền hạn, trách nhiệm và phúc lợi liên quan đến từng cấp.
  • Phân bổ nguồn lực: Đảm bảo rằng các phòng ban trong công ty nhận được nguồn lực phù hợp, phân chia từ quy mô lớn đến nhỏ: từ công ty đến phòng ban, nhóm và cá nhân.
  • Xây dựng và ban hành quy định: Thiết lập các quy tắc và chính sách trong doanh nghiệp nhằm đảm bảo rằng mọi hoạt động diễn ra một cách trôi chảy và hiệu quả nhất có thể.

3. Lãnh đạo và quản lý

Sau khi đưa ra chỉ thị và hướng dẫn cụ thể, nhà quản trị doanh nghiệp cần thực hiện chức năng lãnh đạo và quản lý để đảm bảo nhân viên tuân thủ các quy định.

Chức năng này yêu cầu nhà quản trị phải có khả năng giao tiếp hiệu quả, truyền đạt thông tin một cách chân thành, đồng thời tạo động lực và khuyến khích từng nhân viên nỗ lực tối đa trong công việc.

Kết quả làm việc của mỗi nhân viên sẽ phản ánh một phần về khả năng định hướng chỉ đạo của nhà quản trị, đảm bảo rằng các nhiệm vụ được thực hiện một cách hợp lý và rõ ràng.

4. Điều phối

Thái độ và hành vi của từng nhân viên trong công ty là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo sự phối hợp giữa các phòng ban. Vì vậy, mục tiêu của chức năng điều phối là tạo động lực, duy trì kỷ luật trong công việc, đồng thời giữ gìn một bầu không khí thoải mái giữa các bộ phận.

Chức năng điều phối thường được coi là một trong những nhiệm vụ khó khăn nhất trong quản trị doanh nghiệp. Khi được thực hiện hiệu quả và linh hoạt, chức năng này sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động một cách suôn sẻ hơn.

5. Chức năng đo lường, đánh giá và điều chỉnh

Chức năng đo lường và điều chỉnh đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi liên tục hoạt động của công ty, giúp xác định xem kế hoạch có đang tiến triển đúng hướng và phù hợp với các mục tiêu đã đề ra hay không.

Chức năng này bao gồm những hoạt động cụ thể như sau:

- Xác định các chỉ tiêu KPI dựa trên mục tiêu của công ty. - Tiến hành đo lường và lập báo cáo về tình hình thực tế. - Đánh giá và so sánh kết quả thực tế với các chỉ tiêu đã đặt ra. - Thực hiện điều chỉnh hoặc triển khai các biện pháp khắc phục cho những vấn đề không mong muốn.

VI. Top 14 nguyên tắc vàng trong quản trị doanh nghiệp của Fayol

Henri Fayol (1841 – 1925) là một kỹ sư và giám đốc của một công ty khai thác mỏ lớn tại Pháp. Năm 1916, ông đã công bố "14 nguyên tắc quản lý” trong cuốn sách "Administration Industrielle et Générale”. Đến nay, các nguyên tắc này vẫn được nhiều nhà quản trị trên thế giới áp dụng trong việc điều hành doanh nghiệp.

Nguyên tắc 1: Phân công nhiệm vụ theo chuyên môn

Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng người quản lý cần xem xét kỹ năng và năng lực của từng nhân viên để phân công nhiệm vụ phù hợp. Việc làm này không chỉ giúp nhân viên nâng cao trình độ mà còn góp phần tạo ra giá trị lao động tối ưu theo thời gian.

Nguyên tắc 2: Quyền hạn quản trị

Theo nguyên tắc này, nhà quản lý có quyền yêu cầu nhân viên thực hiện các nhiệm vụ theo chỉ đạo của mình. Tuy nhiên, quyền lực đi kèm với trách nhiệm; nhà quản lý không chỉ có quyền hạn mà còn phải chịu trách nhiệm về hiệu suất hoạt động của tổ chức.

Nguyên tắc 3: Kỷ luật trong tổ chức

Kỷ luật, mặc dù có vẻ cứng rắn, lại là yếu tố thiết yếu giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả. Thiếu kỷ luật, tức là không có các quy định và nguyên tắc rõ ràng, doanh nghiệp sẽ khó có thể duy trì sự đồng bộ và phát triển bền vững.

Nguyên tắc 4: Thống nhất mệnh lệnh

Nguyên tắc này khẳng định rằng nhân viên chỉ nên nhận chỉ đạo từ một nhà quản lý duy nhất, và do đó chỉ cần báo cáo công việc cho người quản lý đó.

Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội phát triển với nhiều kiểu cấu trúc tổ chức mới, nhân viên có thể phải báo cáo cho nhiều cấp bậc hoặc các quản lý khác nhau. Điều này có thể dẫn đến sự chồng chéo trong chỉ đạo và tạo ra những mâu thuẫn trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.

Nguyên tắc 5: Thống nhất về đường lối

Theo nguyên tắc này, để một công việc diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, cần có sự tổ chức rõ ràng, giúp toàn bộ nhân viên cùng hướng tới một mục tiêu chung, thực hiện theo một kế hoạch nhất định và được chỉ đạo bởi một nhà quản lý duy nhất. Người quản lý sẽ đảm nhận việc xây dựng kế hoạch, phân công nhiệm vụ, giám sát tiến trình và chịu trách nhiệm về kết quả cuối cùng.

Nguyên tắc 6: Đặt lợi ích chung lên hàng đầu

Trong bất kỳ doanh nghiệp nào, lợi ích cá nhân và lợi ích tập thể thường song hành. Henri Fayol nhấn mạnh rằng lợi ích chung phải được ưu tiên hơn lợi ích cá nhân nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của tổ chức. Nguyên tắc này được áp dụng từ nhân viên cho đến ban lãnh đạo.

Nguyên tắc 7: Thù lao tương xứng với đóng góp

Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng nhân viên nên nhận được thù lao tương xứng với công sức và trách nhiệm của họ. Mức lương của một nhân viên cần được xác định dựa trên cơ cấu chi phí, lợi nhuận hoặc giá trị thặng dư mà họ mang lại. Nếu doanh nghiệp không đảm bảo mức lương công bằng, việc giữ chân và động viên nhân tài sẽ trở nên khó khăn.

Nguyên tắc 8: Tập trung hóa

Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng quyền lực cần được tập trung vào các cơ quan lãnh đạo. Khi tập trung hóa hoàn toàn, nhân viên cấp dưới không có quyền hạn trong việc thực hiện trách nhiệm của họ. Ngược lại, nếu phân quyền hoàn toàn, cơ quan cấp trên sẽ không kiểm soát được tổ chức. Henri Fayol cho rằng cần có sự cân bằng giữa việc tập trung và phân cấp trong doanh nghiệp.

Nguyên tắc 9: "Xích lãnh đạo”

Nguyên tắc "xích lãnh đạo” yêu cầu doanh nghiệp phải có một cấu trúc tổ chức rõ ràng, giúp mỗi nhân viên nhận biết vị trí của mình trong hệ thống phân cấp. Nguyên tắc này nhằm đảm bảo sự hiểu biết lẫn nhau giữa lãnh đạo và nhân viên, từ đó thúc đẩy hiệu quả làm việc chung.

Nguyên tắc 10: Trật tự

Đây là nguyên tắc thiết yếu trong việc sắp xếp và sử dụng các nguồn lực của tổ chức, bao gồm con người, thiết bị và máy móc. Mỗi nguồn lực cần được đặt đúng vị trí và sử dụng đúng mục đích để duy trì trật tự trong tổ chức.

Nguyên tắc 11: Công bằng

Công bằng là yếu tố thiết yếu trong việc tạo dựng một tổ chức vững mạnh. Các nhà quản lý cần đảm bảo rằng mọi cá nhân trong tổ chức được đối xử công bằng và bình đẳng. Điều này sẽ khuyến khích tinh thần cống hiến và lòng trung thành của nhân viên đối với tổ chức.

Nguyên tắc 12: Ổn định trong công việc

Theo Henri Fayol, nhà quản lý không thể kỳ vọng rằng nhân viên mới sẽ nhanh chóng làm quen với văn hóa công ty và hoạt động hiệu quả ngay lập tức. Nhân viên mới cần thời gian để hòa nhập và nắm vững công việc của họ. Cả nhân viên cũ và mới đều cần sự ổn định trong công việc, vì bất kỳ sự bất ổn nào cũng có thể dẫn đến hiệu suất kém. Do đó, cần có một quy trình đào tạo rõ ràng cho nhân viên mới để tối ưu hóa thời gian và công sức.

Nguyên Tắc 13: Khuyến khích sự sáng tạo

Nhà quản lý có trách nhiệm khuyến khích nhân viên phát huy sự sáng tạo trong công việc. Khi được tạo cơ hội để đóng góp ý tưởng, nhân viên sẽ cảm thấy được tôn trọng và có động lực cống hiến nhiều hơn cho tổ chức.

Nguyên tắc 14: Sức mạnh của sự đoàn kết

Tinh thần đoàn kết là nguồn sức mạnh lớn lao cho doanh nghiệp. Hiểu được điều này, Fayol nhấn mạnh rằng nhà quản lý nên nỗ lực xây dựng sự thống nhất và hợp tác giữa các thành viên. Khi nhân viên làm việc cùng nhau và hỗ trợ lẫn nhau, năng suất và chất lượng công việc sẽ được nâng cao đáng kể.

VII. TOP 4 xu hướng nổi bật trong quản trị doanh nghiệp hiện nay

1. Ứng dụng công nghệ – Sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo (AI)

Trí tuệ nhân tạo đang trở thành yếu tố cốt lõi trong quản trị doanh nghiệp, đặc biệt là tại các startup. Các công cụ trực tuyến được sử dụng để cải thiện quy trình làm việc, tối ưu hóa hoạt động và cung cấp những phân tích dữ liệu chính xác.

2. Thành công từ trải nghiệm nhân viên

Các doanh nghiệp hiện nay đang chú trọng vào việc xây dựng môi trường làm việc sáng tạo và thân thiện nhằm thu hút và giữ chân nhân tài. Họ đầu tư vào sự phát triển của đội ngũ nhân viên thông qua các cơ hội học hỏi, phát triển bản thân, và tạo ra một không gian làm việc lý tưởng.

3. Tối ưu hóa quy trình, đơn giản hóa cơ cấu

Mọi doanh nghiệp đều tìm kiếm cách tối ưu hóa quy trình làm việc và giảm bớt sự phức tạp trong cơ cấu tổ chức. Điều này không chỉ giúp tăng cường hiệu suất mà còn giảm thiểu lãng phí, tạo ra một môi trường làm việc linh hoạt và hiệu quả hơn.

4. Đo lường và đánh giá hiệu suất dựa trên dữ liệu

Quản trị doanh nghiệp hiện nay chú trọng vào việc đo lường và đánh giá hiệu suất thông qua các chỉ số dữ liệu. Việc sử dụng công nghệ và công cụ phân tích giúp các startup theo dõi và đánh giá các hoạt động, từ đó đưa ra quyết định chính xác hơn và cải thiện hiệu suất làm việc.

Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc tư vấn các dịch vụ pháp lý trong quá trình quản trị doanh nghiệp, hãy liên hệ với Công ty Tư vấn Khánh An để được hỗ trợ và tư vấn chuyên nghiệp.

Thông tin liên hệ CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHÁNH AN:

- Website: https://khanhanlaw.com/

- Địa chỉ:Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội

- Hotline: 02466.885.821 hoặc 096.987.7894.

- Email: info@khanhanlaw.net


Bài viết trước đó
Bài viết tiếp theo
QUÝ KHÁCH CẦN TƯ VẤN
Công ty TNHH Tư Vấn Khánh An
A: Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Chat Zalo Chat Facebook Hotline: 096.987.7894