Trang chủ / Tư vấn khác / Đời sống

Tổng hợp những hình thức tranh chấp thương mại mà bạn cần biết 2024

Thứ 5, 26/09/24 lúc 15:07.

Trong bối cảnh kinh doanh toàn cầu ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt, tranh chấp thương mại trở thành một phần không thể tránh khỏi trong các giao dịch. Việc hiểu rõ về các loại tranh chấp phổ biến không chỉ giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi của mình mà còn giúp tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có. Năm 2024, với những thay đổi trong hệ thống pháp lý và quy định thương mại, việc nắm bắt các hình thức tranh chấp thương mại là điều cần thiết để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về những hình thức tranh chấp thương mại phổ biến nhất, giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết để đối mặt với mọi tình huống trong hoạt động kinh doanh.

Tranh chấp thương mại là gì?

Tranh chấp thương mại là sự bất đồng, xung đột hoặc mâu thuẫn xảy ra giữa các bên trong hoạt động kinh doanh, mua bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Những tranh chấp này có thể xuất phát từ việc không thực hiện đúng hợp đồng, vi phạm các điều khoản thỏa thuận, chậm thanh toán, giao hàng không đúng quy cách, hoặc các vấn đề khác liên quan đến nghĩa vụ và quyền lợi của các bên.

Trong môi trường kinh doanh, tranh chấp thương mại là điều không thể tránh khỏi khi mỗi bên đều có những kỳ vọng khác nhau hoặc có sự thiếu sót trong việc thực hiện cam kết. Vì vậy, để giảm thiểu rủi ro, các doanh nghiệp cần phải chú trọng tới việc soạn thảo và tuân thủ hợp đồng, cũng như sử dụng các phương thức giải quyết tranh chấp hiệu quả như hòa giải, thương lượng, hoặc đưa vụ việc ra tòa án hay trọng tài thương mại.

Việc hiểu rõ tranh chấp thương mại là bước quan trọng giúp các doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn cho những rủi ro tiềm ẩn trong quá trình hợp tác kinh doanh và bảo vệ lợi ích của mình một cách tối đa.

Có những hình thức giải quyết tranh chấp thương mại nào?

Theo Điều 317 của Luật Thương mại 2005, có bốn phương thức giải quyết tranh chấp thương mại, trong đó:

Theo Điều 317 của Luật Thương mại 2005, có bốn phương thức giải quyết tranh chấp thương mại, trong đó:


1. Thương lượng giữa các bên


Thương lượng là phương thức mà các bên tự nguyện trao đổi, thỏa thuận nhằm giải quyết các mâu thuẫn, xung đột mà không cần sự can thiệp hoặc quyết định từ một bên thứ ba. Quá trình này tập trung vào việc tìm kiếm sự đồng thuận giữa các bên để giải quyết tranh chấp một cách hòa bình, mà không chịu sự ràng buộc của quy định pháp lý về thủ tục hay trình tự.

Điều đặc biệt trong thương lượng là kết quả đạt được hoàn toàn phụ thuộc vào sự tự nguyện của các bên, và không có bất kỳ cơ chế pháp lý nào đảm bảo tính ràng buộc hay thực thi của các thỏa thuận được đưa ra trong quá trình thương lượng.


2. Giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại


Theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Luật Trọng tài Thương mại 2010, trọng tài thương mại là phương thức giải quyết tranh chấp dựa trên sự thỏa thuận giữa các bên và được tiến hành theo các quy định của Luật Trọng tài Thương mại 2010.


Nguyên tắc giải quyết tranh chấp


Dựa theo Điều 4 Luật Trọng tài Thương mại 2010, các nguyên tắc chính trong quá trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài bao gồm:


- Trọng tài viên phải tuân thủ thỏa thuận của các bên, miễn là thỏa thuận đó không vi phạm các điều cấm hoặc đi ngược lại đạo đức xã hội.

- Trọng tài viên phải đảm bảo tính độc lập, khách quan, công bằng và phải hành động theo đúng quy định của pháp luật.

- Các bên tham gia tranh chấp đều có quyền và nghĩa vụ bình đẳng, và Hội đồng trọng tài phải tạo điều kiện để họ thực hiện đầy đủ các quyền lợi của mình.

- Quá trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thường được tiến hành kín, trừ khi các bên có thỏa thuận khác.

- Phán quyết của trọng tài là chung thẩm và có tính ràng buộc cuối cùng.


Điều kiện giải quyết tranh chấp


Căn cứ vào Điều 5 Luật Trọng tài Thương mại 2010, các điều kiện để giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài bao gồm:


- Tranh chấp chỉ có thể được giải quyết bằng trọng tài nếu các bên đã có thỏa thuận trọng tài trước đó. Thỏa thuận này có thể được thiết lập trước hoặc sau khi tranh chấp phát sinh.

- Nếu một trong các bên tham gia thỏa thuận trọng tài là cá nhân đã qua đời hoặc mất năng lực hành vi dân sự, thỏa thuận trọng tài vẫn có hiệu lực đối với người thừa kế hoặc người đại diện pháp luật của cá nhân đó, trừ khi có thỏa thuận khác.

- Nếu một bên tham gia thỏa thuận trọng tài là tổ chức bị chấm dứt hoạt động, phá sản, giải thể, hoặc thay đổi tổ chức, thỏa thuận trọng tài vẫn giữ nguyên hiệu lực đối với tổ chức kế thừa quyền và nghĩa vụ của bên đó, trừ khi có thỏa thuận khác.


3. Hòa giải giữa các bên


Phương thức hòa giải giữa các bên được tiến hành khi một cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân được các bên đồng ý lựa chọn làm trung gian để hỗ trợ giải quyết tranh chấp.


Theo khoản 1 Điều 3 của Nghị định 22/2017/NĐ-CP, hòa giải thương mại là cách thức mà các bên tranh chấp thỏa thuận để giải quyết mâu thuẫn với sự hỗ trợ của hòa giải viên thương mại, tuân thủ các quy định của Nghị định 22/2017/NĐ-CP.


Nguyên tắc hòa giải
Theo Điều 4 của Nghị định 22/2017/NĐ-CP, quá trình hòa giải cần tuân theo những nguyên tắc sau:       

- Sự tham gia của các bên vào quá trình hòa giải phải hoàn toàn tự nguyện và bình đẳng về quyền và nghĩa vụ.

- Tất cả các thông tin liên quan đến vụ hòa giải phải được giữ bí mật, trừ khi các bên có thỏa thuận bằng văn bản hoặc pháp luật quy định khác.

- Thỏa thuận đạt được trong quá trình hòa giải không được vi phạm các quy định cấm của pháp luật, không trái đạo đức xã hội, không nhằm mục đích trốn tránh nghĩa vụ pháp lý, và không được xâm phạm quyền lợi của bên thứ ba.


Điều kiện giải quyết tranh chấp bằng hòa giải thương mại


Theo Điều 6 của Nghị định 22/2017/NĐ-CP, tranh chấp có thể được giải quyết bằng hòa giải thương mại nếu các bên có thỏa thuận hòa giải. Thỏa thuận này có thể được thiết lập trước khi xảy ra tranh chấp, sau khi tranh chấp đã phát sinh, hoặc bất kỳ giai đoạn nào trong quá trình giải quyết tranh chấp.


4. Giải quyết tranh chấp qua Tòa án


Nguyên tắc giải quyết tranh chấp


Theo Chương II Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, việc giải quyết tranh chấp qua Tòa án dựa trên các nguyên tắc sau:


- Tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật trong quá trình tố tụng dân sự.

- Mọi cá nhân, tổ chức có quyền yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

- Các bên tranh chấp có quyền tự quyết định và tự do thỏa thuận về những vấn đề liên quan.

- Mọi đương sự đều bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ trong tố tụng.

- Quyền lợi của đương sự luôn được bảo đảm và bảo vệ hợp pháp.

- Thẩm phán và Hội thẩm nhân dân xét xử vụ án dân sự một cách độc lập và chỉ tuân theo quy định của pháp luật.

- Quá trình xét xử tại Tòa án phải diễn ra kịp thời, công bằng và công khai.

- Tố tụng dân sự phải bảo đảm tính khách quan và vô tư.

- Quyền lợi của các bên được bảo đảm qua các chế độ xét xử sơ thẩm và phúc thẩm.

- Bản án và quyết định của Tòa án có hiệu lực phải được thực hiện nghiêm túc.

- Đảm bảo quyền tranh tụng trong quá trình xét xử tại Tòa án.


Các tranh chấp thương mại thuộc thẩm quyền của Tòa án


Theo Điều 30 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp kinh doanh, thương mại như sau:


- Các tranh chấp phát sinh trong hoạt động kinh doanh giữa cá nhân, tổ chức có đăng ký kinh doanh với nhau, với mục đích thu lợi nhuận.

- Tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ, chuyển giao công nghệ giữa các cá nhân, tổ chức vì mục tiêu lợi nhuận.

- Tranh chấp giữa cá nhân chưa là thành viên công ty nhưng có giao dịch về chuyển nhượng phần vốn góp với công ty hoặc thành viên công ty.

- Tranh chấp giữa công ty và thành viên, hoặc giữa công ty và người quản lý (như Giám đốc, Hội đồng quản trị) liên quan đến thành lập, hoạt động, giải thể, sáp nhập, chia tách, và chuyển đổi tổ chức của công ty.

- Các loại tranh chấp thương mại khác, trừ khi pháp luật quy định thuộc thẩm quyền của cơ quan, tổ chức khác.

Thời hiệu khởi kiện tranh chấp thương mại được quy định ra sao?

Theo quy định tại Điều 319 của Luật Thương mại 2005, thời hiệu khởi kiện đối với các tranh chấp thương mại là hai năm, tính từ thời điểm quyền và lợi ích hợp pháp của bên bị xâm phạm. Tuy nhiên, có ngoại lệ đối với trường hợp thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics. Nếu sau khi nhận được khiếu nại, nhưng trong vòng chín tháng kể từ ngày giao hàng họ không nhận được thông báo về việc bị kiện tại Trọng tài hoặc Tòa án, thì thời hiệu khởi kiện không còn được áp dụng.

Các tiêu chí quan trọng cần xem xét khi chọn lựa phương thức giải quyết tranh chấp

Mục tiêu của việc giải quyết tranh chấp là đạt được kết quả hiệu quả nhất có thể, phù hợp với bản chất của tranh chấp, nhu cầu và lợi ích của các bên. Điều này bao gồm lựa chọn phương thức nào có khả năng mang lại kết quả tốt, công bằng, lâu dài và bền vững, đồng thời tiết kiệm chi phí và thời gian. Các tiêu chí thường được cân nhắc khi chọn lựa phương thức giải quyết tranh chấp bao gồm:


1. Mục tiêu của các bên:

Các bên cần xác định rõ mục tiêu của mình khi giải quyết tranh chấp. Nếu mong muốn một phán quyết mang tính ràng buộc pháp lý, tạo tiền lệ, hoặc yêu cầu biện pháp cưỡng chế thi hành, thì việc chọn Tòa án sẽ phù hợp. Ngược lại, nếu các bên muốn giải quyết tranh chấp bằng cách đàm phán để duy trì mối quan hệ, cải thiện giao tiếp, hoặc chuẩn bị cho các tình huống trong tương lai, thương lượng hoặc hòa giải có thể là lựa chọn lý tưởng.

2. Sự thiện chí của các bên:


Sự thiện chí của các bên tham gia vào quá trình giải quyết là yếu tố quan trọng. Nếu một bên thiếu thiện chí, họ có thể lợi dụng thương lượng hoặc hòa giải để kéo dài thời gian. Trong khi đó, trọng tài và Tòa án có các quy định pháp lý cụ thể buộc các bên phải tuân thủ, đảm bảo quá trình giải quyết được tiến hành theo đúng quy định.


3. Tính bảo mật:


Giải quyết tranh chấp thông qua Tòa án thường công khai, trong khi các phương thức như trọng tài và hòa giải lại đảm bảo tính bảo mật cao. Điều này giúp các bên tránh việc thông tin bị tiết lộ, từ đó hạn chế nguy cơ bị đối thủ cạnh tranh lợi dụng. Với trọng tài, các bên có thể thỏa thuận để giữ bí mật quá trình giải quyết, và đối với hòa giải, thông tin cũng được giữ kín nếu không có thỏa thuận khác.


4. Quyền tự quyết trong quá trình giải quyết:


Tại Tòa án, các bên phải tuân theo quy trình tố tụng và không có quyền chọn lựa thẩm phán. Tuy nhiên, với phương thức trọng tài, các bên có thể chọn trọng tài viên, và trong hòa giải, quyền tự quyết của các bên càng được đề cao. Các bên có quyền tự quyết định mọi khía cạnh liên quan đến quá trình hòa giải như địa điểm, thời gian, quy trình và thậm chí là hòa giải viên.


5. Thời gian và tính kịp thời:


Phương thức thương lượng và hòa giải thường nhanh chóng hơn vì các bên tự quyết định về thời gian và địa điểm. Trong khi đó, trọng tài và Tòa án thường tuân theo quy định pháp luật, khiến quá trình này kéo dài hơn, thậm chí có thể bị trì hoãn.


6. Hình thức và chi phí:


Phương thức giải quyết tranh chấp có thể phân loại theo mức độ linh hoạt trong trình tự và thủ tục. Thương lượng và hòa giải mang tính linh hoạt cao, khi các bên có thể tự thỏa thuận về quy trình giải quyết. Trong khi đó, trọng tài và Tòa án lại có những trình tự, thủ tục cứng nhắc theo quy định pháp lý. Về chi phí, các bên cần xem xét mức phí cho các phương thức giải quyết tranh chấp, như biểu phí cho tranh chấp có giá trị lên đến 2 tỷ VNĐ.


7. Khả năng cưỡng chế thi hành kết quả giải quyết tranh chấp:


Bản án và quyết định của Tòa án có mức độ cưỡng chế thi hành cao nhất, theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Cụ thể, các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật phải được thực thi và các cá nhân, tổ chức liên quan phải tuân thủ nghiêm ngặt. Các cơ quan, tổ chức có trách nhiệm thi hành bản án cũng phải tuân thủ và chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ của mình.


Đối với phán quyết trọng tài, việc thi hành được thực hiện theo quy định của Luật thi hành án dân sự. Nếu hết thời hạn thi hành mà bên phải thi hành không tự nguyện, cũng không yêu cầu hủy phán quyết trọng tài theo Điều 69 Luật Trọng tài thương mại 2010, thì bên được thi hành có thể yêu cầu Cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền tiến hành cưỡng chế thi hành.


Đối với kết quả hòa giải thành, việc thi hành phụ thuộc vào quyết định công nhận của Tòa án theo pháp luật tố tụng dân sự. Tuy nhiên, quy trình công nhận kết quả hòa giải ngoài Tòa hiện nay còn phức tạp và chưa rõ ràng, do đó, ít có trường hợp "văn bản về kết quả hòa giải thành" được Tòa án công nhận theo Nghị định 22/2017/NĐ-CP để thi hành theo Luật thi hành án dân sự.


8. Mối quan hệ giữa các bên:


Một yếu tố quan trọng khi chọn phương thức giải quyết tranh chấp là khả năng duy trì mối quan hệ giữa các bên sau khi tranh chấp kết thúc. Nếu các bên mong muốn tiếp tục hợp tác, giữ gìn mối quan hệ làm ăn, thì phương thức thương lượng hoặc hòa giải sẽ phù hợp hơn. Bằng cách này, các bên có thể trực tiếp trao đổi, tìm ra giải pháp cùng có lợi mà vẫn bảo toàn được sự tôn trọng và hợp tác trong tương lai.

Tóm lại, trong kinh doanh, tranh chấp là điều khó tránh khỏi, và để giải quyết hiệu quả, đáp ứng mong muốn của các bên, cần cân nhắc kỹ lưỡng các tiêu chí khi lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp. Việc lựa chọn đúng sẽ giúp quá trình giải quyết diễn ra suôn sẻ và đáp ứng tốt nhất yêu cầu của các bên liên quan.

Trong quá trình giải quyết tranh chấp thương mại nếu bạn gặp khó khăn và cần tư vấn bạn có thể liên hệ tới Công ty Tư vấn Khánh An để được hỗ trợ và tư vấn đảm bảo quyền lợi cho mình cũng như doanh nghiệp của mình.


Thông tin liên hệ:

- Website: https://khanhanlaw.com/

- Địa chỉ:Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội

- Hotline: 02466.885.821 hoặc 096.987.7894.

- Email: info@khanhanlaw.net



Bài viết trước đó
Bài viết tiếp theo
QUÝ KHÁCH CẦN TƯ VẤN
Công ty TNHH Tư Vấn Khánh An
A: Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Chat Zalo Chat Facebook Hotline: 096.987.7894