Trong môi trường lao động ngày nay, hợp đồng lao động đóng vai trò như một nền tảng pháp lý vững chắc bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động. Đây không chỉ là công cụ để xác định trách nhiệm và nghĩa vụ giữa các bên, mà còn là chìa khóa giúp duy trì mối quan hệ công việc ổn định, minh bạch và công bằng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ những quy định và điều khoản quan trọng trong hợp đồng lao động. Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về tất cả những điều cần biết xoay quanh hợp đồng lao động, từ khái niệm, vai trò đến các quy định pháp lý liên quan. Để từ đó, bạn có thể tự tin hơn trong quá trình ký kết và thực hiện hợp đồng, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình trong suốt quá trình làm việc.
Hợp đồng lao động là một thỏa thuận bằng văn bản hoặc lời nói giữa người lao động và người sử dụng lao động về các điều khoản và điều kiện làm việc, trong đó xác định rõ quyền và nghĩa vụ của cả hai bên. Hợp đồng này không chỉ là cơ sở pháp lý để điều chỉnh mối quan hệ lao động mà còn là công cụ bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho người lao động, đồng thời đảm bảo sự tuân thủ các quy định pháp luật của người sử dụng lao động.
Nội dung của hợp đồng lao động thường bao gồm các thông tin cơ bản như: vị trí công việc, mức lương, thời gian làm việc, điều kiện làm việc, chế độ bảo hiểm, và các điều khoản về chấm dứt hợp đồng. Hợp đồng lao động không chỉ giúp duy trì sự minh bạch trong mối quan hệ lao động mà còn là cơ sở để giải quyết các tranh chấp nếu có phát sinh.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc ký kết hợp đồng lao động là bắt buộc đối với tất cả các công việc có thời hạn trên 1 tháng. Điều này nhằm bảo đảm người lao động được hưởng các quyền lợi đầy đủ, cũng như đảm bảo tính trách nhiệm của người sử dụng lao động đối với người lao động.
Theo khoản 1 Điều 20 của Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động phải được ký kết dưới một trong hai hình thức sau:
1. Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Đây là loại hợp đồng mà thời gian hiệu lực của hợp đồng không được quy định cụ thể, tức là không có thời điểm chấm dứt hợp đồng giữa hai bên.
2. Hợp đồng lao động xác định thời hạn: Loại hợp đồng này quy định rõ ràng thời điểm chấm dứt hiệu lực, với thời hạn không vượt quá 36 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
Soạn thảo hợp đồng lao động là một bước quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động. Để đảm bảo hợp đồng lao động tuân thủ đúng quy định của pháp luật và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả hai bên, việc soạn thảo cần phải thực hiện cẩn trọng, chính xác, và chi tiết. Dưới đây là các bước cơ bản trong quá trình viết và soạn thảo hợp đồng lao động.
1. Xác định rõ các thông tin cơ bản
Hợp đồng lao động cần phải nêu rõ thông tin của các bên tham gia, bao gồm tên, địa chỉ, và thông tin liên hệ của người sử dụng lao động và người lao động. Điều này giúp xác định rõ danh tính các bên trong hợp đồng, tạo điều kiện cho quá trình làm việc và giải quyết tranh chấp sau này.
2. Mô tả công việc cụ thể
Mô tả công việc phải rõ ràng, chi tiết về trách nhiệm, nhiệm vụ của người lao động, cũng như yêu cầu về kỹ năng và kinh nghiệm. Đây là cơ sở để người lao động hiểu rõ vai trò của mình và đảm bảo người sử dụng lao động có thể đánh giá đúng năng lực của nhân viên.
3. Quy định về mức lương và chế độ phúc lợi
Mức lương, các khoản phụ cấp, thưởng, và chế độ phúc lợi phải được quy định rõ ràng trong hợp đồng. Cần nêu chi tiết về kỳ trả lương, phương thức thanh toán và các chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế mà người lao động được hưởng theo quy định pháp luật.
4. Thời hạn hợp đồng và điều kiện chấm dứt
Hợp đồng lao động cần ghi rõ thời hạn làm việc (có thời hạn hoặc không thời hạn), thời gian thử việc nếu có, và các điều kiện để chấm dứt hợp đồng. Điều này giúp cả hai bên hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ trong trường hợp hợp đồng bị chấm dứt.
5. Điều khoản về kỷ luật lao động và trách nhiệm
Cần có các quy định về việc tuân thủ nội quy công ty, trách nhiệm bảo mật thông tin (nếu cần), và quy định về bồi thường thiệt hại trong trường hợp vi phạm hợp đồng hoặc gây ra tổn thất cho công ty. Đây là các điều khoản quan trọng để bảo vệ doanh nghiệp và thiết lập sự chuyên nghiệp trong quan hệ lao động.
6. Xác nhận và ký kết hợp đồng
Sau khi hoàn thành nội dung hợp đồng, hai bên cần rà soát kỹ lưỡng và đồng ý trước khi ký kết. Bản hợp đồng lao động có chữ ký của người lao động và đại diện của người sử dụng lao động mới có giá trị pháp lý. Mỗi bên giữ một bản để làm căn cứ cho các vấn đề liên quan về sau.
Việc soạn thảo hợp đồng lao động đòi hỏi sự chính xác và minh bạch để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Nếu cần, bạn nên nhờ đến sự tư vấn của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo hợp đồng tuân thủ đầy đủ các quy định hiện hành.
Soạn thảo hợp đồng lao động là một quá trình quan trọng nhằm đảm bảo sự minh bạch, công bằng và tuân thủ pháp luật trong mối quan hệ lao động. Để đảm bảo hợp đồng lao động không chỉ bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động mà còn giảm thiểu rủi ro pháp lý, có một số điểm quan trọng mà bạn cần lưu ý trong quá trình soạn thảo hợp đồng lao động:
1. Tuân thủ các quy định của pháp luật hiện hành
Hợp đồng lao động phải được soạn thảo phù hợp với quy định của Bộ luật Lao động và các văn bản pháp luật liên quan. Điều này bao gồm việc đảm bảo các điều khoản như thời gian làm việc, nghỉ ngơi, mức lương tối thiểu, bảo hiểm xã hội và các quyền lợi khác được ghi nhận rõ ràng và đúng theo pháp luật. Nếu vi phạm, hợp đồng có thể bị coi là vô hiệu, gây ảnh hưởng đến cả hai bên.
2. Cụ thể hóa các điều khoản trong hợp đồng
Một hợp đồng lao động cần nêu rõ và cụ thể hóa các điều khoản về công việc, quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động. Điều này giúp tránh hiểu nhầm và tranh chấp sau này. Mỗi thông tin từ mô tả công việc, chế độ đãi ngộ, điều kiện làm việc, đến các chính sách về kỷ luật cần được trình bày một cách chi tiết và dễ hiểu.
3. Kiểm tra tính pháp lý của các điều khoản bổ sung
Các điều khoản bổ sung như điều khoản bảo mật thông tin, điều khoản về bất khả kháng, và các điều kiện chuyển nhượng hợp đồng cần được soạn thảo cẩn thận để đảm bảo hợp đồng có tính pháp lý và bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp. Những điều khoản này phải rõ ràng, không mập mờ, và phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp.
4. Lưu ý về thời gian thử việc và điều kiện chấm dứt hợp đồng
Cần nêu rõ thời gian thử việc, lương thử việc và các điều kiện chấm dứt hợp đồng trong quá trình soạn thảo. Theo quy định của pháp luật, thời gian thử việc không được vượt quá 60 ngày với công việc đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật cao. Hợp đồng cũng cần xác định rõ ràng các điều kiện chấm dứt hợp đồng như khi nào người lao động có quyền nghỉ việc, và các điều kiện bồi thường (nếu có).
5. Thẩm định kỹ nội dung hợp đồng trước khi ký
Trước khi tiến hành ký kết, cả hai bên cần xem xét kỹ lưỡng nội dung hợp đồng. Người lao động cần nắm rõ các quyền lợi và trách nhiệm của mình, trong khi người sử dụng lao động cần đảm bảo rằng hợp đồng đã phản ánh đúng thỏa thuận giữa hai bên. Việc không đọc kỹ hoặc bỏ qua các điều khoản có thể dẫn đến rủi ro pháp lý và tranh chấp không đáng có sau này.
6. Sử dụng sự hỗ trợ từ chuyên gia pháp lý khi cần thiết
Để tránh các sai sót pháp lý trong quá trình soạn thảo hợp đồng lao động, người sử dụng lao động nên cân nhắc việc nhờ đến sự tư vấn của các chuyên gia pháp lý hoặc luật sư có kinh nghiệm. Điều này không chỉ giúp đảm bảo hợp đồng tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật mà còn giúp bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong dài hạn.
Những lưu ý trên là nền tảng để đảm bảo hợp đồng lao động được soạn thảo một cách chuyên nghiệp, minh bạch, và an toàn về mặt pháp lý. Việc đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong hợp đồng sẽ giúp tạo ra một môi trường làm việc ổn định và bền vững cho cả người lao động và doanh nghiệp.
Có. Theo khoản 1 Điều 35 của Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ về quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của người lao động như sau:
Người lao động có quyền chấm dứt hợp đồng lao động một cách đơn phương, tuy nhiên, cần tuân thủ thời gian báo trước cho người sử dụng lao động như sau:
1. Tối thiểu 45 ngày đối với hợp đồng lao động không xác định thời hạn;
2. Tối thiểu 30 ngày đối với hợp đồng lao động có thời hạn từ 12 đến 36 tháng;
3. Tối thiểu 3 ngày làm việc đối với hợp đồng lao động có thời hạn dưới 12 tháng;
4. Với các ngành nghề đặc thù, thời gian báo trước sẽ được thực hiện theo quy định của Chính phủ.
Theo Điều 7 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, quy định chi tiết về thời gian báo trước trong một số ngành nghề đặc thù, thời gian này được quy định như sau:
Ngành nghề, công việc đặc thù và thời hạn báo trước khi chấm dứt hợp đồng lao động, theo điểm d khoản 1 Điều 35 và điểm d khoản 2 Điều 36 Bộ luật Lao động, bao gồm:
Các ngành, nghề đặc thù:
1. Thành viên tổ lái tàu bay; nhân viên bảo dưỡng và sửa chữa tàu bay; nhân viên khai thác và điều độ bay;
2. Người quản lý doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp và Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp;
3. Thuyền viên trên tàu Việt Nam hoạt động ở nước ngoài hoặc được thuê làm việc trên tàu biển nước ngoài;
4. Các trường hợp khác do pháp luật quy định.
Thời gian báo trước khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động đối với các ngành, nghề đặc thù:
1. Ít nhất 120 ngày đối với hợp đồng lao động không xác định thời hạn hoặc hợp đồng lao động xác định thời hạn từ 12 tháng trở lên;
2. Tối thiểu bằng 1/4 thời hạn hợp đồng đối với hợp đồng lao động có thời hạn dưới 12 tháng.
Như vậy, khi người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, họ phải tuân thủ thời hạn báo trước theo các quy định cụ thể nêu trên.
Theo khoản 2 Điều 20 Bộ luật Lao động 2019, khi hợp đồng lao động xác định thời hạn (với thời hạn không quá 36 tháng) hết hạn mà người lao động vẫn tiếp tục làm việc, các bước xử lý được quy định như sau:
1. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng hết hạn, hai bên phải ký kết hợp đồng mới. Trong thời gian chờ ký kết, quyền lợi, nghĩa vụ và các điều khoản trong hợp đồng cũ vẫn được duy trì.
2. Nếu sau 30 ngày mà hai bên không ký kết hợp đồng mới, hợp đồng xác định thời hạn sẽ tự động chuyển thành hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
3. Trường hợp ký hợp đồng lao động xác định thời hạn mới, thì chỉ được ký thêm 1 lần. Nếu sau đó người lao động vẫn tiếp tục làm việc, hợp đồng sẽ phải chuyển thành hợp đồng không xác định thời hạn, ngoại trừ các trường hợp sau:
4. Hợp đồng lao động ký với người lao động cao tuổi theo quy định tại khoản 1 Điều 149 Bộ luật Lao động 2019.
5. Hợp đồng lao động ký với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam theo khoản 2 Điều 151 Bộ luật Lao động 2019.
6. Gia hạn hợp đồng đến hết nhiệm kỳ đối với người lao động là thành viên ban lãnh đạo của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở đang trong nhiệm kỳ, theo quy định tại khoản 4 Điều 177 Bộ luật Lao động 2019.
Theo quy định tại Điều 18 Bộ luật Lao động 2019, quyền giao kết hợp đồng lao động được xác định như sau:
Người lao động trực tiếp ký hợp đồng lao động. Tuy nhiên, đối với các công việc theo mùa vụ hoặc công việc có thời hạn dưới 12 tháng, một nhóm người lao động từ đủ 18 tuổi trở lên có thể ủy quyền cho một thành viên trong nhóm đại diện để ký kết hợp đồng. Trong trường hợp này, hợp đồng lao động phải được lập bằng văn bản và có giá trị pháp lý như giao kết với từng cá nhân trong nhóm.
Hợp đồng ký bởi người đại diện cần kèm theo danh sách chi tiết bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, nơi cư trú và chữ ký của mỗi người lao động.
Người sử dụng lao động sẽ giao kết hợp đồng thông qua một trong các đối tượng sau:
- Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, hoặc người được ủy quyền theo quy định pháp luật;
- Người đứng đầu cơ quan, tổ chức có tư cách pháp nhân hoặc người được ủy quyền theo quy định pháp luật;
- Đại diện của hộ gia đình, tổ hợp tác, hoặc tổ chức không có tư cách pháp nhân, hoặc người được ủy quyền;
- Cá nhân trực tiếp sử dụng lao động.
Người lao động giao kết hợp đồng có thể thuộc các trường hợp sau:
- Cá nhân từ đủ 18 tuổi trở lên;
- Người lao động từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi phải có sự đồng ý bằng văn bản của người đại diện theo pháp luật;
- Trẻ em dưới 15 tuổi cần có sự tham gia của người đại diện hợp pháp;
- Người lao động được nhóm ủy quyền hợp pháp.
- Người được ủy quyền ký kết hợp đồng lao động không có quyền ủy quyền lại cho người khác thực hiện việc ký kết.
Việc soạn thảo hợp đồng lao động không chỉ đơn thuần là một thủ tục pháp lý, mà còn đòi hỏi sự chính xác, chi tiết để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cả người lao động lẫn người sử dụng lao động. Do đó, nhờ đến đội ngũ tư vấn, đặc biệt là các chuyên gia pháp lý hoặc luật sư chuyên về lao động, là một bước vô cùng cần thiết để quá trình này diễn ra suôn sẻ và an toàn về mặt pháp lý. Dưới đây là những lý do tại sao bạn nên xem xét việc sử dụng dịch vụ tư vấn trong quá trình soạn thảo hợp đồng lao động:
1. Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật
Pháp luật lao động có nhiều quy định cụ thể và chi tiết liên quan đến quyền lợi và trách nhiệm của các bên. Điều này bao gồm các quy định về thời gian làm việc, mức lương tối thiểu, chế độ bảo hiểm, quyền lợi nghỉ phép, và nhiều vấn đề khác. Một đội ngũ tư vấn pháp lý sẽ giúp bạn nắm vững và áp dụng đúng các quy định này, tránh rủi ro vi phạm pháp luật. Sự thay đổi liên tục của các quy định pháp lý cũng là một yếu tố khiến doanh nghiệp khó theo kịp, và chuyên gia tư vấn sẽ giúp cập nhật những thay đổi đó.
2. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và tranh chấp lao động
Một hợp đồng lao động không rõ ràng hoặc thiếu sót có thể dẫn đến nhiều tranh chấp về sau, gây ra tổn thất về tài chính và uy tín cho doanh nghiệp. Nhờ đến đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, bạn sẽ được hỗ trợ để đảm bảo rằng hợp đồng được soạn thảo một cách chi tiết, minh bạch và phù hợp với yêu cầu của cả hai bên, từ đó giảm thiểu rủi ro phát sinh tranh chấp. Đội ngũ tư vấn cũng giúp bạn điều chỉnh những điều khoản quan trọng như bảo mật thông tin, điều kiện chấm dứt hợp đồng, và các trường hợp bất khả kháng để bảo vệ doanh nghiệp.
3. Tối ưu hóa các điều khoản để phù hợp với chính sách công ty
Mỗi doanh nghiệp đều có những chính sách và quy định riêng liên quan đến quản lý nhân sự, đãi ngộ, và chế độ làm việc. Đội ngũ tư vấn sẽ giúp bạn soạn thảo hợp đồng sao cho phù hợp với các chính sách này, đồng thời đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật. Điều này bao gồm việc tối ưu hóa các điều khoản về lương thưởng, giờ làm việc, và trách nhiệm của người lao động một cách hợp lý, tránh các điều khoản mâu thuẫn hoặc không hợp lệ.
4. Hỗ trợ trong quá trình giải quyết tranh chấp
Trong trường hợp phát sinh tranh chấp lao động, hợp đồng là cơ sở pháp lý quan trọng để giải quyết vấn đề. Việc có sự tư vấn chuyên nghiệp ngay từ đầu giúp hợp đồng được soạn thảo chặt chẽ, tạo nền tảng vững chắc để giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đội ngũ tư vấn cũng có thể hỗ trợ bạn trong quá trình thương lượng, hòa giải hoặc giải quyết tranh chấp tại tòa án nếu cần thiết.
5. Tiết kiệm thời gian và công sức
Soạn thảo hợp đồng lao động yêu cầu sự tỉ mỉ và tuân thủ quy định pháp lý. Việc nhờ đến đội ngũ tư vấn sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm hiểu các quy định phức tạp, đồng thời đảm bảo hợp đồng được hoàn thiện đúng hạn mà không gặp phải sai sót.
Nhờ đến đội ngũ tư vấn pháp lý trong quá trình soạn thảo hợp đồng lao động không chỉ giúp bạn yên tâm về mặt pháp lý mà còn đảm bảo sự minh bạch, chính xác trong mối quan hệ lao động. Với sự hỗ trợ từ các chuyên gia, bạn có thể tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi mà không phải lo lắng về các rủi ro pháp lý tiềm ẩn.
Trong quá trình soạn thảo hợp đồng lao động nếu bạn cần tư vấn hay hỗ trợ hãy liên hệ đến Công ty tư vấn Khánh An của chúng tôi để được tư vấn, hỗ trợ giải đáp những thắc mắc trong hợp đồng.
Thông tin liên hệ:
Hotline: 02466.885.821 hoặc 096.987.7894.