Trang chủ » Tư vấn khác » Đời sống

Luật ngân sách nhà nước là gì? Thông tin về bản hợp nhất mới

0 phút trước..

Trong bộ máy vận hành của một quốc gia, ngân sách nhà nước được xem là “huyết mạch” tài chính, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển kinh tế – xã hội, đảm bảo quốc phòng – an ninh và thực hiện các chính sách an sinh cho người dân. Nhưng làm thế nào để dòng ngân sách này được thu – chi hợp lý, minh bạch và hiệu quả? Câu trả lời nằm ở một đạo luật đặc biệt quan trọng: Luật Ngân sách Nhà nước.

Vậy Luật Ngân sách Nhà nước là gì? Nó quy định những nguyên tắc, nội dung, trách nhiệm và thẩm quyền cụ thể nào trong quản lý tài chính công? Làm sao để cá nhân, tổ chức, cơ quan, đơn vị sử dụng ngân sách một cách đúng quy định và tối ưu hiệu quả? Đặc biệt, gần đây, bản hợp nhất mới nhất của Luật Ngân sách Nhà nước đã được ban hành, tổng hợp đầy đủ các sửa đổi, bổ sung và cập nhật mới, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và áp dụng vào thực tiễn.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu một cách đầy đủ, hệ thống và dễ hiểu nhất về Luật Ngân sách Nhà nước, từ khái niệm cơ bản, cấu trúc luật, nội dung trọng tâm cho đến những điểm nổi bật trong bản hợp nhất hiện hành. Dù bạn là cán bộ tài chính, người làm công tác kế toán – kiểm toán trong các cơ quan nhà nước, hay đơn thuần là một công dân muốn tìm hiểu cách ngân sách được sử dụng trong đời sống, thì đây chính là bài viết không thể bỏ qua.


Luật ngân sách nhà nước là gì?

1. Khái niệm cơ bản

Luật Ngân sách Nhà nước là một đạo luật quan trọng trong hệ thống pháp luật tài chính của Việt Nam, đóng vai trò then chốt trong việc quản lý nguồn lực tài chính công. Đây là hệ thống các quy định pháp luật do Quốc hội ban hành nhằm điều chỉnh toàn bộ quá trình liên quan đến ngân sách nhà nước (NSNN), bao gồm: lập dự toán, phân bổ, chấp hành, quyết toán, kiểm tra và giám sát ngân sách.

Thông qua Luật Ngân sách Nhà nước, Nhà nước thực hiện quyền lực tài chính tối cao, đảm bảo phân phối hợp lý các nguồn lực, thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, đồng thời tạo cơ sở pháp lý cho việc minh bạch, công khai và trách nhiệm giải trình trong hoạt động thu – chi ngân sách của các cơ quan, tổ chức nhà nước.

2. Thông tin pháp lý về văn bản gốc

Luật Ngân sách Nhà nước hiện hành là Luật số 83/2015/QH13, được Quốc hội khóa XIII thông qua vào ngày 25 tháng 6 năm 2015chính thức có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2017.

Luật này thay thế cho Luật Ngân sách Nhà nước năm 2002 và được xem là bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện cơ chế quản lý tài chính công theo hướng công khai, minh bạch và phù hợp với tiến trình cải cách hành chính và hội nhập quốc tế. Ngoài ra, luật cũng được sửa đổi, bổ sung và hướng dẫn chi tiết qua nhiều văn bản dưới luật như các nghị định, thông tư của Chính phủ và Bộ Tài chính.

3. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng

Luật Ngân sách Nhà nước có phạm vi điều chỉnh rộng, bao trùm tất cả các hoạt động liên quan đến ngân sách từ trung ương đến địa phương. Cụ thể, luật quy định nguyên tắc, nội dung và quy trình quản lý ngân sách nhà nước, từ khâu lập dự toán đến việc tổ chức thực hiện, kiểm tra, giám sát và quyết toán ngân sách.

Đối tượng áp dụng của luật bao gồm:

  • Các cơ quan nhà nước ở trung ương và địa phương, là các đơn vị được giao nhiệm vụ sử dụng và quản lý ngân sách.
  • Tổ chức chính trị – xã hội, tổ chức chính trị – xã hội – nghề nghiệp, tổ chức xã hội có sử dụng kinh phí từ NSNN.
  • Tổ chức tài chính, các đơn vị sự nghiệp công lập và doanh nghiệp nhà nước có liên quan đến hoạt động ngân sách.
  • Cá nhân hoặc tổ chức khác có quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm liên quan đến việc thu, chi hoặc quản lý ngân sách nhà nước ở bất kỳ cấp nào.

Văn bản hợp nhất Luật Ngân sách Nhà nước mới nhất năm 2025 đã được ban hành


Ngày 26/02/2025, Văn phòng Quốc hội chính thức công bố Văn bản hợp nhất số 26/VBHN-VPQH, hợp nhất Luật Ngân sách Nhà nước cùng các nội dung sửa đổi, bổ sung từ nhiều đạo luật liên quan. Đây là phiên bản mới nhất, mang tính cập nhật toàn diện, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tra cứu và áp dụng pháp luật trong lĩnh vực ngân sách nhà nước.

Các văn bản được hợp nhất bao gồm:

  • Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các luật: Luật Chứng khoán, Luật Kế toán, Luật Kiểm toán độc lập, Luật Ngân sách Nhà nước, Luật Quản lý, sử dụng tài sản công, Luật Quản lý thuế, Luật Thuế thu nhập cá nhân, Luật Dự trữ quốc gia và Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2024;
  • Luật Doanh nghiệp năm 2020;
  • Luật Ngân sách Nhà nước năm 2015.

Văn bản hợp nhất này không chỉ phản ánh đầy đủ các nội dung pháp lý đang có hiệu lực mà còn giúp hệ thống hóa luật pháp, tăng tính minh bạch và nhất quán trong công tác quản lý ngân sách công. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng cho các cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân trong quá trình thực hiện nhiệm vụ tài chính – ngân sách.

Phạm vi ngân sách nhà nước theo quy định hiện hành

Theo Điều 5 Luật Ngân sách Nhà nước năm 2015, phạm vi ngân sách nhà nước được xác định trên cơ sở các yếu tố cấu thành toàn diện từ nguồn thu, nội dung chi đến các vấn đề liên quan đến bội chi và vay nợ. Cụ thể:

1. Thu ngân sách nhà nước

Nguồn thu ngân sách nhà nước là toàn bộ các khoản thu hợp pháp mà Nhà nước huy động từ nền kinh tế – xã hội để đảm bảo cho các hoạt động công. Bao gồm:

  • Các khoản thu từ thuế và lệ phí theo quy định pháp luật;
  • Các khoản thu từ phí dịch vụ công do cơ quan nhà nước thực hiện (trong trường hợp thực hiện cơ chế khoán chi phí hoạt động thì phần chi phí được phép khấu trừ);
  • Các khoản phí dịch vụ do đơn vị sự nghiệp công lập và doanh nghiệp nhà nước thực hiện, nộp về ngân sách theo đúng quy định;
  • Các khoản viện trợ không hoàn lại từ Chính phủ nước ngoài, các tổ chức, cá nhân quốc tế dành cho Chính phủ Việt Nam hoặc chính quyền địa phương;
  • Các khoản thu hợp pháp khác theo quy định của pháp luật hiện hành.

2. Chi ngân sách nhà nước

Ngân sách nhà nước được sử dụng để bảo đảm thực hiện các chức năng, nhiệm vụ của Nhà nước, cụ thể:

  • Chi đầu tư phát triển nhằm xây dựng kết cấu hạ tầng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế;
  • Chi dự trữ quốc gia phục vụ yêu cầu an ninh, quốc phòng và ứng phó rủi ro;
  • Chi thường xuyên cho bộ máy hành chính, sự nghiệp và các hoạt động quản lý nhà nước;
  • Chi trả nợ lãi các khoản vay;
  • Chi viện trợ do Nhà nước Việt Nam thực hiện đối với các quốc gia, tổ chức khác;
  • Và các khoản chi khác được quy định cụ thể trong hệ thống pháp luật hiện hành.

3. Bội chi ngân sách nhà nước

Bội chi ngân sách là phần chênh lệch lớn hơn giữa chi và thu ngân sách trong năm tài chính, phản ánh mức độ thiếu hụt cần được bù đắp bằng nguồn vay.

4. Tổng mức vay của ngân sách nhà nước

Gồm hai phần:

  • Vay để bù đắp bội chi;
  • Vay để trả nợ gốc của ngân sách nhà nước theo cam kết.

6 nguyên tắc cân đối ngân sách nhà nước theo quy định hiện hành


Căn cứ Điều 7 Luật Ngân sách Nhà nước năm 2015, việc cân đối ngân sách nhà nước (NSNN) được thực hiện theo các nguyên tắc chặt chẽ, nhằm bảo đảm hiệu quả, kỷ luật tài khóa và sự phát triển bền vững trong trung và dài hạn. Cụ thể:

Nguyên tắc 1: Tổng hợp đầy đủ các khoản thu

Tất cả các khoản thu từ thuế, phí, lệ phí và các nguồn thu hợp pháp khác đều phải được tổng hợp đầy đủ vào cân đối NSNN, theo nguyên tắc không gắn với nhiệm vụ chi cụ thể.
Trường hợp pháp luật có quy định khoản thu gắn với chi cụ thể thì trong dự toán ngân sách, phần chi tương ứng phải được bố trí rõ ràng. Việc xây dựng chính sách thu cần đảm bảo tính bền vững, phù hợp với định hướng cân đối ngân sách trung và dài hạn, đồng thời đáp ứng các cam kết hội nhập quốc tế của Việt Nam.

Nguyên tắc 2: Thu cao hơn chi thường xuyên – Ưu tiên đầu tư phát triển

Tổng thu từ thuế, phí, lệ phí phải lớn hơn tổng chi thường xuyên, nhằm tạo nguồn tích lũy cho đầu tư phát triển.
Trường hợp NSNN vẫn còn bội chi, thì mức bội chi không được vượt quá mức chi đầu tư phát triển; hướng tới mục tiêu cân bằng thu – chi ngân sách. Trường hợp đặc biệt sẽ do Chính phủ trình Quốc hội xem xét, quyết định. Nếu có bội thu, ngân sách phải ưu tiên trả nợ gốc và lãi các khoản vay.

Nguyên tắc 3: Vay để đầu tư, không vay để chi thường xuyên

Nguồn vay nhằm bù đắp bội chi ngân sách chỉ được sử dụng cho đầu tư phát triển. Tuyệt đối không sử dụng để chi cho hoạt động thường xuyên, bảo đảm kỷ luật ngân sách và hiệu quả sử dụng vốn vay.

Nguyên tắc 4: Bù đắp bội chi ngân sách trung ương từ nguồn vay hợp pháp

Bội chi ngân sách trung ương được bù đắp từ các nguồn sau:

  • Vay trong nước: thông qua phát hành trái phiếu Chính phủ, công trái xây dựng Tổ quốc, hoặc các hình thức vay khác theo quy định;
  • Vay ngoài nước: từ các Chính phủ, tổ chức quốc tế, phát hành trái phiếu Chính phủ ra thị trường quốc tế, không bao gồm các khoản vay về cho vay lại.

Nguyên tắc 5: Quản lý bội chi ngân sách địa phương theo giới hạn rõ ràng

  • Chỉ ngân sách cấp tỉnh mới được phép bội chi, và chỉ để đầu tư các dự án thuộc kế hoạch đầu tư công trung hạn đã được Hội đồng nhân dân cấp tỉnh phê duyệt;
  • Bội chi được bù đắp bằng nguồn vay trong nước, như phát hành trái phiếu chính quyền địa phương hoặc vay lại từ Chính phủ;
  • Tổng mức bội chi địa phương được tổng hợp vào bội chi NSNN và do Quốc hội quyết định. Chính phủ sẽ quy định cụ thể điều kiện để địa phương được phép bội chi, trên cơ sở năng lực trả nợ và đảm bảo giới hạn tổng thể của ngân sách quốc gia.

Nguyên tắc 6: Kiểm soát chặt chẽ mức dư nợ vay của ngân sách địa phương

Mức dư nợ vay của ngân sách địa phương được khống chế theo tỷ lệ thu ngân sách được hưởng theo phân cấp, cụ thể:

  • Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh: không vượt quá 60% số thu ngân sách được hưởng;
  • Địa phương có thu lớn hơn chi thường xuyên: không vượt quá 30%;
  • Địa phương có thu nhỏ hơn hoặc bằng chi thường xuyên: không vượt quá 20%.

Kết luận

Quản lý ngân sách nhà nước không chỉ là nhiệm vụ của riêng các cơ quan chuyên trách mà còn là trách nhiệm chung của toàn xã hội. Việc hiểu rõ và nắm bắt nội dung của Luật Ngân sách Nhà nước, đặc biệt là phiên bản hợp nhất mới nhất, chính là bước khởi đầu quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và kỷ luật tài chính công trong mọi hoạt động kinh tế – xã hội.

Bản hợp nhất không chỉ giúp hệ thống pháp lý trở nên dễ tra cứu và áp dụng, mà còn phản ánh rõ tinh thần cải cách hành chính và đổi mới tư duy quản lý tài chính công của Nhà nước. Nhờ đó, các cấp chính quyền có thể chủ động hơn trong việc lập, chấp hành và quyết toán ngân sách; người dân và doanh nghiệp cũng có cơ sở để giám sát việc sử dụng nguồn lực công một cách khách quan, hợp pháp.

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, việc xây dựng một hệ thống ngân sách nhà nước công khai, minh bạch, bền vững là nền tảng để nâng cao lòng tin xã hội và thúc đẩy phát triển đất nước. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đọc không chỉ hiểu rõ Luật Ngân sách Nhà nước là gì, mà còn nhận thức được vai trò của mình trong việc giám sát và thực hiện pháp luật một cách tích cực và có trách nhiệm.

Giới thiệu về dịch vụ Công ty tư vấn Khánh An

Khánh An tự hào là một trong những đơn vị uy tín cung cấp dịch vụ luật tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho Quý Khách hàng các giải pháp pháp lý toàn diện và hiệu quả, đáp ứng đầy đủ nhu cầu và yêu cầu của từng doanh nghiệp cũng như cá nhân.

Các lĩnh vực tư vấn của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn và cung cấp dịch vụ Luật tới doanh nghiệp Việt Nam (bao gồm doanh nghiệp có 100% vốn đầu tư nước ngoài) và các loại giấy phép con.
  • Tư vấn cho các Doanh nghiệp Việt Nam đầu tư sang các thị trường Singapore, Hồng Kông, BVI,...
  • Tư vấn hoàn thiện Hợp đồng, các văn kiện pháp lý cho Doanh nghiệp.

Giá trị cốt lõi của Khánh An

Chúng tôi luôn hướng tới 3 giá trị cốt lõi: UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – HIỆU QUẢ CAO. Những giá trị này không chỉ là kim chỉ nam trong hoạt động của chúng tôi mà còn là động lực để chúng tôi không ngừng phát triển. Chúng tôi tự hào khi nhận được những phản hồi tích cực từ Quý Khách hàng, điều này khẳng định chất lượng dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.

Khánh An sẽ tiếp tục nỗ lực hết mình để mang đến dịch vụ luật tốt nhất, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của Quý Khách hàng.

Thông tin liên hệ:


CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHÁNH AN

Website: https://khanhanlaw.com/

Địa chỉ:Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội

Hotline: 02466.885.821 hoặc 096.987.7894.

Email: info@khanhanlaw.net


Xem thêm: Thủ tục thành lập công ty ở Hồng Kông




Khuyến cáo:

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.

Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ của bài viết, vui lòng gửi email đến info@khanhanlaw.net.

Khánh An là một công ty tư vấn tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Doanh nghiệp và Đầu tư. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi qua website: khanhanlaw.com hoặc liên hệ trực tiếp qua số Hotline: 02488.821.921 hoặc 096.987.7894.

Bài viết tiếp theo
QUÝ KHÁCH CẦN TƯ VẤN
Công ty TNHH Tư Vấn Khánh An
A: Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Chat Zalo Chat Facebook Hotline: 096.987.7894