Trang chủ » Tư vấn khác » Đời sống

Chính sách là gì? Khái niệm cơ bản ai cũng nên hiểu

0 phút trước..

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe đến những cụm từ như “chính sách giáo dục”, “chính sách bảo hiểm”, “chính sách thuế”, “chính sách hỗ trợ người nghèo”... Thế nhưng, không phải ai cũng hiểu rõ chính sách là gì, nó hình thành như thế nào và ảnh hưởng ra sao đến mỗi cá nhân trong xã hội. Trên thực tế, dù bạn là công dân bình thường hay người làm trong bộ máy quản lý, thì việc nắm được khái niệm và bản chất của chính sách là điều vô cùng cần thiết để hiểu đúng quyền lợi, trách nhiệm của mình và có cái nhìn toàn diện hơn về các hoạt động quản trị xã hội.

Chính sách không chỉ là một thuật ngữ hành chính khô khan, mà là công cụ quan trọng thể hiện ý chí, mục tiêu và giải pháp của Nhà nước hoặc tổ chức trong việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong thực tiễn. Mỗi chính sách – từ cấp trung ương đến địa phương – đều góp phần điều chỉnh hành vi xã hội, định hướng sự phát triển của từng lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, y tế, giáo dục, môi trường... Không có chính sách đúng đắn thì không thể có một xã hội vận hành trơn tru, hiệu quả và bền vững.

Vậy khái niệm chính sách là gì? Có những loại chính sách nào? Làm sao để phân biệt chính sách với pháp luật? Và tại sao mỗi người dân, dù không hoạt động trong lĩnh vực chính trị – quản lý – vẫn nên hiểu rõ về khái niệm này? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tiếp cận một cách dễ hiểu, logic và có chiều sâu về chính sách, từ đó xây dựng nền tảng nhận thức quan trọng để trở thành một công dân hiểu luật – sống đúng – hành xử có trách nhiệm.


Chính sách là gì? – Khái niệm dễ hiểu, dễ nhớ

1. Định nghĩa cơ bản

Chính sách là tập hợp các định hướng, giải pháp và hành động cụ thể được cơ quan nhà nước có thẩm quyền xây dựng và ban hành nhằm đạt được những mục tiêu nhất định trong quản lý và phát triển đất nước. Các chính sách có thể bao trùm nhiều lĩnh vực như kinh tế, xã hội, y tế, giáo dục, an ninh – quốc phòng… và được thiết kế để điều chỉnh hành vi, giải quyết vấn đề thực tiễn, đảm bảo công bằng và thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội.

Nói một cách đơn giản, chính sách giống như “kim chỉ nam” giúp nhà nước định hình hướng đi, xác lập ưu tiên và lựa chọn con đường phù hợp để thực hiện mục tiêu phát triển. Nó không chỉ phản ánh ý chí và tầm nhìn của nhà nước mà còn là công cụ để tạo ra sự thay đổi tích cực trong đời sống nhân dân.

2. Khác biệt giữa chính sách và luật pháp

Mặc dù đều do nhà nước ban hành và hướng tới việc điều chỉnh các vấn đề xã hội, nhưng chính sách và luật pháp có bản chất và vai trò khác nhau rõ rệt:

  • Chính sách mang tính định hướng và linh hoạt. Nó thường được xây dựng sớm, đóng vai trò tiên phong trong việc mở đường cho các cải cách, đổi mới. Chính sách không phải lúc nào cũng có tính cưỡng chế pháp lý, nhưng nó thể hiện quan điểm, chủ trương và hướng đi của Đảng, Nhà nước trong một vấn đề cụ thể. Vì thế, chính sách có thể thay đổi hoặc điều chỉnh theo thực tiễn, phù hợp với tình hình mới.
  • Luật pháp là hệ thống các quy phạm pháp luật có tính bắt buộc, được cụ thể hóa từ chính sách, nhằm đảm bảo tính thực thi trong đời sống. Luật pháp có hiệu lực cưỡng chế và áp dụng chung cho mọi đối tượng trong xã hội. Nếu chính sách là “bản thiết kế”, thì luật pháp là “bản vẽ kỹ thuật chi tiết” – đảm bảo việc triển khai chính sách diễn ra một cách chặt chẽ, đồng bộ và hợp pháp.

3. Ví dụ thực tế minh họa

Để dễ hình dung sự vận hành của chính sách trong thực tế, hãy cùng xem xét một vài ví dụ cụ thể:

  • Chính sách giảm nghèo bền vững: Đây là một định hướng lớn của Nhà nước nhằm nâng cao đời sống cho các hộ nghèo, hộ cận nghèo trên cả nước. Từ chính sách này, hàng loạt quy định và chương trình cụ thể đã được ban hành, như hỗ trợ xây nhà ở cho người nghèo, cung cấp tín dụng ưu đãi qua Ngân hàng Chính sách Xã hội, tổ chức các lớp đào tạo nghề, giải quyết việc làm cho lao động vùng sâu vùng xa… Chính sách là ý tưởng định hướng, còn các chương trình, nghị định, thông tư cụ thể là cách mà ý tưởng đó được luật hóa và triển khai trên thực tế.
  • Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV): Để thúc đẩy khối doanh nghiệp này phát triển, Nhà nước đã xây dựng nhiều chính sách hỗ trợ như cải cách thủ tục hành chính, ưu đãi thuế, hỗ trợ tiếp cận vốn, công nghệ. Từ những chính sách định hướng đó, Luật Hỗ trợ Doanh nghiệp nhỏ và vừa ra đời vào năm 2017, tạo hành lang pháp lý cụ thể cho việc triển khai các biện pháp hỗ trợ một cách hiệu quả và minh bạch.

Phân loại các loại chính sách phổ biến


Trong thực tiễn quản lý nhà nước, chính sách được ban hành với nhiều hình thức và cấp độ khác nhau, tùy theo mục tiêu, phạm vi tác động và thời gian thực hiện. Việc phân loại chính sách giúp chúng ta hiểu rõ hơn vai trò và cách thức vận hành của từng loại trong từng bối cảnh cụ thể.

1. Theo lĩnh vực quản lý

Chính sách nhà nước được chia theo từng lĩnh vực nhằm điều chỉnh các vấn đề phát sinh trong từng mặt đời sống xã hội. Một số nhóm chính sách phổ biến theo lĩnh vực bao gồm:

  • Chính sách kinh tế: Đây là nhóm chính sách tác động trực tiếp đến hoạt động sản xuất, kinh doanh và điều tiết vĩ mô. Ví dụ tiêu biểu như chính sách thuế (ưu đãi thuế cho doanh nghiệp khởi nghiệp), chính sách tài chính – tín dụng (hỗ trợ lãi suất cho doanh nghiệp sau dịch COVID-19), hay chính sách đầu tư công (phân bổ vốn xây dựng hạ tầng).
  • Chính sách xã hội: Nhắm đến việc nâng cao chất lượng sống, đảm bảo an sinh xã hội và công bằng cho mọi người dân. Các chính sách về giáo dục miễn giảm học phí, chính sách y tế cộng đồng, bảo hiểm xã hội bắt buộc, chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững… đều thuộc nhóm này.
  • Chính sách quốc phòng – an ninh: Đảm bảo an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự an toàn xã hội. Ví dụ như chính sách tăng cường tiềm lực quốc phòng, chính sách bảo vệ vùng biên giới, kiểm soát vũ khí và an ninh mạng.
  • Chính sách đối ngoại: Thể hiện chiến lược hội nhập và hợp tác quốc tế, như chính sách đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ ngoại giao, tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA), thúc đẩy quan hệ với các tổ chức quốc tế như ASEAN, WTO, Liên Hợp Quốc.

2. Theo cấp độ ban hành

Tùy vào thẩm quyền, chính sách có thể được ban hành ở các cấp khác nhau trong hệ thống chính trị - hành chính:

  • Chính sách của Trung ương: Bao gồm các chính sách được ban hành bởi các cơ quan cấp cao như Quốc hội, Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ. Đây thường là những chính sách có phạm vi rộng, định hướng tổng thể cho cả nước. Ví dụ như Chính sách cải cách tiền lương, Chính sách phát triển năng lượng quốc gia, Chính sách đổi mới giáo dục toàn diện.
  • Chính sách địa phương: Do Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành, nhằm giải quyết các vấn đề mang tính đặc thù của từng vùng. Chẳng hạn như chính sách hỗ trợ khởi nghiệp ở TP.HCM, chính sách bảo tồn văn hóa truyền thống ở các tỉnh miền núi phía Bắc.

3. Theo phạm vi áp dụng

Chính sách có thể được thiết kế để áp dụng rộng rãi cho toàn dân hoặc chỉ nhắm đến một nhóm đối tượng cụ thể:

  • Chính sách toàn quốc: Là những chính sách có hiệu lực trên phạm vi cả nước, áp dụng cho mọi công dân và tổ chức có liên quan. Ví dụ: Chính sách bảo hiểm y tế toàn dân, Chính sách phổ cập giáo dục tiểu học.
  • Chính sách nhóm mục tiêu: Hướng đến một nhóm đối tượng cụ thể, nhằm giải quyết những khó khăn, bất lợi hoặc ưu tiên phát triển. Ví dụ như chính sách ưu đãi người có công với cách mạng, chính sách đặc thù dành cho vùng đồng bào dân tộc thiểu số, hoặc các chính sách hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp, thanh niên lập nghiệp.

4. Theo tính chất thời gian

Mỗi chính sách đều có “vòng đời” khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu và bối cảnh thực hiện:

  • Chính sách ngắn hạn: Được triển khai trong thời gian ngắn để xử lý tình huống cấp bách. Ví dụ như chính sách hỗ trợ khẩn cấp sau thiên tai, chính sách tạm thời trong giai đoạn dịch bệnh (miễn giảm thuế, trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ y tế).
  • Chính sách dài hạn: Được xây dựng trên nền tảng chiến lược, có tính định hướng và ảnh hưởng lâu dài. Ví dụ như quy hoạch tổng thể phát triển giáo dục giai đoạn 2021–2030, chính sách phát triển năng lượng sạch đến năm 2050, chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu...

Quy trình hình thành và ban hành một chính sách


Một chính sách hiệu quả không thể hình thành một cách tùy tiện mà phải trải qua một quy trình chặt chẽ, có sự tham gia của nhiều bên và phản ánh đúng nhu cầu thực tế của xã hội. Quy trình này thường gồm 6 khâu cơ bản, từ nhận diện vấn đề đến đánh giá sau khi triển khai.

Khâu 1: Xác định vấn đề

Đây là bước khởi đầu và mang tính nền tảng trong quá trình xây dựng chính sách. Các cơ quan chức năng cần dựa trên thực tiễn đời sống xã hội, các bất cập đang tồn tại hoặc các phản ánh từ người dân, doanh nghiệp, truyền thông để nhận diện vấn đề cần điều chỉnh. Ví dụ, nếu phát hiện tình trạng lao động trẻ em gia tăng ở một số địa phương, đây có thể là cơ sở để nghiên cứu ban hành chính sách bảo vệ trẻ em và siết chặt kiểm soát lao động vị thành niên.

Khâu 2: Xây dựng đề xuất chính sách

Sau khi xác định được vấn đề, bước tiếp theo là xây dựng đề xuất chính sách. Việc này thường do các bộ ngành chuyên môn ở Trung ương (như Bộ Lao động, Bộ Tài chính...) hoặc chính quyền địa phương thực hiện. Đề xuất chính sách cần phân tích nguyên nhân, tác động, tính cấp thiết và mục tiêu hướng tới, đồng thời đề ra các phương án giải quyết. Đây là bản “phác thảo” đầu tiên của chính sách, mang tính định hướng chiến lược.

Khâu 3: Tham vấn và lấy ý kiến

Trước khi được thông qua, bản dự thảo chính sách cần được lấy ý kiến rộng rãi từ các bên liên quan. Việc tham vấn này giúp chính sách tiệm cận thực tế, phản ánh đúng nhu cầu và tránh gây ra những hệ lụy không mong muốn. Các đối tượng tham vấn có thể bao gồm chuyên gia, nhà khoa học, doanh nghiệp, người dân – đặc biệt là những người chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi chính sách. Hoạt động này thường được tổ chức dưới hình thức hội thảo, khảo sát hoặc đăng tải công khai lấy ý kiến.

Khâu 4: Trình cấp có thẩm quyền thông qua

Sau khi tiếp thu, chỉnh sửa từ quá trình tham vấn, bản đề xuất chính sách sẽ được trình lên cấp có thẩm quyền để xem xét, phê duyệt. Tùy vào tính chất và phạm vi của chính sách, cơ quan thông qua có thể là Quốc hội (đối với các chính sách tầm vĩ mô, liên quan đến luật), Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, hoặc Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đối với các chính sách mang tính địa phương. Đây là bước quan trọng nhằm đảm bảo tính hợp pháp, thống nhất và khả năng thực thi của chính sách.

Khâu 5: Ban hành văn bản và triển khai thực hiện

Sau khi được thông qua, chính sách sẽ được cụ thể hóa bằng các văn bản quy phạm pháp luật như nghị quyết, nghị định, quyết định hoặc thông tư. Các văn bản này quy định rõ đối tượng áp dụng, trách nhiệm thi hành, nguồn lực bảo đảm và lộ trình thực hiện. Từ đó, các cơ quan chức năng sẽ tiến hành tổ chức triển khai, phổ biến chính sách, hướng dẫn thực hiện và giám sát việc áp dụng trên thực tế.

Khâu 6: Đánh giá và điều chỉnh nếu cần

Chính sách, dù được chuẩn bị kỹ lưỡng đến đâu, cũng cần được theo dõi, đánh giá trong quá trình thực thi. Việc đánh giá giúp cơ quan ban hành nắm bắt được hiệu quả, phát hiện những vướng mắc, bất cập để kịp thời điều chỉnh hoặc bổ sung. Đánh giá chính sách có thể thực hiện định kỳ hoặc theo yêu cầu thực tiễn, thông qua việc thu thập phản hồi từ người dân, doanh nghiệp, báo chí hoặc các tổ chức giám sát độc lập.

Vai trò của chính sách trong quản lý và phát triển xã hội

Chính sách giữ vai trò trung tâm trong hoạt động quản lý nhà nước, là công cụ thể hiện ý chí, mục tiêu và chiến lược phát triển của một quốc gia. Một chính sách đúng đắn, thực tiễn và hiệu quả sẽ mang lại tác động sâu rộng, không chỉ giải quyết các vấn đề trước mắt mà còn định hình tương lai lâu dài của đất nước. Dưới đây là những vai trò quan trọng nhất của chính sách trong quản lý và phát triển xã hội.

1. Định hướng phát triển kinh tế – xã hội

Trước hết, chính sách đóng vai trò như “kim chỉ nam” cho mọi hoạt động quản lý và phát triển. Thông qua chính sách, Nhà nước xác định các mục tiêu ưu tiên, vạch ra con đường và phương thức để đạt được sự tăng trưởng kinh tế bền vững và phát triển xã hội hài hòa. Ví dụ, chính sách phát triển công nghiệp xanh không chỉ định hướng nguồn đầu tư vào các lĩnh vực thân thiện môi trường mà còn thúc đẩy thay đổi trong sản xuất, tiêu dùng và nhận thức cộng đồng. Nhờ đó, chính sách trở thành nền tảng cho việc hoạch định các kế hoạch, chương trình hành động cụ thể ở mọi cấp độ.

2. Phân phối nguồn lực công bằng và hiệu quả

Một trong những vai trò cốt lõi của chính sách là tổ chức, điều tiết và phân bổ nguồn lực quốc gia một cách hợp lý. Chính sách giúp đảm bảo rằng ngân sách, vốn đầu tư công, quỹ hỗ trợ... được sử dụng đúng nơi, đúng mục tiêu, nhằm đạt hiệu quả tối đa và tránh lãng phí. Ví dụ, chính sách phân bổ ngân sách cho vùng sâu vùng xa, chính sách đầu tư cơ sở hạ tầng tại địa phương khó khăn, hay hỗ trợ tín dụng cho hộ nghèo đều là những cách mà Nhà nước sử dụng chính sách để rút ngắn chênh lệch vùng miền, nâng cao chất lượng sống và tạo ra sự phát triển đồng đều.

3. Bảo vệ lợi ích công dân, doanh nghiệp và nhóm yếu thế

Chính sách còn là công cụ quan trọng để bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của mọi thành phần trong xã hội. Đặc biệt, các nhóm yếu thế như người nghèo, người khuyết tật, đồng bào dân tộc thiểu số, trẻ em... thường dễ bị tổn thương và cần được ưu tiên trong quá trình hoạch định chính sách. Những chính sách như hỗ trợ y tế miễn phí cho người nghèo, miễn học phí cho học sinh vùng khó khăn, hay các chương trình bảo vệ phụ nữ và trẻ em là minh chứng rõ ràng cho chức năng bảo vệ này. Đồng thời, với doanh nghiệp, chính sách thuế ưu đãi, cải cách thủ tục hành chính hay hỗ trợ khởi nghiệp cũng tạo môi trường thuận lợi để phát triển bền vững.

4. Tạo nền tảng ổn định chính trị – xã hội

Sự ổn định chính trị và xã hội không chỉ phụ thuộc vào an ninh, luật pháp mà còn dựa nhiều vào chất lượng của các chính sách công. Một chính sách hợp lý, công bằng và minh bạch sẽ củng cố niềm tin của người dân vào chính quyền, giảm thiểu mâu thuẫn xã hội và tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển toàn diện. Ngược lại, nếu chính sách thiếu thực tế hoặc không phản ánh lợi ích đa số, sẽ dễ dẫn đến bất mãn và xung đột. Do đó, chính sách chính là “cầu nối” giữa Nhà nước và nhân dân, là công cụ điều hòa quan hệ xã hội, giữ vững kỷ cương và thúc đẩy sự đồng thuận.

5. Thúc đẩy đổi mới, sáng tạo và hội nhập

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò của chính sách ngày càng gắn chặt với yêu cầu đổi mới, sáng tạo và hội nhập quốc tế. Chính sách về khoa học – công nghệ, chuyển đổi số, hỗ trợ khởi nghiệp, hay phát triển kinh tế số không chỉ khơi dậy tiềm năng trong nước mà còn tạo động lực để Việt Nam nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu. Bên cạnh đó, các chính sách đối ngoại, chính sách thương mại quốc tế còn mở ra cơ hội tiếp cận thị trường, công nghệ và tri thức từ bên ngoài, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển bền vững và bao trùm.

Kết luận

Có thể nói, chính sách là “hơi thở” của một quốc gia trong quá trình điều hành và phát triển. Nó không chỉ phản ánh tầm nhìn chiến lược của Nhà nước mà còn thể hiện mức độ quan tâm, ưu tiên của xã hội đối với từng nhóm đối tượng và từng vấn đề cụ thể. Một chính sách tốt sẽ tạo ra sự lan tỏa tích cực, khuyến khích đổi mới, bảo đảm công bằng và nâng cao chất lượng sống cho người dân. Ngược lại, một chính sách chưa phù hợp có thể dẫn đến lãng phí nguồn lực, gia tăng bất bình đẳng và làm trì trệ sự phát triển chung.

Chính vì thế, hiểu đúng “chính sách là gì” không chỉ giúp mỗi cá nhân trở nên chủ động hơn trong việc tiếp nhận và thực hiện các quy định của Nhà nước, mà còn giúp chúng ta biết cách tham gia phản biện, đóng góp ý kiến để góp phần hoàn thiện hệ thống chính sách trong tương lai. Việc hiểu biết này đặc biệt quan trọng trong thời đại hiện nay – khi tiếng nói của người dân ngày càng có trọng lượng trong quá trình xây dựng chính sách công khai, minh bạch và dân chủ.

Hy vọng rằng, sau bài viết này, bạn đọc không chỉ hiểu được khái niệm cơ bản của chính sách, mà còn nhận thức rõ vai trò thiết yếu của chính sách trong mọi lĩnh vực đời sống. Từ đó, mỗi người trong chúng ta có thể chủ động hơn trong việc theo dõi, thực hiện, giám sát và thậm chí là kiến nghị điều chỉnh chính sách – vì một xã hội tốt đẹp, tiến bộ và nhân văn hơn.

Giới thiệu về dịch vụ Công ty tư vấn Khánh An

Khánh An tự hào là một trong những đơn vị uy tín cung cấp dịch vụ luật tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho Quý Khách hàng các giải pháp pháp lý toàn diện và hiệu quả, đáp ứng đầy đủ nhu cầu và yêu cầu của từng doanh nghiệp cũng như cá nhân.

Các lĩnh vực tư vấn của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn và cung cấp dịch vụ Luật tới doanh nghiệp Việt Nam (bao gồm doanh nghiệp có 100% vốn đầu tư nước ngoài) và các loại giấy phép con.
  • Tư vấn cho các Doanh nghiệp Việt Nam đầu tư sang các thị trường Singapore, Hồng Kông, BVI,...
  • Tư vấn hoàn thiện Hợp đồng, các văn kiện pháp lý cho Doanh nghiệp.

Giá trị cốt lõi của Khánh An

Chúng tôi luôn hướng tới 3 giá trị cốt lõi: UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – HIỆU QUẢ CAO. Những giá trị này không chỉ là kim chỉ nam trong hoạt động của chúng tôi mà còn là động lực để chúng tôi không ngừng phát triển. Chúng tôi tự hào khi nhận được những phản hồi tích cực từ Quý Khách hàng, điều này khẳng định chất lượng dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.

Khánh An sẽ tiếp tục nỗ lực hết mình để mang đến dịch vụ luật tốt nhất, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của Quý Khách hàng.

Thông tin liên hệ:


CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHÁNH AN

Website: https://khanhanlaw.com/

Địa chỉ:Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội

Hotline: 02466.885.821 hoặc 096.987.7894.

Email: info@khanhanlaw.net


Xem thêm: Thủ tục thành lập Viện nghiên cứu khoa học công nghệ năm 2025




Khuyến cáo:

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.

Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ của bài viết, vui lòng gửi email đến info@khanhanlaw.net.

Khánh An là một công ty tư vấn tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Doanh nghiệp và Đầu tư. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi qua website: khanhanlaw.com hoặc liên hệ trực tiếp qua số Hotline: 02488.821.921 hoặc 096.987.7894.

Bài viết tiếp theo
QUÝ KHÁCH CẦN TƯ VẤN
Công ty TNHH Tư Vấn Khánh An
A: Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Chat Zalo Chat Facebook Hotline: 096.987.7894