Trong thời đại số bùng nổ với sự phát triển mạnh mẽ của Internet, mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến, thông tin được lan truyền nhanh chóng như một cơn lốc. Tuy nhiên, đi kèm với sự tiện lợi đó là vô vàn nguy cơ tiềm ẩn: từ mất an toàn thông tin cá nhân, đánh cắp dữ liệu đến những hành vi vi phạm pháp luật trên không gian mạng. Chính vì thế, Luật An ninh mạng ra đời như một “lá chắn” pháp lý nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của tổ chức, cá nhân, đồng thời giữ gìn trật tự và an toàn trong môi trường số.
Vậy Luật An ninh mạng là gì? Nó điều chỉnh những hoạt động nào? Có ảnh hưởng như thế nào đến người dùng Internet, doanh nghiệp, tổ chức trong và ngoài nước? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện, chi tiết và dễ hiểu nhất về đạo luật quan trọng này. Từ định nghĩa, mục đích, phạm vi điều chỉnh cho đến các nội dung nổi bật và những điểm cần lưu ý trong quá trình thực thi – tất cả sẽ được trình bày một cách rõ ràng, giúp bạn chủ động hơn trong việc sử dụng Internet một cách an toàn, hợp pháp và hiệu quả.
Luật An ninh mạng là văn bản pháp lý quan trọng của Nhà nước Việt Nam, quy định về các nguyên tắc, hoạt động nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự và an toàn xã hội trong không gian mạng – một lĩnh vực đang ngày càng đóng vai trò trọng yếu trong đời sống kinh tế, văn hóa, chính trị hiện đại. Đồng thời, Luật cũng xác định trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân có liên quan trong việc đảm bảo môi trường mạng an toàn, lành mạnh và tuân thủ pháp luật.
Luật được Quốc hội khóa XIV thông qua ngày 12/6/2018, với tỷ lệ tán thành đạt 86,86%, thể hiện sự đồng thuận cao trong việc xây dựng một hành lang pháp lý vững chắc cho lĩnh vực an ninh mạng. Văn bản này gồm có 07 chương với tổng cộng 43 điều, quy định cụ thể các nội dung như: bảo vệ hệ thống thông tin quan trọng; kiểm soát thông tin trên mạng; phòng, chống tấn công mạng, khủng bố mạng; cũng như quyền và nghĩa vụ của người dùng, tổ chức cung cấp dịch vụ internet và mạng xã hội.
Luật An ninh mạng hiện hành tại Việt Nam là Luật số 24/2018/QH14, được Quốc hội chính thức thông qua vào ngày 12/6/2018 và có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/01/2019. Đây là văn bản pháp lý quan trọng nhằm bảo đảm an ninh quốc gia trong không gian mạng, đồng thời tạo hành lang pháp lý cho việc phòng ngừa, phát hiện và xử lý các hành vi vi phạm trên môi trường mạng.
Để cụ thể hóa các quy định trong Luật, Chính phủ đã ban hành hai văn bản hướng dẫn thi hành, bao gồm:
Luật An ninh mạng 2018 đồng thời đưa ra danh mục các hành vi bị nghiêm cấm trên không gian mạng, bao gồm:
Theo quy định tại Điều 4 Luật An ninh mạng 2018, mọi hoạt động bảo vệ an ninh mạng tại Việt Nam đều phải tuân thủ chặt chẽ theo 07 nguyên tắc cơ bản sau:
1. Tuân thủ pháp luật và bảo đảm quyền lợi hợp pháp
Mọi hoạt động trong lĩnh vực an ninh mạng đều phải đặt trên nền tảng của Hiến pháp và pháp luật, đồng thời đảm bảo hài hòa lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức và cá nhân trong xã hội.
2. Dưới sự lãnh đạo toàn diện của Đảng và sự quản lý thống nhất của Nhà nước
Bảo vệ an ninh mạng không chỉ là nhiệm vụ kỹ thuật, mà còn là một công việc chính trị - xã hội tổng thể, được triển khai dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, với sự quản lý tập trung của Nhà nước, huy động sức mạnh toàn dân và lấy lực lượng chuyên trách làm nòng cốt.
3. Kết hợp giữa bảo vệ an ninh mạng và phát triển bền vững
Nguyên tắc này nhấn mạnh đến sự kết nối giữa an ninh mạng với sự phát triển kinh tế - xã hội, bảo đảm quyền con người, quyền công dân và tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động hợp pháp trên không gian mạng.
4. Phòng ngừa chủ động, phản ứng kịp thời
Việc bảo vệ an ninh mạng phải đi trước một bước, chủ động phát hiện, ngăn chặn, đấu tranh và làm thất bại mọi âm mưu, hành vi sử dụng không gian mạng để xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội hoặc quyền lợi của tổ chức, cá nhân.
5. Gắn kết chặt chẽ với hạ tầng không gian mạng quốc gia
Hoạt động bảo vệ an ninh mạng phải được triển khai đồng bộ với cơ sở hạ tầng mạng quốc gia, trong đó chú trọng bảo vệ hệ thống thông tin quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia bằng các biện pháp kỹ thuật và tổ chức phù hợp.
6. Thẩm định, chứng nhận và giám sát liên tục
Các hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia phải được kiểm tra, đánh giá và cấp chứng nhận an ninh mạng trước khi đưa vào vận hành, đồng thời duy trì giám sát thường xuyên để phát hiện, xử lý kịp thời các sự cố phát sinh.
7. Xử lý nghiêm minh mọi hành vi vi phạm
Bất kỳ hành vi nào vi phạm quy định pháp luật về an ninh mạng đều phải được phát hiện và xử lý kịp thời, nghiêm khắc, nhằm răn đe và đảm bảo tính thượng tôn pháp luật trong không gian mạng.
Để đảm bảo an toàn cho không gian mạng quốc gia, Luật An ninh mạng 2018 (khoản 1, Điều 5) đã quy định hệ thống các biện pháp bảo vệ an ninh mạng một cách toàn diện, từ phòng ngừa đến xử lý, bao gồm:
1. Thẩm định an ninh mạng
Tiến hành thẩm định để xác định mức độ an toàn và rủi ro tiềm ẩn trước khi hệ thống thông tin quan trọng được đưa vào sử dụng.
2. Đánh giá điều kiện an ninh mạng
Đánh giá mức độ đáp ứng của hệ thống với các yêu cầu kỹ thuật, công nghệ, con người và tổ chức để bảo đảm an ninh mạng.
3. Kiểm tra an ninh mạng
Thực hiện kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất nhằm phát hiện các lỗ hổng, nguy cơ và điểm yếu trong hệ thống thông tin.
4. Giám sát an ninh mạng
Theo dõi liên tục hoạt động trên không gian mạng để kịp thời phát hiện dấu hiệu xâm phạm hoặc tấn công mạng.
5. Ứng phó và khắc phục sự cố
Triển khai các biện pháp kỹ thuật và tổ chức để xử lý, phục hồi hoạt động sau khi xảy ra sự cố an ninh mạng.
6. Đấu tranh bảo vệ an ninh mạng
Thực hiện các hoạt động nghiệp vụ nhằm ngăn chặn, vô hiệu hóa hoặc làm thất bại âm mưu, hành vi phá hoại trên không gian mạng.
7. Sử dụng mật mã bảo vệ thông tin
Áp dụng hệ thống mật mã theo quy định để bảo đảm tính bảo mật, toàn vẹn và xác thực thông tin lưu trữ và truyền tải.
8. Ngăn chặn, đình chỉ các hoạt động vi phạm
Yêu cầu tạm ngừng hoặc chấm dứt cung cấp thông tin mạng, đình chỉ hoạt động mạng viễn thông, internet hoặc các thiết bị phát sóng vô tuyến khi phát hiện vi phạm.
9. Yêu cầu gỡ bỏ thông tin vi phạm pháp luật
Buộc xóa bỏ thông tin sai lệch, bịa đặt hoặc có nội dung xâm phạm đến an ninh quốc gia, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
10. Thu thập dữ liệu điện tử liên quan đến vi phạm
Trích xuất, lưu giữ và phân tích dữ liệu điện tử có liên quan đến hoạt động xâm phạm an ninh trên không gian mạng.
11. Phong tỏa hoặc đình chỉ hệ thống thông tin vi phạm
Thực hiện phong tỏa, hạn chế, thậm chí đình chỉ hoạt động của hệ thống thông tin hoặc thu hồi tên miền theo đúng quy định pháp luật.
12. Xử lý hình sự các hành vi vi phạm nghiêm trọng
Thực hiện các thủ tục tố tụng như khởi tố, điều tra, truy tố và xét xử đối với hành vi vi phạm nghiêm trọng đến an ninh mạng.
13. Áp dụng các biện pháp khác theo luật định
Tùy theo mức độ và tính chất vi phạm, cơ quan có thẩm quyền có thể triển khai các biện pháp khác theo quy định của pháp luật về an ninh quốc gia và xử lý vi phạm hành chính.
Trong thế giới số hiện đại, Luật An ninh mạng không chỉ đơn thuần là một công cụ pháp lý mà còn là “kim chỉ nam” giúp người dân, doanh nghiệp và các tổ chức định hướng hành vi của mình trong môi trường trực tuyến. Việc nắm rõ nội dung và tinh thần của đạo luật này sẽ giúp chúng ta không chỉ tránh khỏi những rủi ro pháp lý, mà còn góp phần xây dựng một không gian mạng lành mạnh, văn minh và bền vững.
Dù còn nhiều tranh luận xoay quanh việc áp dụng và điều chỉnh luật sao cho phù hợp với thực tiễn, không thể phủ nhận rằng Luật An ninh mạng đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chủ quyền số, an toàn thông tin cá nhân và an ninh quốc gia. Trong bối cảnh công nghệ không ngừng thay đổi, việc cập nhật kiến thức về luật pháp nói chung và luật an ninh mạng nói riêng là điều thiết yếu.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đọc đã có được câu trả lời trọn vẹn cho câu hỏi “Luật an ninh mạng là gì?” cũng như trang bị cho mình những hiểu biết nền tảng để sử dụng Internet một cách thông minh, an toàn và đúng pháp luật.
Khánh An tự hào là một trong những đơn vị uy tín cung cấp dịch vụ luật tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho Quý Khách hàng các giải pháp pháp lý toàn diện và hiệu quả, đáp ứng đầy đủ nhu cầu và yêu cầu của từng doanh nghiệp cũng như cá nhân.
Các lĩnh vực tư vấn của chúng tôi bao gồm:
Giá trị cốt lõi của Khánh An
Chúng tôi luôn hướng tới 3 giá trị cốt lõi: UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – HIỆU QUẢ CAO. Những giá trị này không chỉ là kim chỉ nam trong hoạt động của chúng tôi mà còn là động lực để chúng tôi không ngừng phát triển. Chúng tôi tự hào khi nhận được những phản hồi tích cực từ Quý Khách hàng, điều này khẳng định chất lượng dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.
Khánh An sẽ tiếp tục nỗ lực hết mình để mang đến dịch vụ luật tốt nhất, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của Quý Khách hàng.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHÁNH AN
Website: https://khanhanlaw.com/
Địa chỉ:Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 02466.885.821 hoặc 096.987.7894.
Email: info@khanhanlaw.net
Xem thêm: Dịch vụ thành lập công ty tại Singapore 2025 hiệu quả, tiết kiệm
Khuyến cáo:
Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.
Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ của bài viết, vui lòng gửi email đến info@khanhanlaw.net.
Khánh An là một công ty tư vấn tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Doanh nghiệp và Đầu tư. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi qua website: khanhanlaw.com hoặc liên hệ trực tiếp qua số Hotline: 02488.821.921 hoặc 096.987.7894.