Trang chủ » Tư vấn khác » Đời sống

Nợ xấu là gì? Tất tần tật về khái niệm và phân loại nợ xấu

0 phút trước..

Trong hệ thống tài chính và ngân hàng hiện đại, khái niệm “nợ xấu” không còn xa lạ với bất kỳ ai quan tâm đến lĩnh vực vay vốn, tín dụng hay quản lý tài chính cá nhân. Tuy nhiên, với nhiều người, đặc biệt là những người lần đầu tiếp xúc với các thủ tục vay vốn hoặc làm việc trong ngành tài chính, nợ xấu vẫn là một khái niệm khá mơ hồ, dễ gây nhầm lẫn hoặc hiểu sai lệch. Thực tế, nợ xấu không chỉ là con số biểu thị việc khách hàng không trả được nợ đúng hạn mà còn là một chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tài chính của cá nhân và doanh nghiệp, đồng thời ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động kinh doanh của các tổ chức tín dụng.

Hiểu đúng và đầy đủ về nợ xấu là điều cần thiết không chỉ với người đi vay mà còn đối với các nhà quản lý, chuyên gia tài chính và cả những người quan tâm đến thị trường tín dụng. Nắm rõ khái niệm, cách phân loại cũng như nguyên nhân phát sinh nợ xấu giúp bạn chủ động hơn trong việc kiểm soát tài chính, tránh các rủi ro tín dụng và có chiến lược xử lý hiệu quả khi gặp phải tình trạng này.

Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá toàn diện về nợ xấu – từ định nghĩa chuẩn xác theo quy định pháp luật và ngân hàng, các nhóm phân loại nợ xấu thông dụng, đến nguyên nhân và hậu quả của nợ xấu trong thực tế. Thông qua đó, bạn sẽ có cái nhìn sâu sắc, toàn diện và áp dụng được kiến thức này vào thực tiễn quản lý tài chính cá nhân hay doanh nghiệp một cách hiệu quả nhất.


Nợ xấu là gì?

Theo khoản 5 Điều 3 của Thông tư 31/2024/TT-NHNN, nợ xấu được hiểu là các khoản nợ mà ngân hàng phân loại vào nhóm 3, 4 và 5.

Nói một cách dễ hiểu, nợ xấu là những khoản nợ khó thu hồi, xảy ra khi người vay không thể thanh toán đúng hạn theo cam kết trong hợp đồng tín dụng. Thông thường, nếu khoản nợ quá hạn trên 90 ngày thì sẽ được xem là nợ xấu.

Những khách hàng có nợ xấu sẽ được ghi nhận trong danh sách nợ xấu của hệ thống Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC).

Nguyên nhân dẫn đến nợ xấu


1. Các nguyên nhân chủ quan

Một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng nợ xấu chính là xuất phát từ phía người vay. Nhiều cá nhân, hộ gia đình hoặc doanh nghiệp chưa có kế hoạch tài chính rõ ràng, chi tiêu vượt quá khả năng chi trả. Việc quản lý tài chính cá nhân kém khiến người vay khó kiểm soát dòng tiền, không cân đối được thu nhập và khoản nợ phải trả, dẫn đến mất khả năng thanh toán đúng hạn.

Ngoài ra, tình trạng vay mượn quá mức, vay nhiều nơi cùng lúc nhưng không có kế hoạch trả nợ cụ thể cũng là nguyên nhân nghiêm trọng gây ra nợ xấu. Khi gánh nặng nợ nần trở nên quá lớn, người vay dễ rơi vào vòng xoáy nợ nần, chậm trả, hoặc không trả được nợ, khiến khoản vay bị chuyển thành nợ xấu.

2. Các nguyên nhân khách quan

Bên cạnh những lý do đến từ cá nhân người vay, một số nguyên nhân khách quan cũng góp phần làm gia tăng tỷ lệ nợ xấu. Điển hình là tình hình kinh tế suy thoái khiến việc làm giảm, thu nhập của người dân bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Doanh nghiệp cũng gặp khó khăn trong sản xuất, kinh doanh, không tạo ra đủ dòng tiền để trả nợ ngân hàng.

Sự thay đổi bất ngờ của chính sách tài chính, tín dụng hoặc lãi suất cũng có thể tác động tiêu cực đến khả năng trả nợ của người vay. Ngoài ra, các yếu tố thiên tai, dịch bệnh – như đại dịch COVID-19 – đã từng khiến nhiều cá nhân, doanh nghiệp mất nguồn thu nhập trong thời gian dài, không thể duy trì các nghĩa vụ tài chính với ngân hàng.

3. Tác động của nợ xấu đối với ngân hàng và nền kinh tế

Nợ xấu không chỉ ảnh hưởng đến người vay mà còn gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với hệ thống ngân hàng và nền kinh tế nói chung. Đối với các tổ chức tín dụng, nợ xấu làm giảm hiệu quả kinh doanh, tăng chi phí dự phòng rủi ro và ảnh hưởng đến thanh khoản. Tình trạng nợ xấu kéo dài có thể khiến ngân hàng mất vốn, thậm chí đẩy một số tổ chức rơi vào khủng hoảng.

Về mặt vĩ mô, tỷ lệ nợ xấu cao khiến dòng vốn lưu thông trong nền kinh tế bị đình trệ, làm giảm hiệu quả đầu tư và tăng trưởng. Ngoài ra, niềm tin của nhà đầu tư vào hệ thống tài chính cũng bị suy giảm, ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển kinh tế bền vững.

Phân loại nợ xấu theo phương pháp định lượng

Nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn

Bao gồm các khoản nợ có dấu hiệu rủi ro trung bình, cụ thể:

  • Các khoản nợ bị trễ hạn thanh toán từ 91 đến 180 ngày (ngoại trừ những khoản đã được xếp vào nhóm có rủi ro cao hơn).
  • Nợ được gia hạn lần đầu nhưng vẫn còn trong thời hạn trả nợ (không áp dụng với các khoản đã được cơ cấu lại theo quy định và được phân vào nhóm rủi ro thấp hơn hoặc cao hơn).
  • Nợ được miễn, giảm lãi do người vay không có khả năng chi trả đầy đủ theo thỏa thuận ban đầu (nếu chưa bị xếp vào nhóm nợ rủi ro cao hơn).
  • Các khoản nợ thuộc các trường hợp vi phạm quy định tại Điều 126, 127 và 128 của Luật Các tổ chức tín dụng (2010, sửa đổi 2017) nhưng chưa thu hồi trong vòng 30 ngày kể từ ngày có quyết định thu hồi.
  • Nợ trong thời gian thu hồi theo kết luận từ cơ quan thanh tra hoặc kiểm tra.
  • Nợ buộc phải thu hồi trước hạn do khách hàng vi phạm hợp đồng nhưng chưa thu được trong thời gian dưới 30 ngày kể từ ngày có quyết định thu hồi.
  • Nợ được xác định thuộc nhóm 3 theo các khoản 2 và 3, Điều 10 Thông tư 11/2021/TT-NHNN. Các khoản nợ bị bắt buộc phân loại vào nhóm 3 theo quy định tại khoản 4 Điều 8 Thông tư 11/2021/TT-NHNN.

Nhóm 4: Nợ nghi ngờ

Những khoản nợ có rủi ro cao hơn, bao gồm:

  • Khoản nợ trễ hạn từ 181 đến 360 ngày (trừ trường hợp được phân loại vào nhóm có rủi ro cao hơn).
  • Nợ được cơ cấu lại lần đầu nhưng trễ hạn dưới 90 ngày.
  • Nợ được cơ cấu lại lần thứ hai nhưng vẫn đang trong thời gian trả nợ.
  • Nợ chưa thu hồi được trong thời gian từ 30 đến 60 ngày kể từ khi có quyết định thu hồi (theo quy định tại điểm c(iv) khoản 1 Điều 10 Thông tư 11/2021/TT-NHNN).
  • Nợ chưa thu được dù đã quá thời hạn ghi trong kết luận thanh tra, kiểm tra (trong khoảng từ 30 đến 60 ngày).
  • Nợ bị yêu cầu thu hồi trước hạn do vi phạm hợp đồng, nhưng chưa thu được từ 30 đến 60 ngày sau quyết định thu hồi.
  • Nợ nằm trong nhóm 4 theo các quy định tại khoản 2 và 3, Điều 10 Thông tư 11/2021/TT-NHNN.
  • Nợ bắt buộc phân loại vào nhóm 4 theo khoản 4 Điều 8 Thông tư 11/2021/TT-NHNN.

Nhóm 5: Nợ có khả năng mất vốn

Nhóm nợ rủi ro cao nhất, thường là các khoản khó thu hồi:

  • Nợ trễ hạn trên 360 ngày.
  • Nợ được cơ cấu lần đầu nhưng đã quá hạn từ 91 ngày trở lên.
  • Nợ cơ cấu lần hai đã trễ hạn theo thời gian cơ cấu.
  • Nợ cơ cấu từ lần ba trở lên (nếu không được phân lại vào nhóm có rủi ro thấp hơn).
  • Khoản nợ chưa được thu hồi sau 60 ngày kể từ ngày có quyết định thu hồi (theo điểm c(iv) khoản 1 Điều 10 Thông tư 11/2021/TT-NHNN).
  • Nợ chưa thu được dù đã quá thời hạn ghi trong kết luận thanh tra, kiểm tra trên 60 ngày.
  • Nợ bị yêu cầu thu hồi trước hạn do vi phạm hợp đồng, nhưng vẫn chưa được xử lý sau 60 ngày kể từ quyết định thu hồi.
  • Nợ của các tổ chức tín dụng đang chịu sự kiểm soát đặc biệt, hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài đang bị phong tỏa tài sản.
  • Các khoản nợ được phân loại vào nhóm 5 theo khoản 3 Điều 10 và khoản 4 Điều 8 Thông tư 11/2021/TT-NHNN.

Phân loại nợ xấu dựa trên phương pháp định tính


Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn):

Bao gồm các khoản nợ mà tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài xác định rằng khách hàng khó có khả năng thanh toán đầy đủ cả gốc lẫn lãi đúng hạn. Những khoản nợ này được đánh giá là tiềm ẩn nguy cơ gây thiệt hại.

Ngoài ra, những cam kết ngoại bảng mà khách hàng bị đánh giá là không đủ năng lực thực hiện đầy đủ nghĩa vụ cũng thuộc nhóm này.

Các khoản nợ phải được xếp vào nhóm 3 theo quy định tại khoản 4 Điều 8 của Thông tư 11/2021/TT-NHNN.

Nhóm 4 (Nợ nghi ngờ):

Gồm các khoản vay được tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài nhận định là có rủi ro tổn thất cao.

Tương tự, các cam kết ngoại bảng mà khả năng khách hàng không thực hiện nghĩa vụ là rất lớn cũng được đưa vào nhóm này.

Những khoản nợ cần được phân loại vào nhóm 4 theo quy định tại khoản 4 Điều 8 Thông tư 11/2021/TT-NHNN.

Nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn):

Bao gồm các khoản nợ được đánh giá là không thể thu hồi, tức là có khả năng mất toàn bộ vốn.

Các nghĩa vụ ngoài bảng cân đối kế toán mà khách hàng hoàn toàn không còn khả năng thực hiện cũng được xếp vào nhóm này.

Ngoài ra, các khoản nợ bắt buộc phải được phân loại vào nhóm 5 theo quy định tại khoản 4 Điều 8 Thông tư 11/2021/TT-NHNN.

(Căn cứ theo Điều 11 Thông tư 11/2021/TT-NHNN)

Các hình thức nợ xấu phổ biến

1. Nợ quá hạn

Nợ quá hạn là hình thức nợ xấu phổ biến nhất hiện nay, xảy ra khi người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng thời hạn đã cam kết trong hợp đồng tín dụng. Tùy theo thời gian chậm trễ, nợ quá hạn được chia thành nhiều nhóm, từ nhóm nợ dưới tiêu chuẩn (nợ quá hạn dưới 90 ngày) đến nhóm nợ nghi ngờ mất vốn (quá hạn trên 180 ngày). Việc để nợ rơi vào tình trạng quá hạn không chỉ làm ảnh hưởng đến điểm tín dụng của người vay mà còn khiến họ phải chịu thêm lãi phạt hoặc phí xử lý nợ, làm gánh nặng tài chính tăng cao.

2. Nợ không trả được

Nợ không trả được là tình huống nghiêm trọng hơn, khi người vay hoàn toàn mất khả năng tài chính để trả nợ. Điều này thường xảy ra khi người vay bị mất việc, phá sản, hoặc gặp sự cố nghiêm trọng trong cuộc sống hay kinh doanh. Loại nợ này khiến ngân hàng gần như không thể thu hồi được vốn nếu không có tài sản đảm bảo, và thường bị xếp vào nhóm nợ có khả năng mất vốn – mức độ rủi ro cao nhất trong hệ thống phân loại nợ.

3. Nợ bị ngân hàng xử lý

Khi nợ đã đến mức không thể thu hồi theo các phương thức thông thường, ngân hàng buộc phải thực hiện các biện pháp xử lý nợ, như khởi kiện ra tòa án hoặc phát mãi tài sản đảm bảo. Đây là giai đoạn mà khoản vay chính thức được đưa vào danh mục nợ xấu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và khả năng vay vốn trong tương lai của khách hàng. Ngoài ra, việc xử lý nợ cũng gây tổn thất về chi phí, thời gian và nguồn lực cho các tổ chức tín dụng.

4. Nợ có tranh chấp

Nợ có tranh chấp là các khoản vay mà giữa ngân hàng và khách hàng hoặc bên bảo lãnh phát sinh mâu thuẫn, chưa thống nhất về nghĩa vụ thanh toán, lãi suất, điều kiện vay hoặc tình trạng tài sản đảm bảo. Loại nợ này thường phức tạp và mất nhiều thời gian để giải quyết do phải thông qua các cơ quan pháp lý hoặc thương lượng nhiều lần. Trong khi tranh chấp chưa được giải quyết, khoản nợ vẫn được treo lại và có thể chuyển sang nợ xấu nếu kéo dài quá lâu, ảnh hưởng cả hai bên.

Khi nào nợ xấu cá nhân được xóa bỏ?

Đối với khoản vay dưới 10 triệu đồng:

Ngân hàng Nhà nước hiện không còn cung cấp thông tin về lịch sử tín dụng đối với những khoản vay quá hạn có giá trị dưới 10 triệu đồng đã được tất toán. Vì vậy, nếu người vay đã thanh toán hết khoản vay dưới mức này, họ không cần lo lắng việc bị lưu lại lịch sử nợ xấu trên hệ thống tín dụng.

Đối với khoản vay từ 10 triệu đồng trở lên:

Dữ liệu về lịch sử tín dụng được cập nhật mỗi tháng. Sau khi người vay thanh toán toàn bộ khoản nợ xấu, cần chờ đủ 12 tháng để hệ thống tín dụng ghi nhận tình trạng tài chính cải thiện. Sau thời gian này, khách hàng sẽ đủ điều kiện để được xét duyệt vay vốn theo quy định của ngân hàng.

Làm thế nào để tránh rơi vào tình trạng nợ xấu?

Để không gặp rắc rối khi vay vốn trong tương lai do nợ xấu, bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau:

  • Trước khi vay, hãy cân nhắc kỹ lưỡng khả năng tài chính của bản thân. Người vay cần xác định rõ liệu mình có đủ năng lực trả nợ đúng hạn hay không, đồng thời xây dựng kế hoạch trả nợ chi tiết để phòng ngừa rủi ro tài chính không lường trước.
  • Đảm bảo sử dụng nguồn vốn vay một cách hợp lý và hiệu quả, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc hoàn trả khoản vay đúng thời hạn.
  • Luôn ghi nhớ và tuân thủ lịch thanh toán nợ, trả đúng ngày đã cam kết để tránh phát sinh nợ quá hạn.
  • Nếu gặp phải tình huống bất khả kháng khiến việc thanh toán gặp khó khăn, người vay nên chủ động liên hệ với ngân hàng càng sớm càng tốt để cùng nhau tìm kiếm giải pháp phù hợp và giảm thiểu rủi ro phát sinh.

Các lưu ý quan trọng khi vay vốn để tránh nợ xấu

1. Tính toán khả năng trả nợ

Trước khi quyết định vay vốn, người vay cần tính toán kỹ lưỡng khả năng tài chính của bản thân hoặc doanh nghiệp để đảm bảo có thể trả nợ đúng hạn. Việc đánh giá thu nhập hàng tháng, các khoản chi tiêu cố định, và dự phòng cho rủi ro phát sinh là yếu tố then chốt để xác định khoản vay phù hợp. Nguyên tắc cơ bản là tổng số tiền trả nợ hàng tháng không nên vượt quá 40–50% tổng thu nhập để tránh áp lực tài chính và nguy cơ mất khả năng thanh toán.

2. Lựa chọn sản phẩm vay phù hợp

Mỗi sản phẩm vay của ngân hàng đều có điều kiện, thời hạn và mức lãi suất khác nhau. Do đó, người vay nên cân nhắc kỹ mục đích sử dụng vốn, khả năng hoàn trả và thời gian vay để chọn sản phẩm tín dụng phù hợp nhất. Ví dụ: nếu vay tiêu dùng ngắn hạn, nên ưu tiên khoản vay có thời hạn ngắn và lãi suất cố định để dễ kiểm soát chi phí; còn nếu vay đầu tư dài hạn, nên chọn khoản vay có kỳ hạn linh hoạt, phương thức trả nợ hợp lý để giảm áp lực tài chính.

3. Quản lý tài chính cá nhân tốt

Việc lập kế hoạch chi tiêu rõ ràng, hạn chế tiêu xài vượt thu nhập và tạo thói quen tiết kiệm là cách hiệu quả để giữ vững khả năng trả nợ. Người vay nên thường xuyên theo dõi dòng tiền ra vào, thiết lập ngân sách hàng tháng, đồng thời có quỹ dự phòng cho các trường hợp khẩn cấp như bệnh tật, mất việc, hoặc biến động lãi suất. Một người có kỷ luật tài chính sẽ hạn chế tối đa rủi ro dẫn đến nợ xấu.

4. Thường xuyên kiểm tra thông tin tín dụng

Kiểm tra định kỳ thông tin tín dụng cá nhân là một cách hiệu quả để kịp thời phát hiện sai sót hoặc khoản vay tồn đọng chưa được thanh toán. Người vay có thể tra cứu điểm tín dụng và lịch sử vay của mình thông qua Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC) hoặc các tổ chức cung cấp dịch vụ kiểm tra tín dụng. Việc theo dõi thông tin này giúp người vay điều chỉnh hành vi tài chính, cải thiện uy tín tín dụng và dễ dàng tiếp cận các khoản vay tốt hơn trong tương lai.

Kết luận

Nợ xấu chính là “chướng ngại vật” lớn trong hành trình tài chính của nhiều cá nhân và tổ chức, nhưng đồng thời cũng là tín hiệu cảnh báo quan trọng giúp các bên liên quan nhận diện những rủi ro, từ đó có biện pháp điều chỉnh, xử lý phù hợp. Việc hiểu rõ nợ xấu là gì, các loại nợ xấu và cơ chế hoạt động của chúng không chỉ giúp người vay vốn tránh những hệ lụy không mong muốn mà còn giúp ngân hàng và tổ chức tín dụng quản trị rủi ro một cách bài bản, góp phần duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cho mình một bức tranh tổng thể, rõ ràng về nợ xấu cũng như những kiến thức cần thiết để nhận diện và xử lý tình trạng nợ xấu một cách thông minh và chủ động. Từ đó, bạn có thể xây dựng kế hoạch tài chính vững vàng, hạn chế rủi ro tín dụng và mở rộng cơ hội tiếp cận các nguồn vốn trong tương lai.

Nếu bạn đang hoặc sẽ đối mặt với vấn đề nợ xấu, đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tài chính hoặc tổ chức tín dụng uy tín. Kiến thức đúng và kịp thời chính là chìa khóa giúp bạn vượt qua thử thách và vươn tới thành công bền vững.

Giới thiệu về dịch vụ Công ty tư vấn Khánh An

Khánh An tự hào là một trong những đơn vị uy tín cung cấp dịch vụ luật tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho Quý Khách hàng các giải pháp pháp lý toàn diện và hiệu quả, đáp ứng đầy đủ nhu cầu và yêu cầu của từng doanh nghiệp cũng như cá nhân.

Các lĩnh vực tư vấn của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn và cung cấp dịch vụ Luật tới doanh nghiệp Việt Nam (bao gồm doanh nghiệp có 100% vốn đầu tư nước ngoài) và các loại giấy phép con.
  • Tư vấn cho các Doanh nghiệp Việt Nam đầu tư sang các thị trường Singapore, Hồng Kông, BVI,...
  • Tư vấn hoàn thiện Hợp đồng, các văn kiện pháp lý cho Doanh nghiệp.

Giá trị cốt lõi của Khánh An

Chúng tôi luôn hướng tới 3 giá trị cốt lõi: UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – HIỆU QUẢ CAO. Những giá trị này không chỉ là kim chỉ nam trong hoạt động của chúng tôi mà còn là động lực để chúng tôi không ngừng phát triển. Chúng tôi tự hào khi nhận được những phản hồi tích cực từ Quý Khách hàng, điều này khẳng định chất lượng dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.

Khánh An sẽ tiếp tục nỗ lực hết mình để mang đến dịch vụ luật tốt nhất, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của Quý Khách hàng.

Thông tin liên hệ:


CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHÁNH AN

Website: https://khanhanlaw.com/

Địa chỉ:Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội

Hotline: 02466.885.821 hoặc 096.987.7894.

Email: info@khanhanlaw.net


Xem thêm: Thủ tục thành lập công ty ở Hồng Kông




Khuyến cáo:

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.

Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ của bài viết, vui lòng gửi email đến info@khanhanlaw.net.

Khánh An là một công ty tư vấn tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Doanh nghiệp và Đầu tư. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi qua website: khanhanlaw.com hoặc liên hệ trực tiếp qua số Hotline: 02488.821.921 hoặc 096.987.7894.

Bài viết tiếp theo
QUÝ KHÁCH CẦN TƯ VẤN
Công ty TNHH Tư Vấn Khánh An
A: Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Chat Zalo Chat Facebook Hotline: 096.987.7894