Trang chủ » Tư vấn khác » Đời sống

Cố ý gây thương tích bị xử lý thế nào? Mức án tù và tình tiết tăng nặng

0 phút trước..

Trong xã hội hiện đại, nơi pháp luật giữ vai trò trụ cột trong việc đảm bảo trật tự và an toàn cộng đồng, mọi hành vi xâm phạm đến thân thể, sức khỏe con người đều được xem xét và xử lý nghiêm khắc. Trong đó, hành vi cố ý gây thương tích là một trong những vi phạm phổ biến, tiềm ẩn nhiều hậu quả nghiêm trọng cả về thể chất lẫn tinh thần cho nạn nhân, đồng thời gây bất ổn về mặt xã hội nếu không được kiểm soát kịp thời.

Không ít người cho rằng “đánh nhau vì mâu thuẫn cá nhân” chỉ là chuyện bột phát, có thể tự hòa giải. Tuy nhiên, theo quy định của pháp luật hình sự Việt Nam, cố ý gây thương tích, dù ở mức độ nhẹ hay nặng, đều có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là khi đi kèm với các tình tiết tăng nặng như có tổ chức, dùng hung khí nguy hiểm, tái phạm.... Điều này đồng nghĩa với việc người vi phạm có thể đối diện với án phạt tù, và trong một số trường hợp, mức án có thể lên tới hàng chục năm hoặc tù chung thân.

Vậy cụ thể, cố ý gây thương tích bị xử lý như thế nào theo quy định pháp luật hiện hành? Mức án tù được xác định ra sao dựa trên tỉ lệ thương tật và tình tiết đi kèm? Và những yếu tố nào có thể làm tăng nặng hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự của người phạm tội? Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một cách rõ ràng và chi tiết về các khía cạnh pháp lý xoay quanh hành vi này, giúp người đọc không chỉ hiểu đúng luật mà còn nâng cao ý thức trong việc ứng xử văn minh và tuân thủ pháp luật.


Cố ý gây thương tích là gì?

1. Khái niệm pháp lý

Cố ý gây thương tích là một hành vi vi phạm pháp luật hình sự, được quy định tại Điều 134 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017. Theo quy định này, hành vi cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe người khác là việc người phạm tội dùng vũ lực hoặc thủ đoạn khác với mục đích rõ ràng làm tổn thương về mặt thể chất cho nạn nhân.

Cụ thể, người thực hiện hành vi nhận thức rõ hậu quả nhưng vẫn cố ý thực hiện nhằm gây tổn hại về sức khỏe, thậm chí có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng của người khác. Mức độ xử lý hình sự sẽ phụ thuộc vào tỷ lệ thương tật, mức độ nguy hiểm của hành vi, cũng như các tình tiết đi kèm (tăng nặng hoặc giảm nhẹ).

2. Đặc điểm của hành vi cố ý gây thương tích

Yếu tố lỗi cố ý: Hành vi này mang tính cố ý, có thể là cố ý trực tiếp (người phạm tội mong muốn và chủ động gây thương tích) hoặc cố ý gián tiếp (biết hậu quả có thể xảy ra nhưng vẫn để mặc).

Hậu quả gây ra là tổn hại đến sức khỏe: Đây là dấu hiệu bắt buộc để cấu thành tội. Hậu quả thường được xác định bằng kết quả giám định tỷ lệ thương tật do cơ quan chuyên môn thực hiện. Nếu mức độ tổn thương vượt ngưỡng quy định, hành vi có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Có thể để lại di chứng tâm lý, thẩm mỹ hoặc thể chất lâu dài: Nhiều trường hợp, hậu quả không chỉ dừng ở việc mất sức lao động tạm thời mà còn để lại sẹo, biến dạng, hoặc sang chấn tinh thần nặng nề cho nạn nhân, đặc biệt trong các vụ việc mang tính chất tàn nhẫn, dã man như tạt axit, đánh hội đồng, hành hung phụ nữ, trẻ em.

3. Ví dụ điển hình

Để hiểu rõ hơn, dưới đây là một số tình huống thực tế thường gặp có thể cấu thành hành vi cố ý gây thương tích:

  • Xô xát dẫn đến đánh nhau gây gãy tay: Trong một vụ cãi vã ngoài đường, hai người đàn ông xảy ra mâu thuẫn. Một người đã dùng tay đấm mạnh khiến đối phương bị gãy tay. Hành vi này có thể bị truy tố nếu tỷ lệ thương tật được xác định vượt mức luật định.
  • Dùng dao, gậy tấn công người khác do mâu thuẫn cá nhân: Vì thù tức từ trước, người A phục kích và dùng dao đâm người B gây thương tích nghiêm trọng. Đây là hành vi có chủ đích, mang tính chuẩn bị và nguy hiểm cao.
  • Tạt axit hoặc hành hung vì ghen tuông: Người chồng nghi ngờ vợ ngoại tình, đã tạt axit vào mặt vợ gây bỏng nặng và biến dạng khuôn mặt. Trường hợp này không chỉ bị truy tố với tội cố ý gây thương tích mà còn có thể bị xem xét với tình tiết tăng nặng về động cơ đê hèn, tính chất côn đồ.

Cố ý gây thương tích bị xử lý thế nào?


Trong pháp luật Việt Nam, hành vi cố ý gây thương tích là một hành vi vi phạm nghiêm trọng, xâm phạm đến sức khỏe, thân thể của người khác và có thể bị xử lý bằng các chế tài hành chính hoặc hình sự tùy theo mức độ nghiêm trọng. Dưới đây là các hình thức xử lý cụ thể:

1. Xử phạt hành chính (nếu chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự)

Trong trường hợp hành vi gây thương tích chưa đủ yếu tố cấu thành tội phạm theo quy định của Bộ luật Hình sự, người vi phạm sẽ bị xử phạt hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP. Cụ thể:

Mức phạt tiền: Từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với hành vi xâm hại sức khỏe người khác nhưng chưa đủ điều kiện để truy cứu trách nhiệm hình sự.

Biện pháp khắc phục hậu quả: Người vi phạm có thể buộc phải thực hiện các nghĩa vụ dân sự nhằm bù đắp thiệt hại đã gây ra, như:

  • Thanh toán chi phí y tế hợp lý cho quá trình điều trị.
  • Bồi thường cho những tổn thất về tinh thần của nạn nhân.
  • Trả tiền công lao động bị mất trong thời gian điều trị và các chi phí phát sinh hợp lý khác.

Việc áp dụng hình thức xử phạt hành chính giúp răn đe, giáo dục người vi phạm trong những trường hợp hành vi chưa đến mức phải xử lý hình sự nhưng vẫn gây tổn hại đến người khác.

2. Truy cứu trách nhiệm hình sự

Khi hành vi cố ý gây thương tích đủ yếu tố cấu thành tội phạm theo quy định tại Điều 134 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), người thực hiện hành vi có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự với các khung hình phạt tăng dần theo mức độ nghiêm trọng của hậu quả gây ra. Cụ thể:

Khung 1: Phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

Áp dụng khi tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30%, hoặc dưới 11% nhưng có sử dụng vũ khí, hung khí nguy hiểm, axit, thuốc độc, có tổ chức, có tính chất côn đồ, hoặc hành hung người thi hành công vụ,…

Khung 2: Phạt tù từ 02 năm đến 06 năm.

Áp dụng trong trường hợp tỷ lệ tổn thương từ 31% đến 60%, hoặc gây thương tích cho 02 người trở lên, hoặc phạm tội có tổ chức, có tính chất trả thù, đối tượng dễ bị tổn thương (trẻ em, người già, phụ nữ có thai,…).

Khung 3: Phạt tù từ 05 năm đến 10 năm.

Áp dụng khi thương tích gây ra từ 61% đến 70%, hoặc người phạm tội có tái phạm nguy hiểm, dùng phương thức tàn độc, hành vi có tính chất tra tấn, hành hạ.

Khung 4: Phạt tù từ 07 năm đến 14 năm.

Dành cho trường hợp gây thương tích trên 71%, hoặc dẫn đến chết người, hoặc gây thương tích nghiêm trọng cho nhiều người.

Khung 5: Phạt tù từ 10 năm đến 20 năm, tù chung thân.

Đây là mức hình phạt nghiêm khắc nhất, áp dụng đối với các hành vi đặc biệt nghiêm trọng, ví dụ như:

  • Gây chết nhiều người;
  • Phạm tội với mức độ tàn bạo cao, gây hậu quả đặc biệt lớn cho xã hội;
  • Có động cơ đê hèn, cố tình xâm hại sức khỏe, tính mạng của người khác một cách có chủ đích và tái diễn.

Tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ trong tội cố ý gây thương tích


Khi xem xét trách nhiệm hình sự đối với hành vi cố ý gây thương tích, bên cạnh các yếu tố về tỷ lệ thương tật và mức độ hậu quả, Tòa án còn căn cứ vào tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ để quyết định mức án phù hợp. Những tình tiết này được quy định rõ trong Điều 51 và Điều 52 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).

1. Tình tiết tăng nặng (theo Điều 52 Bộ luật Hình sự)

Tình tiết tăng nặng là những yếu tố thể hiện mức độ nguy hiểm cao hơn cho xã hội, thể hiện ý thức phạm tội cao, hoặc gây hậu quả lớn hơn cho nạn nhân. Một số tình tiết tăng nặng thường gặp trong tội cố ý gây thương tích bao gồm:

  • Có tổ chức, có chuẩn bị từ trước: Hành vi được lên kế hoạch kỹ lưỡng, có sự phân công vai trò giữa các đối tượng, cho thấy mức độ nguy hiểm và chủ đích cao.
  • Lôi kéo người chưa thành niên cùng phạm tội: Việc dụ dỗ, ép buộc trẻ vị thành niên tham gia vào hành vi bạo lực là tình tiết đặc biệt nghiêm trọng, thể hiện sự coi thường pháp luật và đạo đức xã hội.
  • Có tính chất côn đồ, man rợ: Phạm tội với thái độ hung hãn, tàn nhẫn, dùng vũ lực một cách thô bạo, gây tổn hại nặng nề đến thân thể và tâm lý của nạn nhân.
  • Gây hậu quả nghiêm trọng: Như khiến nạn nhân bị thương tật nặng, suy giảm khả năng lao động lâu dài, hoặc tổn thương tâm lý vĩnh viễn (ví dụ: hoảng loạn, trầm cảm,…).
  • Đã từng bị xử phạt hành chính hoặc phạm tội có cùng tính chất: Thể hiện sự tái phạm hoặc thiếu ý thức cải tạo, làm tăng mức độ nguy hiểm và tính chất xã hội của hành vi.

Những tình tiết trên sẽ khiến mức hình phạt nặng hơn, thậm chí có thể làm tăng khung hình phạt hoặc chuyển sang hình phạt nghiêm khắc hơn như tù giam dài hạn.

2. Tình tiết giảm nhẹ (theo Điều 51 Bộ luật Hình sự)

Ngược lại, tình tiết giảm nhẹ là những yếu tố cho thấy người phạm tội có thái độ tích cực, hối lỗi, hoặc rơi vào hoàn cảnh khó khăn, từ đó có thể được xem xét giảm nhẹ mức hình phạt. Một số tình tiết giảm nhẹ đáng chú ý gồm:

  • Tự nguyện bồi thường, khắc phục hậu quả: Nếu người phạm tội chủ động hỗ trợ chi phí điều trị, bồi thường thiệt hại, hoặc có thiện chí hàn gắn với nạn nhân, đây là dấu hiệu của sự ăn năn, thành khẩn.
  • Chủ động ra đầu thú, thành khẩn khai báo: Khi người phạm tội tự ra trình diện, hợp tác điều tra, cung cấp đầy đủ thông tin,… Tòa án sẽ ghi nhận đó là hành vi tích cực giúp làm rõ vụ án.
  • Phạm tội lần đầu, do bị khiêu khích mạnh: Nếu hành vi xảy ra do bị kích động tinh thần mạnh, ví dụ như bị xúc phạm danh dự, bị đe dọa,… và người phạm tội chưa có tiền án, tiền sự, đây là cơ sở để giảm nhẹ.
  • Nạn nhân có lỗi một phần: Trong một số vụ việc, chính nạn nhân là người khởi xướng hoặc có hành vi khiêu khích, dẫn đến xô xát. Trường hợp này, lỗi của nạn nhân sẽ được xem xét để giảm mức hình phạt cho bị cáo.
  • Có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, hoặc là người chưa thành niên: Người phạm tội là trẻ vị thành niên, người già yếu, hoặc đang trong hoàn cảnh khó khăn về kinh tế, xã hội,… có thể được hưởng lượng khoan hồng nhất định từ pháp luật.

Việc xem xét đầy đủ các tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ là cơ sở để Tòa án đưa ra phán quyết công bằng, phù hợp với thực tế vụ án cũng như mục tiêu nhân đạo và cải tạo của pháp luật hình sự.

Cách xử lý, khiếu nại hoặc tố cáo hành vi cố ý gây thương tích

Khi bị người khác cố ý hành hung, gây thương tích, nạn nhân không chỉ có quyền bảo vệ mình mà còn có thể yêu cầu pháp luật xử lý kịp thời và nghiêm minh đối với hành vi vi phạm. Dưới đây là các bước cần thiết để xử lý và khiếu nại hoặc tố cáo trong những trường hợp như vậy:

1. Nên làm gì khi bị người khác hành hung?

Ngay khi bị hành hung, người bị hại cần giữ bình tĩnh và tiến hành các biện pháp sau để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình:

Giữ lại bằng chứng:

Đây là yếu tố quan trọng giúp chứng minh hành vi phạm tội. Cần:

  • Chụp ảnh, quay clip các vết thương, hiện trường.
  • Ghi âm, ghi hình lời nói hoặc hành vi đe dọa (nếu có).
  • Ghi lại lời khai, thông tin nhân chứng hoặc xin họ ký xác nhận nếu họ đồng ý hỗ trợ.

Đi giám định thương tật tại cơ quan pháp y:

Việc giám định tỷ lệ thương tật là cơ sở quan trọng để xác định mức độ nghiêm trọng của hành vi, từ đó quyết định xem có đủ căn cứ khởi tố hình sự hay không. Nạn nhân nên liên hệ trung tâm giám định pháp y tại bệnh viện hoặc theo hướng dẫn từ cơ quan công an.

Nộp đơn tố cáo tại cơ quan công an:

Nạn nhân (hoặc người đại diện hợp pháp) có thể gửi đơn tố cáo kèm bằng chứng tới:

  • Công an xã, phường nơi xảy ra vụ việc;
  • Công an quận/huyện trong trường hợp cần xử lý cấp cao hơn.

Trong đơn tố cáo cần nêu rõ: thời gian, địa điểm xảy ra vụ việc, hành vi của đối tượng, hậu quả sức khỏe và đề nghị xử lý theo đúng quy định pháp luật.

2. Thời hiệu khởi kiện hoặc truy cứu

Tùy theo mục đích tố tụng là hình sự hay dân sự, thời hiệu xử lý đối với hành vi cố ý gây thương tích được pháp luật quy định cụ thể như sau:

Truy cứu trách nhiệm hình sự:

  • Theo quy định của Bộ luật Hình sự, thời hiệu truy cứu là từ 5 đến 20 năm, tùy thuộc vào mức khung hình phạt của hành vi vi phạm.
  • Ví dụ: Nếu hành vi có thể bị phạt tù trên 15 năm hoặc tù chung thân, thời hiệu truy cứu sẽ là 20 năm.

Khởi kiện dân sự để đòi bồi thường thiệt hại:

  • Theo Bộ luật Dân sự, thời hiệu khởi kiện là 03 năm kể từ ngày người bị hại biết được quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.
  • Sau thời hạn này, nếu không khởi kiện thì có thể mất quyền yêu cầu bồi thường qua con đường dân sự.

3. Bồi thường thiệt hại dân sự

Bên cạnh xử lý hình sự, người gây thương tích còn có trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho nạn nhân theo quy định của Bộ luật Dân sự. Các khoản bồi thường bao gồm:

Chi phí chữa bệnh, phục hồi chức năng:

Bao gồm toàn bộ hóa đơn khám, điều trị, thuốc men, chi phí phẫu thuật (nếu có) và chi phí phục hồi chức năng sau điều trị.

Tổn thất tinh thần:

Tùy theo mức độ thương tích và ảnh hưởng tâm lý của nạn nhân, tòa án sẽ ấn định mức bồi thường tổn thất tinh thần, nhưng không quá 50 lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định tại thời điểm xét xử.

Mất thu nhập thực tế trong thời gian điều trị:

Nếu nạn nhân phải nghỉ làm do điều trị, họ có quyền yêu cầu bên gây hại bồi thường khoản thu nhập bị mất, bao gồm cả thu nhập chính lẫn thu nhập phụ nếu chứng minh được.

KẾT LUẬN

Cố ý gây thương tích không chỉ là hành vi vi phạm đạo đức, xâm phạm đến quyền được bảo vệ sức khỏe, thân thể của người khác, mà còn là hành vi phạm tội bị pháp luật xử lý nghiêm minh. Tùy theo mức độ thương tích, động cơ gây án và các tình tiết đi kèm, người phạm tội có thể đối mặt với các mức án khác nhau từ cải tạo không giam giữ cho đến tù có thời hạn hoặc tù chung thân. Đặc biệt, nếu hành vi diễn ra có tổ chức, mang tính côn đồ, sử dụng vũ khí nguy hiểm hoặc tái phạm, thì đây sẽ là những tình tiết tăng nặng dẫn đến mức phạt nghiêm khắc hơn rất nhiều.

Việc hiểu rõ quy định pháp luật về tội cố ý gây thương tích không chỉ giúp mỗi cá nhân ý thức hơn trong cách ứng xử, kiểm soát hành vi và cảm xúc của bản thân, mà còn góp phần xây dựng một xã hội văn minh, công bằng, nơi pháp luật là công cụ bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng cho tất cả mọi người. Mỗi mâu thuẫn, dù lớn hay nhỏ, đều nên được giải quyết bằng đối thoại, pháp lý và sự tỉnh táo — thay vì để cảm xúc nhất thời đẩy bản thân vào vòng lao lý.

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đọc có thể hình dung cụ thể hơn về mức xử lý đối với hành vi cố ý gây thương tích, từ đó nâng cao kiến thức pháp luật và có cái nhìn thận trọng hơn khi đối diện với những tình huống xung đột trong cuộc sống hàng ngày.

Giới thiệu về dịch vụ Công ty tư vấn Khánh An

Khánh An tự hào là một trong những đơn vị uy tín cung cấp dịch vụ luật tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho Quý Khách hàng các giải pháp pháp lý toàn diện và hiệu quả, đáp ứng đầy đủ nhu cầu và yêu cầu của từng doanh nghiệp cũng như cá nhân.

Các lĩnh vực tư vấn của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn và cung cấp dịch vụ Luật tới doanh nghiệp Việt Nam (bao gồm doanh nghiệp có 100% vốn đầu tư nước ngoài) và các loại giấy phép con.
  • Tư vấn cho các Doanh nghiệp Việt Nam đầu tư sang các thị trường Singapore, Hồng Kông, BVI,...
  • Tư vấn hoàn thiện Hợp đồng, các văn kiện pháp lý cho Doanh nghiệp.

Giá trị cốt lõi của Khánh An

Chúng tôi luôn hướng tới 3 giá trị cốt lõi: UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – HIỆU QUẢ CAO. Những giá trị này không chỉ là kim chỉ nam trong hoạt động của chúng tôi mà còn là động lực để chúng tôi không ngừng phát triển. Chúng tôi tự hào khi nhận được những phản hồi tích cực từ Quý Khách hàng, điều này khẳng định chất lượng dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.

Khánh An sẽ tiếp tục nỗ lực hết mình để mang đến dịch vụ luật tốt nhất, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của Quý Khách hàng.

Thông tin liên hệ:


CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHÁNH AN

Website: https://khanhanlaw.com/

Địa chỉ:Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội

Hotline: 02466.885.821 hoặc 096.987.7894.

Email: info@khanhanlaw.net


Xem thêm: Thủ tục thành lập Viện nghiên cứu khoa học công nghệ năm 2025





Khuyến cáo:

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.

Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ của bài viết, vui lòng gửi email đến info@khanhanlaw.net.

Khánh An là một công ty tư vấn tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Doanh nghiệp và Đầu tư. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi qua website: khanhanlaw.com hoặc liên hệ trực tiếp qua số Hotline: 02488.821.921 hoặc 096.987.7894.

Bài viết tiếp theo
QUÝ KHÁCH CẦN TƯ VẤN
Công ty TNHH Tư Vấn Khánh An
A: Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Chat Zalo Chat Facebook Hotline: 096.987.7894