Trang chủ » Tư vấn khác » Đời sống

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản: Cấu thành, hình phạt và những điều cần biết

0 phút trước..

Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, các hình thức lừa đảo cũng trở nên tinh vi và đa dạng hơn bao giờ hết. Chỉ với vài cú nhấp chuột, một cuộc gọi bất ngờ hay một lời hứa ngọt ngào trên mạng xã hội, nhiều người đã rơi vào chiếc bẫy giăng sẵn của những đối tượng có chủ đích chiếm đoạt tài sản. Từ những vụ việc nhỏ lẻ đến các đường dây lừa đảo hàng trăm tỷ đồng, tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản đang trở thành mối lo ngại lớn trong đời sống xã hội hiện đại, gây tổn hại không chỉ về kinh tế mà còn tạo ra những hệ lụy tâm lý và pháp lý nghiêm trọng cho nạn nhân.

Trong pháp luật Việt Nam, tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản được quy định rõ ràng, với những chế tài nghiêm khắc nhằm răn đe, trừng trị người phạm tội, đồng thời bảo vệ quyền sở hữu tài sản hợp pháp của công dân và tổ chức. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cấu thành tội phạm, mức hình phạt cụ thể cũng như các yếu tố để nhận diện hành vi phạm pháp này.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu một cách toàn diện và dễ tiếp cận về cấu thành của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, các hình phạt theo quy định của pháp luật hiện hành, cùng những lưu ý quan trọng để nhận biết, phòng tránh và bảo vệ bản thân cũng như người thân khỏi các hành vi lừa đảo. Dù bạn là người dân, doanh nghiệp hay cán bộ pháp luật, thì đây là những kiến thức thiết thực và cần thiết, không chỉ để tự vệ trong đời sống mà còn góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về pháp luật và đạo đức xã hội.


Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là gì? – Khái niệm pháp lý

1. Định nghĩa theo pháp luật hiện hành

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là một trong những tội danh phổ biến thuộc nhóm tội phạm xâm phạm quyền sở hữu – được quy định cụ thể tại Điều 174 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017).

Theo quy định tại khoản 1 Điều 174:

“Người nào bằng thủ đoạn gian dối chiếm đoạt tài sản của người khác có giá trị từ 2 triệu đồng trở lên hoặc dưới 2 triệu đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính mà còn vi phạm, thì bị coi là phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.”

Hiểu một cách đơn giản, đây là hành vi của người phạm tội dùng thủ đoạn gian dối để khiến người khác tin tưởng sai lệch về một sự việc nào đó, từ đó tự nguyện giao tài sản cho người phạm tội, và tài sản này bị chiếm đoạt một cách trái phép.

Khác với các hành vi chiếm đoạt công khai hoặc bằng bạo lực như cướp, cướp giật, trộm cắp, tội lừa đảo ẩn sau sự tự nguyện của nạn nhân, vì họ bị đánh lừa bởi sự giả tạo có chủ đích.

2. Đặc điểm nhận diện tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản

Để xác định một hành vi có cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản hay không, cần xét đến ba đặc điểm cơ bản sau:

a. Có hành vi gian dối từ trước – tạo dựng lòng tin sai lệch

Người phạm tội sử dụng thủ đoạn gian dối như giả danh, giả mạo giấy tờ, bịa đặt thông tin, làm giả tài liệu, hợp đồng, hoặc đưa ra những lời hứa hẹn không có thật… nhằm lừa dối người bị hại ngay từ đầu. Mục tiêu là khiến nạn nhân tin tưởng sai lệch về bản chất sự việc, đối tượng hoặc giao dịch.

Ví dụ: Giả danh nhân viên ngân hàng để lừa khách hàng chuyển tiền; hoặc tạo vỏ bọc doanh nghiệp uy tín nhằm chiếm đoạt tiền góp vốn.

b. Người bị hại tự nguyện giao tài sản

Khác với các tội như cướp, cướp giật hay trộm cắp, ở tội lừa đảo, người bị hại chủ động giao tài sản cho người phạm tội do tin tưởng vào thông tin gian dối mà không biết rằng mình đang bị lừa. Đây là yếu tố pháp lý đặc trưng để phân biệt với các tội chiếm đoạt khác.

c. Có ý định chiếm đoạt tài sản ngay từ đầu

Người phạm tội có ý định chiếm đoạt tài sản một cách bất hợp pháp ngay từ thời điểm bắt đầu thực hiện hành vi gian dối. Tức là hành vi gian dối không phải là ngẫu nhiên, mà là có chủ đích, có kế hoạch từ trước, nhằm mục đích cuối cùng là chiếm đoạt tài sản của người khác.

Cấu thành tội phạm của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản


Để xác định một hành vi có đủ yếu tố cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo quy định tại Điều 174 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), cần xét đến 4 yếu tố cấu thành tội phạm cơ bản: khách thể, mặt khách quan, mặt chủ quan và chủ thể của tội phạm.

1. Khách thể

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản hợp pháp của cá nhân, tổ chức – một quyền được pháp luật bảo vệ.

  • Quyền sở hữu tài sản bao gồm quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản một cách hợp pháp.
  • Khi hành vi gian dối dẫn đến việc người bị hại tự nguyện giao tài sản cho người phạm tội, thì quyền sở hữu này bị xâm phạm nghiêm trọng.

Khác với các tội phạm xâm phạm thân thể hay danh dự, tội danh này tập trung vào hành vi chiếm đoạt tài sản trái pháp luật, dù không có yếu tố bạo lực.

2. Mặt khách quan

Mặt khách quan của tội phạm thể hiện qua hành vi cụ thể, thủ đoạn và hậu quả sau:

a. Hành vi dùng thủ đoạn gian dối

Người phạm tội sử dụng thủ đoạn gian dối nhằm tạo dựng lòng tin sai lệch nơi nạn nhân. Một số thủ đoạn điển hình gồm:

  • Nói dối về năng lực, thông tin cá nhân, tình trạng tài chính...
  • Giả mạo giấy tờ như chứng minh nhân dân, hợp đồng, hóa đơn, giấy chứng nhận…
  • Lập hợp đồng giả nhằm che giấu mục đích chiếm đoạt tài sản.
  • Giả danh cơ quan Nhà nước, tổ chức uy tín để tạo lòng tin và buộc người bị hại giao tiền, tài sản.

Những hành vi trên nhằm tác động vào nhận thức của người bị hại, khiến họ tin tưởng một cách sai lệch và tự nguyện giao tài sản cho người phạm tội.

b. Hậu quả: Tài sản bị chiếm đoạt

Hành vi gian dối phải dẫn đến việc tài sản thực tế bị chiếm đoạt thì mới cấu thành tội phạm hoàn chỉnh.

  • Tài sản ở đây có thể là tiền, vàng, đất đai, xe cộ, tài sản vật chất hoặc tài sản ảo có giá trị quy đổi.
  • Nếu hành vi gian dối chưa dẫn đến việc chiếm đoạt, nhưng đã có hành vi chuẩn bị phạm tội rõ ràng, có thể xử lý theo tội danh khác như lừa đảo chưa đạt, hoặc hành vi vi phạm hành chính tùy mức độ.

3. Mặt chủ quan

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp, tức là:

  • Người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là gian dối và sẽ dẫn đến hậu quả là chiếm đoạt tài sản.
  • Đồng thời, họ mong muốn hậu quả đó xảy ra, thể hiện qua kế hoạch, chuẩn bị và thực hiện hành vi một cách chủ động.

Ngoài ra, yếu tố đặc biệt trong mặt chủ quan là mục đích chiếm đoạt tài sản ngay từ đầu. Tức là thủ đoạn gian dối không phải tình cờ hay sau này mới nảy sinh, mà được tính toán trước như một phần của kế hoạch phạm tội.

4. Chủ thể

Chủ thể của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là:

  • Người từ đủ 16 tuổi trở lên, theo quy định tại Điều 12 Bộ luật Hình sự về độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự.
  • Đồng thời, người đó phải có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự, tức là có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình tại thời điểm thực hiện hành vi phạm tội.

Người dưới 16 tuổi hoặc mất năng lực hành vi dân sự sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội danh này theo quy định pháp luật hiện hành.

Mức hình phạt của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản


Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến quyền sở hữu tài sản hợp pháp của cá nhân, tổ chức. Do đó, pháp luật hình sự Việt Nam quy định hình phạt nghiêm khắc và phân cấp rõ ràng dựa theo giá trị tài sản bị chiếm đoạt và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội. Căn cứ theo Điều 174 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), mức hình phạt được chia thành hai nhóm chính: hình phạt chínhhình phạt bổ sung.

1. Khung hình phạt chính (phạt tù)

Mức phạt tù đối với người phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản được chia thành nhiều khung, từ nhẹ đến rất nghiêm trọng, cụ thể như sau:

a. Khung cơ bản – mức nhẹ nhất

  • Phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm

→ Áp dụng cho hành vi chiếm đoạt tài sản có giá trị dưới 50 triệu đồng, nhưng có tình tiết định khung như: có tổ chức, tái phạm, lợi dụng danh nghĩa cơ quan Nhà nước, dùng thủ đoạn tinh vi...

b. Các khung tăng nặng theo giá trị tài sản chiếm đoạt

Giá trị tài sản chiếm đoạt

Mức phạt tù tương ứng

Từ 50 triệu đồng trở lên

02 – 07 năm tù

Từ 200 triệu đồng trở lên

07 – 15 năm tù

Từ 500 triệu đồng trở lên

12 – 20 năm tù

Từ 1 tỷ đồng trở lên

20 năm – tù chung thân

Việc xác định giá trị tài sản chiếm đoạt được căn cứ theo giá trị thực tế tại thời điểm phạm tội. Trường hợp có nhiều lần lừa đảo, tài sản chiếm đoạt sẽ được cộng dồn để định khung hình phạt.

2. Hình phạt bổ sung

Bên cạnh hình phạt chính là phạt tù, người phạm tội còn có thể bị áp dụng các hình phạt bổ sung, bao gồm:

  • Phạt tiền từ 10 triệu đến 100 triệu đồng: Nhằm tăng tính răn đe và thu hồi phần lợi ích bất chính từ hành vi phạm tội.
  • Cấm đảm nhiệm chức vụ, hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 đến 05 năm: Thường áp dụng đối với người lợi dụng chức vụ, nghề nghiệp để thực hiện hành vi gian dối, ví dụ như nhân viên tín dụng, luật sư, công chức...

Lưu ý quan trọng

  • Trường hợp người phạm tội chủ động khắc phục hậu quả, bồi thường thiệt hại, hoặc tự thú, thành khẩn khai báo, có thể được xem xét giảm nhẹ hình phạt theo quy định tại Điều 51 Bộ luật Hình sự.
  • Ngược lại, nếu có tình tiết tăng nặng như: tái phạm nguy hiểm, lừa đảo nhiều người, gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng... thì mức án có thể áp dụng ở mức cao nhất trong khung hình phạt.

Một số tình huống thường gặp và dấu hiệu nhận biết

Trong thực tế, các hành vi lừa đảo ngày càng tinh vi, đa dạng và khó lường. Dưới đây là những tình huống thường gặpdấu hiệu nhận biết quan trọng giúp người dân cảnh giác và phòng tránh hiệu quả:

1. Lừa đảo qua mạng xã hội, website, giả danh ngân hàng hoặc cơ quan công an

Đây là hình thức lừa đảo rất phổ biến trong thời đại số:

  • Đối tượng giả mạo thương hiệu ngân hàng, cơ quan công an, viện kiểm sát, tòa án hoặc thậm chí là người quen trên Facebook, Zalo.
  • Gửi tin nhắn, đường link giả mạo yêu cầu xác minh tài khoản, cung cấp mã OTP, thông tin cá nhân, hoặc truy cập website giả để đánh cắp dữ liệu.
  • Một số trường hợp giả vờ thông báo "tài khoản có dấu hiệu rửa tiền" hoặc "có liên quan đến đường dây tội phạm", yêu cầu chuyển tiền để "kiểm tra" hoặc "bảo lãnh".

Dấu hiệu nhận biết: Giao tiếp không rõ ràng, giục giã, yêu cầu cung cấp OTP, đăng nhập link lạ, nói chuyện qua điện thoại nhưng không có văn bản chính thức.

2. Lừa đảo vay tiền, huy động vốn rồi bỏ trốn

Đối tượng thường lợi dụng tâm lý ham lợi nhuận hoặc quan hệ quen biết để vay mượn tài sản hoặc kêu gọi góp vốn:

  • Hứa hẹn "lãi suất cao", "lợi nhuận khủng", "cơ hội đầu tư hiếm có".
  • Tạo dựng các “dự án ma”, “sàn đầu tư ảo”, hoặc các mô hình đa cấp trá hình để thu hút tiền từ người tham gia.
  • Sau khi huy động được số tiền lớn, các đối tượng biến mất, chặn liên lạc, xóa dấu vết.

Dấu hiệu nhận biết: Không có giấy tờ hợp pháp rõ ràng, lời hứa phi thực tế, không cho phép người đầu tư kiểm tra thực địa hoặc tình trạng pháp lý của dự án.

3. Giả làm người quen, người nhà để mượn tài sản

Nhiều trường hợp kẻ gian giả mạo danh tính người quen hoặc lợi dụng lòng tin trong quan hệ họ hàng, bạn bè để chiếm đoạt:

  • Giả làm bạn học cũ, người thân đi xa, đồng nghiệp… nhắn tin mượn tiền, xin ứng trước.
  • Gọi điện hoặc nhờ người khác nói giúp để "tạo sự tin tưởng".
  • Sau khi nhận được tài sản hoặc tiền, lập tức cắt liên lạc hoặc phủ nhận.

Dấu hiệu nhận biết: Giao tiếp không giống phong cách bình thường của người quen, tài khoản mới lập, không xác minh được thông tin từ nhiều nguồn.

4. Cảnh báo các chiêu trò mới: deepfake, giả danh người nổi tiếng

Cùng với sự phát triển của công nghệ, các hình thức lừa đảo cũng đang chuyển mình mạnh mẽ:

  • Deepfake giọng nói hoặc hình ảnh/video: Kẻ lừa đảo sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để giả giọng hoặc gương mặt người nổi tiếng, sếp, người thân để yêu cầu chuyển tiền.
  • Giả danh luật sư, nhân viên điều tra: Đối tượng dùng thông tin pháp lý để dọa nạt hoặc đánh vào tâm lý sợ hãi để nạn nhân chuyển tiền.

Dấu hiệu nhận biết: Lời nói giống nhưng nội dung bất thường, yêu cầu chuyển tiền gấp, nói chuyện qua mạng mà không có xác nhận chính thức.

Cần làm gì khi bị lừa đảo chiếm đoạt tài sản?

Khi rơi vào tình huống bị lừa đảo, càng bình tĩnh và hành động đúng cách càng tăng cơ hội lấy lại tài sản và xử lý đúng người, đúng tội. Dưới đây là các bước nên thực hiện:

1. Thu thập chứng cứ càng sớm càng tốt

  • Lưu lại toàn bộ tin nhắn, cuộc gọi, hình ảnh, email, giấy tờ có liên quan.
  • Ghi âm nếu có cuộc gọi đàm phán.
  • Sao kê chuyển khoản ngân hàng, hợp đồng, hóa đơn, hình ảnh đối tượng hoặc tài khoản sử dụng.

Việc có đủ chứng cứ là yếu tố then chốt để cơ quan chức năng thụ lý và điều tra hiệu quả.

2. Trình báo ngay cơ quan công an nơi gần nhất

  • Có thể đến Công an phường/xã, quận/huyện nơi xảy ra sự việc.
  • Hoặc gửi đơn tố giác tội phạm kèm theo chứng cứ qua đường bưu điện hoặc trực tiếp tại trụ sở.
  • Trong trường hợp phức tạp, có thể liên hệ Cục Cảnh sát Hình sự (C02) hoặc sử dụng cổng thông tin tiếp nhận tố giác của Bộ Công an.

3. Không tự ý xử lý hoặc đối chất với đối tượng

  • Tuyệt đối không gọi điện đe dọa, hẹn gặp, hoặc tìm cách đòi tiền bằng biện pháp cá nhân.
  • Việc tự xử lý dễ khiến bạn rơi vào nguy hiểm, bị trả thù, hoặc khiến đối tượng kịp xóa dấu vết, bỏ trốn.
  • Mọi hành động cần thông qua cơ quan có thẩm quyền.

4. Tư vấn luật sư để được hỗ trợ đúng quy trình pháp luật

Đối với các vụ việc phức tạp, có yếu tố nước ngoài, số tiền lớn hoặc nhiều nạn nhân, việc có luật sư tư vấn sẽ giúp bạn:

  • Xây dựng hồ sơ pháp lý chặt chẽ.
  • Hạn chế rủi ro pháp lý cho chính bạn.
  • Tăng cơ hội thu hồi tài sản và xử lý hình sự đúng quy định.

Những lưu ý để phòng tránh lừa đảo chiếm đoạt tài sản

Trong bối cảnh tội phạm công nghệ cao và lừa đảo tài sản ngày càng tinh vi, việc nâng cao cảnh giác và ý thức pháp lý là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là những khuyến nghị thiết thực:

1. Luôn xác minh kỹ thông tin trước khi giao dịch

  • Kiểm tra danh tính người nhận: Không chuyển tiền nếu không xác minh được rõ ràng.
  • Đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn: Tài khoản, địa chỉ, giấy tờ, mã số thuế…

2. Tuyệt đối không chia sẻ mã OTP, mã xác thực ngân hàng

  • Ngay cả khi người yêu cầu là “sếp”, “người thân”, hoặc tự xưng là cơ quan Nhà nước.
  • OTP là “chìa khóa” để lấy tiền của bạn – không ai có quyền yêu cầu bạn cung cấp.

3. Cảnh giác với các lời hứa “lợi nhuận cao, rủi ro bằng 0”

  • Đây là đặc điểm chung của các mô hình lừa đảo đầu tư, đa cấp, sàn ảo.
  • Nguyên tắc vàng: Lợi nhuận càng cao – rủi ro càng lớn.

4. Nâng cao nhận thức pháp lý và cập nhật thông tin

  • Theo dõi các cảnh báo lừa đảo từ Bộ Công an, ngân hàng, báo chí chính thống.
  • Tham gia các buổi tập huấn, chia sẻ kiến thức pháp luật nếu có điều kiện.

5. Dạy kỹ năng phòng tránh cho trẻ em và người lớn tuổi

  • Đây là hai nhóm đối tượng dễ bị lừa đảo nhất vì thiếu kỹ năng số và kiến thức pháp lý.
  • Hướng dẫn họ cách kiểm tra thông tin, xác minh nguồn gốc, không chia sẻ thông tin cá nhân bừa bãi.

Kết luận

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật, mà còn là biểu hiện của sự suy đồi đạo đức trong xã hội hiện đại. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và mạng lưới truyền thông, các chiêu trò lừa đảo ngày càng tinh vi, có khả năng "vượt mặt" cả những người cẩn trọng nhất. Chính vì vậy, việc trang bị kiến thức pháp lý về tội danh này không còn là lựa chọn, mà đã trở thành một nhu cầu tất yếu để tự bảo vệ mình trong thế giới đầy rủi ro ngày nay.

Thông qua bài viết, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về bản chất pháp lý của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, các yếu tố cấu thành tội, khung hình phạt tương ứng cũng như những dấu hiệu thường gặp để nhận biết và phòng tránh. Quan trọng hơn cả, mỗi chúng ta cần tỉnh táo, cảnh giác và chủ động lan tỏa kiến thức đến cộng đồng, bởi phòng ngừa là giải pháp hữu hiệu nhất để chặn đứng tội phạm từ gốc rễ.

Hãy luôn nhớ rằng: pháp luật là công cụ mạnh mẽ, nhưng chính ý thức và nhận thức của mỗi người dân mới là "bức tường bảo vệ" vững chắc nhất trước những chiêu trò lừa đảo. Bảo vệ tài sản không chỉ là quyền lợi, mà còn là trách nhiệm chung tay xây dựng một xã hội an toàn, văn minh và thượng tôn pháp luật.

Giới thiệu về dịch vụ Công ty tư vấn Khánh An

Khánh An tự hào là một trong những đơn vị uy tín cung cấp dịch vụ luật tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho Quý Khách hàng các giải pháp pháp lý toàn diện và hiệu quả, đáp ứng đầy đủ nhu cầu và yêu cầu của từng doanh nghiệp cũng như cá nhân.

Các lĩnh vực tư vấn của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn và cung cấp dịch vụ Luật tới doanh nghiệp Việt Nam (bao gồm doanh nghiệp có 100% vốn đầu tư nước ngoài) và các loại giấy phép con.
  • Tư vấn cho các Doanh nghiệp Việt Nam đầu tư sang các thị trường Singapore, Hồng Kông, BVI,...
  • Tư vấn hoàn thiện Hợp đồng, các văn kiện pháp lý cho Doanh nghiệp.

Giá trị cốt lõi của Khánh An

Chúng tôi luôn hướng tới 3 giá trị cốt lõi: UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – HIỆU QUẢ CAO. Những giá trị này không chỉ là kim chỉ nam trong hoạt động của chúng tôi mà còn là động lực để chúng tôi không ngừng phát triển. Chúng tôi tự hào khi nhận được những phản hồi tích cực từ Quý Khách hàng, điều này khẳng định chất lượng dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.

Khánh An sẽ tiếp tục nỗ lực hết mình để mang đến dịch vụ luật tốt nhất, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của Quý Khách hàng.

Thông tin liên hệ:


CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHÁNH AN

Website: https://khanhanlaw.com/

Địa chỉ:Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội

Hotline: 02466.885.821 hoặc 096.987.7894.

Email: info@khanhanlaw.net


Xem thêm: Dịch vụ thành lập công ty tại Singapore 2025 hiệu quả, tiết kiệm




Khuyến cáo:

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.

Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ của bài viết, vui lòng gửi email đến info@khanhanlaw.net.

Khánh An là một công ty tư vấn tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Doanh nghiệp và Đầu tư. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi qua website: khanhanlaw.com hoặc liên hệ trực tiếp qua số Hotline: 02488.821.921 hoặc 096.987.7894.

Bài viết tiếp theo
QUÝ KHÁCH CẦN TƯ VẤN
Công ty TNHH Tư Vấn Khánh An
A: Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Chat Zalo Chat Facebook Hotline: 096.987.7894