Trang chủ » Tư vấn khác » Đời sống

Hối lộ là gì? Những hình phạt với tội danh nhận hối lộ

0 phút trước..

Trong bất kỳ quốc gia nào, nguyên tắc pháp quyền và sự liêm chính của bộ máy công quyền luôn đóng vai trò cốt lõi để đảm bảo một xã hội công bằng, minh bạch và phát triển bền vững. Tuy nhiên, trên thực tế, những giá trị này có thể bị bóp méo bởi một trong những hành vi nguy hiểm và nhức nhối nhất – đó là hối lộ, đặc biệt là hành vi nhận hối lộ của người có chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ.

Nhận hối lộ không chỉ đơn thuần là một hành vi tham nhũng, mà còn là biểu hiện trực tiếp của sự tha hóa quyền lực, phá vỡ nguyên tắc công bằng và làm suy giảm lòng tin của người dân vào chính quyền, pháp luật. Khi một người có chức vụ sử dụng quyền lực để đổi chác lợi ích cá nhân thông qua việc nhận tiền bạc, tài sản hay lợi ích vật chất khác từ tổ chức, cá nhân thì không chỉ đạo đức nghề nghiệp bị hủy hoại, mà cả hệ thống công quyền cũng bị kéo theo sự mục ruỗng.

Chính vì mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng sâu rộng của hành vi này, pháp luật Việt Nam đã quy định rất rõ ràng, chặt chẽ và nghiêm khắc về tội danh nhận hối lộ, với những chế tài có thể lên đến mức án cao nhất là tù chung thân hoặc tử hình, tùy vào tính chất và mức độ vi phạm.

Vậy hối lộ là gì? Nhận hối lộ khác gì với các hành vi vi phạm khác? Căn cứ nào để xác định tội danh và mức hình phạt theo quy định hiện hành? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan, đầy đủ và chính xác nhất về khái niệm hối lộ, đặc biệt tập trung vào tội danh nhận hối lộ, cơ sở pháp lý liên quan cũng như các mức xử phạt theo Bộ luật Hình sự hiện hành. Đây là nội dung không chỉ dành cho cán bộ, công chức, luật sư hay những người đang làm trong hệ thống pháp lý, mà còn dành cho tất cả những ai quan tâm tới một xã hội liêm chính và thượng tôn pháp luật.


Hành vi nhận hối lộ là gì?

Nhận hối lộ được hiểu là hành vi của người có chức vụ, quyền hạn lợi dụng vị trí công tác của mình để trực tiếp hoặc thông qua trung gian nhận (hoặc hứa sẽ nhận) bất kỳ lợi ích nào — từ vật chất đến phi vật chất — cho bản thân, cho người khác hoặc tổ chức khác. Việc nhận này nhằm mục đích thực hiện hoặc không thực hiện một hành vi vì lợi ích hoặc theo yêu cầu của người đưa hối lộ.

Hành vi nhận hối lộ bị xử lý như thế nào theo pháp luật?

Theo Điều 354 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), hành vi nhận hối lộ bị truy cứu trách nhiệm hình sự với các mức hình phạt cụ thể như sau:

Khung hình phạt cơ bản:

Người phạm tội có thể bị phạt tù từ 2 đến 7 năm nếu giá trị hối lộ từ 2 triệu đến dưới 100 triệu đồng, hoặc dưới 2 triệu đồng nhưng đã từng bị kỷ luật, xử lý vi phạm hoặc chưa được xóa án tích.

Khung tăng nặng thứ nhất:

Mức phạt từ 7 đến 15 năm tù được áp dụng khi có tình tiết như: phạm tội có tổ chức, lạm dụng quyền hạn, nhận hối lộ từ 100 đến dưới 500 triệu đồng, gây thiệt hại từ 1 đến dưới 3 tỷ đồng, phạm tội nhiều lần, đòi hối lộ hoặc biết rõ tài sản hối lộ là của Nhà nước.

Khung tăng nặng thứ hai:

Hình phạt từ 15 đến 20 năm tù sẽ được áp dụng nếu giá trị hối lộ từ 500 triệu đến dưới 1 tỷ đồng hoặc gây thiệt hại tài sản từ 3 đến dưới 5 tỷ đồng.

Khung hình phạt nghiêm khắc nhất:

Trường hợp nghiêm trọng nhất, người phạm tội có thể bị tuyên 20 năm tù, tù chung thân hoặc tử hình nếu số tiền hối lộ từ 1 tỷ đồng trở lên hoặc gây thiệt hại từ 5 tỷ đồng trở lên.

Hình phạt bổ sung và trách nhiệm liên đới

Ngoài án tù, người phạm tội nhận hối lộ còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ từ 1 đến 5 năm, bị phạt tiền từ 30 đến 100 triệu đồng, đồng thời có thể bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.

Điều đáng lưu ý là: Cả người giữ chức vụ trong các tổ chức ngoài nhà nước, nếu có hành vi nhận hối lộ, vẫn bị xử lý hình sự theo cùng điều luật này, không có ngoại lệ.

Trong trường hợp nào tội nhận hối lộ không còn bị truy cứu trách nhiệm hình sự?


Thông thường, các hành vi phạm tội sẽ chỉ bị truy cứu trách nhiệm hình sự trong một khoảng thời gian nhất định, gọi là thời hiệu truy cứu. Tuy nhiên, pháp luật hình sự Việt Nam có những trường hợp ngoại lệ. Theo Điều 28 Bộ luật Hình sự 2015, sẽ không áp dụng thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với một số loại tội đặc biệt nghiêm trọng, bao gồm cả tội nhận hối lộ trong một số trường hợp nhất định.

Tội nhận hối lộ không áp dụng thời hiệu khi nào?

Theo quy định tại khoản 3 và khoản 4 Điều 354 Bộ luật Hình sự 2015, người phạm tội nhận hối lộ sẽ không được áp dụng thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự nếu hành vi thuộc vào một trong các trường hợp sau:

Trường hợp 1 – Mức độ nghiêm trọng cao:

Người phạm tội nhận hối lộ có thể bị phạt tù từ 15 năm đến 20 năm nếu:

  • Giá trị của hối lộ từ 500 triệu đồng đến dưới 1 tỷ đồng, hoặc
  • Gây thiệt hại về tài sản từ 3 tỷ đến dưới 5 tỷ đồng.

Trường hợp 2 – Mức độ đặc biệt nghiêm trọng:

Hình phạt áp dụng là 20 năm tù, tù chung thân nếu:

  • Giá trị của hối lộ từ 1 tỷ đồng trở lên, hoặc
  • Gây thiệt hại về tài sản từ 5 tỷ đồng trở lên.

Vì sao lại không áp dụng thời hiệu trong các trường hợp này?

Việc loại bỏ thời hiệu truy cứu đối với các hành vi nhận hối lộ có tính chất đặc biệt nghiêm trọng là nhằm khẳng định nguyên tắc: Không dung thứ cho tham nhũng dù thời gian đã trôi qua bao lâu. Đây là bước đi mạnh mẽ nhằm thể hiện quyết tâm xử lý tận gốc các hành vi xâm hại đến tính liêm chính trong bộ máy nhà nước và gây tổn hại nghiêm trọng cho nền kinh tế, xã hội.

Trường hợp nào người phạm tội nhận hối lộ không bị thi hành án tử hình?

Theo quy định tại khoản 3 Điều 40 Bộ luật Hình sự năm 2015, hình phạt tử hình – vốn là hình phạt nghiêm khắc nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam – sẽ không được thi hành trong một số trường hợp đặc biệt, kể cả đối với tội phạm tham nhũng như tội nhận hối lộ.

Cụ thể, đối với người đã bị tuyên án tử hình vì hành vi nhận hối lộ, việc không thi hành án tử hình được áp dụng nếu người đó đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:

  • Chủ động khắc phục hậu quả: Người bị kết án đã tự nguyện nộp lại ít nhất ba phần tư (¾) tổng giá trị tài sản do nhận hối lộ mà có;
  • Hợp tác tích cực với cơ quan chức năng: Họ tích cực hỗ trợ trong quá trình phát hiện, điều tra, xử lý tội phạm;
  • Hoặc lập công lớn: Có những hành động được Nhà nước ghi nhận là có giá trị đặc biệt trong việc phục vụ lợi ích công.

Khi đáp ứng một trong những điều kiện nêu trên, hình phạt tử hình sẽ không được thi hành, và theo quy định tại khoản 4 cùng điều luật, sẽ được chuyển thành án tù chung thân.

Đây là quy định thể hiện chính sách hình sự nhân đạo của Nhà nước, đồng thời khuyến khích sự hợp tác, khắc phục hậu quả từ phía người phạm tội, đặc biệt trong các vụ án tham nhũng có tính chất nghiêm trọng.

So sánh tội nhận hối lộ với các tội danh tương tự

Các hành vi tham nhũng, lợi dụng quyền lực để trục lợi có nhiều hình thức khác nhau và được pháp luật hình sự Việt Nam quy định thành các tội danh riêng biệt. Trong đó, tội nhận hối lộ là một trong những tội đặc biệt nghiêm trọng. Để hiểu rõ hơn, có thể so sánh tội nhận hối lộ với hai tội danh thường bị nhầm lẫn: lạm dụng chức vụ, quyền hạn để trục lợiđưa hối lộ theo các tiêu chí sau:

1. Về chủ thể thực hiện hành vi

Tội nhận hối lộ: Chủ thể của tội này là người có chức vụ, quyền hạn trong các cơ quan, tổ chức, đơn vị. Đây là người có vị trí nhất định trong bộ máy nhà nước hoặc tổ chức có yếu tố quyền lực, có khả năng tác động đến quyết định hành chính, pháp lý.

Tội lạm dụng chức vụ để trục lợi: Tương tự, chủ thể cũng là người có chức vụ, tuy nhiên hành vi vi phạm không cần phải có sự “đưa – nhận” giữa hai bên. Người phạm tội tự lợi dụng quyền lực để mưu cầu lợi ích cá nhân.

Tội đưa hối lộ: Chủ thể là người không có chức vụ quyền hạn, thường là công dân, doanh nghiệp, tổ chức… dùng tiền hoặc lợi ích vật chất để tác động đến người có quyền quyết định nhằm đạt mục tiêu riêng.

2. Về mục đích thực hiện hành vi

Nhận hối lộ: Mục đích chính là vụ lợi cá nhân, nghĩa là người có chức vụ dùng quyền hạn của mình để đáp lại “ân huệ” từ người đưa hối lộ, thường là dưới dạng ưu ái, bỏ qua vi phạm hoặc ban hành quyết định có lợi.

Lạm dụng chức vụ để trục lợi: Mục đích vẫn là trục lợi, nhưng không cần bên “đối tác” đưa lợi ích trước. Người phạm tội chủ động tạo ra hoàn cảnh, cơ hội để chiếm đoạt hoặc hưởng lợi trái pháp luật.

Đưa hối lộ: Người phạm tội có mục đích đạt được lợi ích riêng, như xin việc, chạy án, trúng thầu, hoặc tránh bị xử lý vi phạm… Thường là hành vi khởi phát trong “thỏa thuận ngầm” giữa hai bên.

3. Về hình thức hành vi

Nhận hối lộ: Thường thể hiện qua hành vi nhận tiền, quà, tài sản, lợi ích vật chất hoặc phi vật chất, trực tiếp hoặc gián tiếp. Hành vi này có thể diễn ra nhiều lần, qua trung gian hoặc “ngụy trang” dưới các hình thức hợp pháp hóa.

Lạm dụng chức vụ để trục lợi: Không cần có sự đưa - nhận giữa hai bên. Người phạm tội chủ động lợi dụng quyền lực, ví dụ: nâng khống chi phí, chỉ định thầu sai quy định, ép buộc cấp dưới chuyển tài sản…

Đưa hối lộ: Diễn ra khi người dân hoặc doanh nghiệp tự nguyện hoặc buộc phải đưa tiền, tài sản, lợi ích cho người có thẩm quyền, với hy vọng đổi lấy sự giúp đỡ hoặc bao che.

4. Về mức độ và hình phạt

Tội nhận hối lộ: Là một trong những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng. Tùy vào giá trị hối lộ và hậu quả gây ra, mức hình phạt cao nhất có thể là tử hình theo quy định của Bộ luật Hình sự Việt Nam.

Tội lạm dụng chức vụ để trục lợi: Dù không có yếu tố hối lộ, nhưng vì người phạm tội lợi dụng quyền lực để chiếm đoạt tài sản nên có thể bị phạt tù đến 20 năm, tùy mức độ nghiêm trọng và giá trị trục lợi.

Tội đưa hối lộ: Hình phạt nhẹ hơn so với nhận hối lộ. Người phạm tội có thể bị phạt tù đến 12 năm. Trong một số trường hợp, nếu người đưa hối lộ chủ động khai báo trước khi bị phát hiện, có thể được miễn trách nhiệm hình sự.

KẾT LUẬN

Tội danh nhận hối lộ không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật ở mức độ nghiêm trọng mà còn là sự phản bội đối với niềm tin mà nhân dân đã gửi gắm cho những người đang nắm giữ quyền lực. Khi quyền hành bị biến thành công cụ để mưu lợi cá nhân, khi đạo đức công vụ bị đánh đổi lấy phong bì hay “quà tặng” trá hình – đó là lúc nền móng của một xã hội công bằng bắt đầu rạn nứt.

Chính vì vậy, việc xử lý nghiêm khắc hành vi nhận hối lộ không chỉ là một biện pháp trừng phạt, mà còn là lời cảnh báo đanh thép, là bước đi cần thiết để khôi phục sự liêm chính trong hệ thống quản lý và hành pháp. Những hình phạt được quy định trong Bộ luật Hình sự hiện hành – từ phạt tiền, cách chức, tước quyền đảm nhiệm chức vụ đến tù chung thân hoặc tử hình – không nhằm tạo ra nỗi sợ đơn thuần, mà là để gìn giữ kỷ cương pháp luật, bảo vệ đạo đức xã hội và tái khẳng định rằng: không ai đứng trên pháp luật, dù người đó ở vị trí nào.

Chống nhận hối lộ không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan điều tra hay thanh tra, mà là nhiệm vụ của cả cộng đồng. Mỗi người dân hiểu luật, dám nói không với tiêu cực, dũng cảm tố giác hành vi nhận hối lộ – chính là đang góp phần làm sạch môi trường công vụ và xây dựng một đất nước công bằng, minh bạch hơn từng ngày.

Hãy bắt đầu từ việc không đưa hối lộ, không tiếp tay cho những “thỏa thuận trong bóng tối”. Và quan trọng hơn cả: hãy để quyền lực phục vụ nhân dân – không phải phục vụ cho những lợi ích cá nhân được bọc trong đồng tiền.

Giới thiệu về dịch vụ Công ty tư vấn Khánh An

Khánh An tự hào là một trong những đơn vị uy tín cung cấp dịch vụ luật tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho Quý Khách hàng các giải pháp pháp lý toàn diện và hiệu quả, đáp ứng đầy đủ nhu cầu và yêu cầu của từng doanh nghiệp cũng như cá nhân.

Các lĩnh vực tư vấn của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn và cung cấp dịch vụ Luật tới doanh nghiệp Việt Nam (bao gồm doanh nghiệp có 100% vốn đầu tư nước ngoài) và các loại giấy phép con.
  • Tư vấn cho các Doanh nghiệp Việt Nam đầu tư sang các thị trường Singapore, Hồng Kông, BVI,...
  • Tư vấn hoàn thiện Hợp đồng, các văn kiện pháp lý cho Doanh nghiệp.

Giá trị cốt lõi của Khánh An

Chúng tôi luôn hướng tới 3 giá trị cốt lõi: UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – HIỆU QUẢ CAO. Những giá trị này không chỉ là kim chỉ nam trong hoạt động của chúng tôi mà còn là động lực để chúng tôi không ngừng phát triển. Chúng tôi tự hào khi nhận được những phản hồi tích cực từ Quý Khách hàng, điều này khẳng định chất lượng dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.

Khánh An sẽ tiếp tục nỗ lực hết mình để mang đến dịch vụ luật tốt nhất, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của Quý Khách hàng.

Thông tin liên hệ:


CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHÁNH AN

Website: https://khanhanlaw.com/

Địa chỉ:Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội

Hotline: 02466.885.821 hoặc 096.987.7894.

Email: info@khanhanlaw.net


Xem thêm: Thủ tục thành lập Viện nghiên cứu khoa học công nghệ năm 2025




Khuyến cáo:

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.

Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ của bài viết, vui lòng gửi email đến info@khanhanlaw.net.

Khánh An là một công ty tư vấn tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Doanh nghiệp và Đầu tư. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi qua website: khanhanlaw.com hoặc liên hệ trực tiếp qua số Hotline: 02488.821.921 hoặc 096.987.7894.

Bài viết tiếp theo
QUÝ KHÁCH CẦN TƯ VẤN
Công ty TNHH Tư Vấn Khánh An
A: Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Chat Zalo Chat Facebook Hotline: 096.987.7894