Trang chủ » Tư vấn khác » Đời sống

Tội đánh bạc có những khung hình phạt nào? Xem chi tiết

14 phút trước..

Từ bao đời nay, trong đời sống xã hội Việt Nam, các trò chơi may rủi như lô đề, xóc đĩa, bài bạc… thường len lỏi dưới nhiều hình thức – từ tụ điểm nhỏ lẻ đến đường dây tổ chức quy mô lớn. Dù bị pháp luật nghiêm cấm và cảnh báo thường xuyên, nhưng tệ nạn đánh bạc vẫn âm ỉ tồn tại, kéo theo hàng loạt hệ lụy: từ nợ nần, tan vỡ gia đình, trộm cắp, cho đến tổ chức tội phạm và rửa tiền.

Điều đáng lo ngại là nhiều người chưa hiểu rõ ranh giới giữa “chơi vui” và vi phạm pháp luật, dẫn đến việc tham gia đánh bạc mà không nhận thức được rằng đây là hành vi cấu thành tội phạm hình sự theo quy định của pháp luật Việt Nam. Không ít người phải đối mặt với hậu quả pháp lý nặng nề chỉ vì cho rằng “chơi vài ván không sao” hay “chơi nhỏ không bị bắt”.

Trên thực tế, pháp luật nước ta quy định rất rõ ràng về tội đánh bạc, căn cứ theo Điều 321 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, với các khung hình phạt được phân chia theo mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm: từ phạt tiền, cải tạo không giam giữ cho đến phạt tù nhiều năm, tùy theo số tiền đánh bạc và tính chất tổ chức.

Vậy, đánh bạc bao nhiêu thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự? Những tình tiết nào được xem là tăng nặng? Và các mức hình phạt cụ thể được áp dụng như thế nào trong từng trường hợp?

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu đúng bản chất của tội đánh bạc, nắm rõ các khung hình phạt hiện hành, đồng thời cảnh báo những hệ lụy pháp lý mà hành vi này có thể kéo theo – nhằm trang bị cho bạn kiến thức pháp luật cần thiết để tránh vi phạm, cũng như nâng cao ý thức sống đúng chuẩn mực trong xã hội hiện đại.


Tội đánh bạc là gì?

1. Định nghĩa theo pháp luật

Đánh bạc là hành vi mà cá nhân sử dụng tiền hoặc tài sản khác để đặt cược vào các trò chơi mang tính may rủi, thắng thua bằng tiền, với mục đích thu lợi bất chính, mà không được cơ quan có thẩm quyền cho phép.

Các hình thức đánh bạc phổ biến có thể kể đến như:

  • Xóc đĩa, chơi bài, lắc tài xỉu, tổ tôm, bầu cua tôm cá...
  • Cá độ bóng đá, đua ngựa, đua chó thông qua mạng hoặc trực tiếp.
  • Lô đề, một hình thức đánh số dựa theo kết quả xổ số kiến thiết.
  • Game đổi thưởng có yếu tố cờ bạc trá hình (ví dụ: chơi game online ăn tiền thật, đổi thẻ, quy đổi ra tiền mặt…).

Dù là chơi trực tiếp, chơi online, hay tham gia với vai trò tổ chức, người tham gia đều có thể bị coi là phạm pháp nếu hoạt động đó không được cấp phép hợp pháp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Cần phân biệt rằng không phải mọi hoạt động giải trí có thưởng đều là đánh bạc, mà chỉ khi nó vi phạm pháp luật hoặc không được quản lý, cấp phép hợp lệ, hành vi đó mới cấu thành tội.

2. Căn cứ pháp lý

Hành vi đánh bạc bị điều chỉnh trực tiếp bởi Điều 321 Bộ luật Hình sự năm 2015, đã được sửa đổi, bổ sung năm 2017. Đây là căn cứ pháp lý quan trọng nhất quy định rõ:

"Người nào đánh bạc trái phép dưới bất kỳ hình thức nào, được – thua bằng tiền hoặc hiện vật có giá trị từ 5.000.000 đồng trở lên (hoặc dưới 5.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt hành chính hoặc kết án về tội này mà chưa được xóa án tích), thì sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự."

Tùy theo tính chất, mức độ vi phạm và giá trị tài sản dùng để đánh bạc, người phạm tội có thể bị xử phạt hành chính, cải tạo không giam giữ, phạt tiền hoặc phạt tù theo mức quy định của pháp luật.

Ngoài ra, hành vi tổ chức đánh bạc hoặc cho người khác đánh bạc trái phép còn có thể bị truy tố theo Điều 322 Bộ luật Hình sự, với khung hình phạt nặng hơn.

Các yếu tố cấu thành tội đánh bạc

Để một hành vi bị xem là tội đánh bạc theo quy định của pháp luật hình sự, cần phải đồng thời thỏa mãn bốn yếu tố cấu thành tội phạm sau:

1. Chủ thể

Chủ thể của tội đánh bạc là người có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự, cụ thể:

  • Là cá nhân từ đủ 16 tuổi trở lên, theo quy định tại Điều 12 Bộ luật Hình sự 2015.
  • Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, tức là người có khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của mình.

Như vậy, người dưới 16 tuổi hoặc mất năng lực hành vi dân sự sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội này, nhưng có thể áp dụng biện pháp giáo dục hoặc xử lý hành chính tùy trường hợp.

2. Khách thể

Hành vi đánh bạc trái phép xâm phạm đến trật tự công cộngđạo đức xã hội – những giá trị mà pháp luật hình sự bảo vệ.

  • Trật tự công cộng ở đây bao gồm sự ổn định, an toàn, văn minh trong đời sống xã hội.
  • Đạo đức xã hội đề cập đến chuẩn mực ứng xử lành mạnh, văn hóa trong cộng đồng. Đánh bạc trái phép dễ dẫn đến các tệ nạn như vay nặng lãi, bạo lực, trộm cắp, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sống.

3. Mặt khách quan

Yếu tố này thể hiện ở hành vi cụ thể của người phạm tội, bao gồm một trong các biểu hiện sau:

  • Tham gia trực tiếp vào hoạt động đánh bạc trái phép (ví dụ: đánh bài ăn tiền, chơi lô đề, cá độ bóng đá…).
  • Tổ chức, rủ rê, lôi kéo người khác đánh bạc, dù không trực tiếp tham gia.
  • Chứa chấp, tiếp tay cho hành vi đánh bạc, chẳng hạn như cho thuê địa điểm, cung cấp công cụ, phương tiện để đánh bạc.

Ngoài ra, để bị truy cứu trách nhiệm hình sự, hành vi này phải đạt ngưỡng về giá trị vật chất theo luật định, cụ thể là:

  • Giá trị tài sản đánh bạc từ 5 triệu đồng trở lên, hoặc
  • Dưới 5 triệu đồng nhưng người vi phạm đã từng bị xử phạt hành chính hoặc bị kết án về hành vi tương tự mà chưa được xóa án tích.

4. Mặt chủ quan

Tội đánh bạc là tội cố ý trực tiếp, tức là:

  • Người thực hiện biết rõ hành vi của mình là trái pháp luật, nhưng vẫn cố tình thực hiện vì mục đích vụ lợi (thắng thua bằng tiền hoặc hiện vật).
  • Chủ thể muốn được hưởng lợi từ kết quả đánh bạc, nên hoàn toàn ý thức được hậu quả pháp lý có thể xảy ra.

Do đó, ý chí và động cơ cá nhân là yếu tố then chốt trong mặt chủ quan của tội phạm này.

Khung hình phạt đối với tội đánh bạc theo khoản 2 Điều 321 Bộ luật Hình sự 2015


Theo quy định tại khoản 2 Điều 321 Bộ luật Hình sự năm 2015, được sửa đổi, bổ sung bởi Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Hình sự năm 2017, người phạm tội đánh bạc có thể phải chịu mức phạt tù từ 3 năm đến 7 năm nếu thuộc vào một trong các trường hợp sau:

  • Có tính chất chuyên nghiệp – tức là hành vi đánh bạc diễn ra liên tục, thường xuyên, có tổ chức và coi đó như một nguồn thu nhập chính;
  • Số tiền hoặc hiện vật dùng để đánh bạc có giá trị từ 50.000.000 đồng trở lên;
  • Sử dụng các phương tiện công nghệ cao như mạng internet, mạng máy tính, viễn thông hoặc thiết bị điện tử để thực hiện hành vi đánh bạc;
  • Tái phạm nguy hiểm – tức người phạm tội đã từng bị kết án về tội này hoặc tội liên quan, chưa được xóa án tích mà tiếp tục vi phạm.

Ngoài mức hình phạt tù nêu trên, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền bổ sung từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng tùy theo tính chất, mức độ nghiêm trọng của hành vi.

Như vậy, trong trường hợp có các tình tiết tăng nặng nói trên, hành vi đánh bạc sẽ không còn bị xử lý nhẹ như ở khoản 1, mà bị chuyển sang khung hình phạt nghiêm khắc hơn – từ 3 năm đến 7 năm tù giam, thể hiện sự cứng rắn của pháp luật đối với các hành vi đánh bạc mang tính chất có tổ chức, quy mô lớn hoặc sử dụng công nghệ.

Đánh bạc trái phép bao nhiêu tiền thì bị xử phạt hành chính?

Theo quy định tại khoản 2 Điều 28 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, hành vi đánh bạc trái phép dù với số tiền nhỏ vẫn có thể bị xử phạt hành chính, không có ngưỡng tiền cụ thể làm căn cứ khởi điểm cho việc xử phạt.

Cụ thể, mức phạt hành chính được áp dụng tùy theo tính chất và hình thức đánh bạc, như sau:

Mức phạt hành chính:

- Từ 200.000 đồng đến 500.000 đồng: áp dụng cho hành vi mua số lô, số đề.

- Từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng: áp dụng cho các hành vi như:

  • Đánh bạc dưới bất kỳ hình thức nào như xóc đĩa, tổ tôm, tiến lên, tài xỉu, đá gà… có mục đích được thua bằng tiền, tài sản hoặc hiện vật;
  • Cá cược trái phép trong thể thao, giải trí;
  • Đánh bạc bằng máy hoặc trò chơi điện tử trái phép.

- Từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng: áp dụng cho các hành vi giúp sức hoặc liên quan đến tổ chức đánh bạc, bao gồm:

  • Nhận gửi tiền, cho vay, cầm đồ tại nơi đánh bạc;
  • Bán số lô, số đề để hưởng hoa hồng;
  • Bảo kê, che giấu điểm đánh bạc;
  • Người quản lý cơ sở kinh doanh thiếu trách nhiệm để xảy ra hoạt động đánh bạc trái phép.

Hình thức xử phạt bổ sung và biện pháp khắc phục:

Ngoài tiền phạt, người vi phạm còn có thể bị áp dụng các hình thức xử phạt bổ sung như:

  • Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm;
  • Đình chỉ hoạt động từ 6 đến 12 tháng đối với cơ sở kinh doanh để xảy ra hành vi đánh bạc;
  • Trục xuất đối với người nước ngoài vi phạm;
  • Buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp có được từ hành vi vi phạm.

Lưu ý: Các mức phạt trên áp dụng với cá nhân. Trường hợp tổ chức thực hiện hành vi tương tự, mức phạt gấp đôi so với cá nhân.

Tội đánh bạc theo khoản 2 Điều 321 Bộ luật Hình sự 2015 có thể được hưởng án treo không?

Theo quy định của pháp luật hình sự hiện hành, người phạm tội đánh bạc theo khoản 2 Điều 321 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) vẫn có thể được hưởng án treo, nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện cụ thể được nêu tại Điều 2 Nghị quyết 02/2018/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán TAND tối cao (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị quyết 01/2022/NQ-HĐTP).

Cụ thể, để được xem xét hưởng án treo, người bị kết án phải thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau:

1. Hình phạt tù không quá 3 năm

Người phạm tội chỉ đủ điều kiện xin hưởng án treo nếu mức hình phạt tù mà Tòa tuyên là không quá 03 năm. Đây là ngưỡng đầu tiên mang tính chất bắt buộc theo quy định của pháp luật.

2. Có nhân thân tốt

Người phạm tội cần chứng minh nhân thân tốt, nghĩa là ngoài lần vi phạm này, họ đã và đang:

  • Tuân thủ đầy đủ chính sách, pháp luật của Nhà nước;
  • Thực hiện đúng nghĩa vụ công dân tại nơi cư trú hoặc nơi làm việc;
  • Không có tiền án, tiền sự liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng.

3. Có từ 2 tình tiết giảm nhẹ trở lên, không có tình tiết tăng nặng

Một người phạm tội đánh bạc theo khoản 2 Điều 321 muốn hưởng án treo cần có ít nhất 2 tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, trong đó phải có ít nhất 01 tình tiết được quy định tại khoản 1 Điều 51 Bộ luật Hình sự 2015 (ví dụ như: thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải, tự nguyện bồi thường thiệt hại…).

  • Nếu không có tình tiết tăng nặng theo khoản 1 Điều 52, chỉ cần 2 tình tiết giảm nhẹ là đủ.
  • Trong trường hợp có tình tiết tăng nặng, thì số tình tiết giảm nhẹ phải nhiều hơn ít nhất 2 tình tiết so với số tình tiết tăng nặng.

4. Có nơi cư trú rõ ràng hoặc nơi làm việc ổn định

Một điều kiện mang tính thực tiễn và cần thiết để được hưởng án treo là người bị kết án phải có:

  • Nơi cư trú rõ ràng: có địa chỉ cụ thể, thường trú hoặc tạm trú hợp pháp;
  • Hoặc nơi làm việc ổn định để cơ quan có thẩm quyền thuận tiện trong việc giám sát và giáo dục trong thời gian thi hành án treo.

5. Không cần thiết cách ly khỏi xã hội

Tòa án sẽ cân nhắc tính chất, mức độ hành vi phạm tội và nhân thân người phạm tội để đánh giá xem:

  • Họ có khả năng tự cải tạo mà không cần phải cách ly ra khỏi đời sống xã hội;
  • Việc cho họ hưởng án treo không gây nguy hiểm cho xã hội, không ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự và an toàn xã hội.

KẾT LUẬN

Trong xã hội hiện đại, pháp luật không chỉ đóng vai trò điều chỉnh hành vi mà còn là hàng rào đạo đức bảo vệ mỗi công dân khỏi những sai lầm có thể phải trả giá bằng cả tự do. Đánh bạc – dù ở quy mô nhỏ hay lớn, dù “chơi vui” hay “ăn thua” – đều có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu vi phạm các ngưỡng định lượng và tính chất được pháp luật quy định.

Thông qua các khung hình phạt rõ ràng và ngày càng chặt chẽ đối với tội đánh bạc, Nhà nước thể hiện quan điểm kiên quyết trong việc ngăn chặn, xử lý và triệt tiêu các hành vi làm xói mòn đạo đức xã hội, gây bất ổn trật tự an ninh. Không chỉ người chơi, mà cả người tổ chức, chứa chấp, lôi kéo người khác tham gia đánh bạc đều có thể phải đối mặt với các hình phạt nghiêm khắc – từ phạt tiền cho đến tù giam.

Điều quan trọng là mỗi người cần nhận thức rõ hậu quả pháp lý của hành vi đánh bạc, tránh rơi vào vòng xoáy “may – rủi” không lối thoát, và không tiếp tay cho các hình thức đánh bạc trá hình đang ngày càng tinh vi trong thời đại số.

Giới thiệu về dịch vụ Công ty tư vấn Khánh An

Khánh An tự hào là một trong những đơn vị uy tín cung cấp dịch vụ luật tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho Quý Khách hàng các giải pháp pháp lý toàn diện và hiệu quả, đáp ứng đầy đủ nhu cầu và yêu cầu của từng doanh nghiệp cũng như cá nhân.

Các lĩnh vực tư vấn của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn và cung cấp dịch vụ Luật tới doanh nghiệp Việt Nam (bao gồm doanh nghiệp có 100% vốn đầu tư nước ngoài) và các loại giấy phép con.
  • Tư vấn cho các Doanh nghiệp Việt Nam đầu tư sang các thị trường Singapore, Hồng Kông, BVI,...
  • Tư vấn hoàn thiện Hợp đồng, các văn kiện pháp lý cho Doanh nghiệp.

Giá trị cốt lõi của Khánh An

Chúng tôi luôn hướng tới 3 giá trị cốt lõi: UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – HIỆU QUẢ CAO. Những giá trị này không chỉ là kim chỉ nam trong hoạt động của chúng tôi mà còn là động lực để chúng tôi không ngừng phát triển. Chúng tôi tự hào khi nhận được những phản hồi tích cực từ Quý Khách hàng, điều này khẳng định chất lượng dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.

Khánh An sẽ tiếp tục nỗ lực hết mình để mang đến dịch vụ luật tốt nhất, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của Quý Khách hàng.

Thông tin liên hệ:


CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHÁNH AN

Website: https://khanhanlaw.com/

Địa chỉ:Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội

Hotline: 02466.885.821 hoặc 096.987.7894.

Email: info@khanhanlaw.net


Xem thêm: Thủ tục thành lập Viện nghiên cứu khoa học công nghệ năm 2025




Khuyến cáo:

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.

Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ của bài viết, vui lòng gửi email đến info@khanhanlaw.net.

Khánh An là một công ty tư vấn tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Doanh nghiệp và Đầu tư. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi qua website: khanhanlaw.com hoặc liên hệ trực tiếp qua số Hotline: 02488.821.921 hoặc 096.987.7894.

Bài viết tiếp theo
QUÝ KHÁCH CẦN TƯ VẤN
Công ty TNHH Tư Vấn Khánh An
A: Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Chat Zalo Chat Facebook Hotline: 096.987.7894