Trang chủ / Tư vấn khác / Đời sống

Hướng dẫn chi tiết về phân chia tài sản sau ly hôn

Thứ 2, 14/10/24 lúc 10:08.

Phân chia tài sản sau ly hôn là một trong những vấn đề phức tạp và nhạy cảm nhất đối với các cặp vợ chồng khi quyết định chấm dứt cuộc hôn nhân. Đây không chỉ là quá trình xác định quyền sở hữu tài sản mà còn liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi của các bên, đặc biệt là khi có yếu tố con cái và tài sản chung. Mỗi cuộc hôn nhân đều có câu chuyện riêng, và việc phân chia tài sản sau ly hôn cần được giải quyết một cách công bằng, minh bạch và tuân thủ pháp luật.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về các quy định pháp lý liên quan đến việc phân chia tài sản sau ly hôn tại Việt Nam, những nguyên tắc cơ bản bạn cần biết, và các bước cụ thể để đảm bảo quyền lợi của mình. Cho dù bạn đang trong quá trình ly hôn hoặc chỉ muốn tìm hiểu thêm về chủ đề này, bài viết sẽ giúp bạn nắm rõ các thông tin cần thiết để có sự chuẩn bị tốt nhất cho tương lai.

Nguyên tắc phân chia tài sản của vợ chồng khi ly hôn

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, việc chia tài sản khi ly hôn tuân theo các quy định tại Điều 59, với những nguyên tắc cụ thể sau đây:

 

  • Nguyên tắc chia đôi: Tài sản chung của vợ chồng sẽ được chia đôi, nhưng không phải lúc nào cũng cứng nhắc 50:50. Người thẩm phán sẽ cân nhắc dựa trên các yếu tố như hoàn cảnh của từng bên, công sức đóng góp, quyền lợi chính đáng trong công việc và kinh doanh, cũng như lỗi vi phạm nghĩa vụ hôn nhân. Vì vậy, tỷ lệ chia có thể linh hoạt, chẳng hạn 40:60 hay 45:55, thậm chí trong một số trường hợp đặc biệt, có thể là 70:30 hoặc 80:20, miễn là phù hợp với luật pháp và bảo đảm công bằng.
  • Nguyên tắc chia tài sản chung bằng hiện vật: Pháp luật ưu tiên việc chia tài sản bằng hiện vật trước. Nếu không thể chia hiện vật thì tài sản sẽ được định giá thành tiền. Bên nhận tài sản hiện vật có giá trị sẽ phải thanh toán phần chênh lệch giá trị cho bên kia.
  • Nguyên tắc tài sản riêng thuộc sở hữu cá nhân: Tài sản riêng của mỗi bên sẽ vẫn thuộc về họ, trừ khi đã nhập vào tài sản chung. Trong trường hợp tài sản riêng bị sáp nhập, trộn lẫn vào tài sản chung, bên không nhận tài sản sẽ được bồi thường bằng phần giá trị mà họ đã đóng góp.
Những nguyên tắc này giúp đảm bảo quá trình chia tài sản diễn ra công bằng, linh hoạt và tuân thủ theo quy định của pháp luật, bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong cuộc ly hôn.

Làm sao để xác định tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng?

Theo quy định tại Điều 33 và Điều 43 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, việc xác định tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng được quy định rõ ràng như sau:

1. Phương thức xác định tài sản riêng của vợ chồng

Tài sản riêng của vợ hoặc chồng bao gồm các loại tài sản sau:

Tài sản có trước khi kết hôn: Căn cứ vào ngày đăng ký kết hôn, nếu tài sản đó có trước thời điểm này, thì về nguyên tắc, đó là tài sản riêng của người đứng tên sở hữu tài sản.

Ví dụ: Anh A và chị B kết hôn vào ngày 01/01/2022. Trước khi kết hôn, anh A sở hữu một mảnh đất được cấp quyền sở hữu vào ngày 10/10/2021, và chị B có một chiếc ô tô đăng ký tên mình vào ngày 09/09/2021. Theo đó, mảnh đất là tài sản riêng của anh A và chiếc ô tô là tài sản riêng của chị B.

Tài sản được thừa kế riêng hoặc tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân: Nếu tài sản được thừa kế hoặc tặng cho riêng, nó được xác định là tài sản riêng của người nhận, ngay cả khi được nhận trong thời gian hôn nhân.

Ví dụ: Anh A và chị B kết hôn vào ngày 01/01/2022. Sau đó, vào ngày 01/05/2022, bố của chị B là ông C tặng riêng cho chị B một mảnh đất. Dù tài sản này được tặng sau khi kết hôn, nó vẫn là tài sản riêng của chị B vì được tặng cho riêng.

Lưu ý quan trọng: Do yếu tố tình cảm gia đình tại Việt Nam, nhiều trường hợp việc thừa kế riêng và tặng cho riêng thường không được xác lập một cách minh bạch. Để tránh tranh chấp về sau, Luật Minh Khuê khuyến nghị cần ghi rõ từ "RIÊNG" trong các văn bản thừa kế hoặc tặng cho, nhằm làm rõ tính chất tài sản riêng.

Ví dụ về cách lập hợp đồng tặng cho riêng: Tôi, Trần Văn C, tặng cho riêng con gái tôi, Trần Thị C, căn nhà tại... theo Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số... lập ngày…

Chỉ cần thêm từ "riêng" trong hợp đồng, đã đủ cơ sở để xác định căn nhà là tài sản riêng của Trần Thị C.

Tài sản được chia riêng cho vợ hoặc chồng: Căn cứ vào các Điều 38, 39, và 40 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014.

Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồng và các loại tài sản khác theo quy định của pháp luật.

Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng: Bất kỳ lợi ích nào sinh ra từ tài sản riêng đều được coi là tài sản riêng của người sở hữu tài sản đó.

Việc nắm rõ và tuân thủ các quy định về tài sản chung, tài sản riêng trong hôn nhân giúp đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên, tránh được những tranh chấp không cần thiết về sau.

2. Phương thức xác định tài sản chung của vợ chồng

Theo quy định tại Điều 33, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng được xác định dựa trên các yếu tố sau:

 

  • Tài sản do vợ chồng cùng tạo ra: Bao gồm thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và các nguồn thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân. Tất cả những gì vợ chồng kiếm được hoặc tích lũy trong giai đoạn này đều được coi là tài sản chung.
  • Tài sản được thừa kế hoặc tặng cho chung: Những tài sản mà cả hai vợ chồng cùng được thừa kế hoặc tặng cho trong thời kỳ hôn nhân, và bất kỳ tài sản nào khác mà hai bên thỏa thuận là tài sản chung cũng sẽ thuộc sở hữu chung.
  • Quyền sử dụng đất: Bất kỳ quyền sử dụng đất nào mà vợ chồng có được sau khi kết hôn, về nguyên tắc, được coi là tài sản chung, ngoại trừ trường hợp đất được thừa kế riêng, tặng cho riêng, hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng của một bên.
Tài sản chung của vợ chồng thuộc sở hữu chung hợp nhất, nghĩa là được sử dụng để đáp ứng nhu cầu của gia đình và thực hiện các nghĩa vụ chung của vợ chồng.

Trong trường hợp xảy ra tranh chấp mà không có bằng chứng rõ ràng để chứng minh tài sản đó là tài sản riêng của một bên, tài sản đó sẽ được xem như tài sản chung của vợ chồng. Việc hiểu rõ quy định này giúp vợ chồng tránh được các rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong hôn nhân.

Các trường hợp phân chia tài sản chung khi ly hôn

Luật pháp quy định rằng việc phân chia tài sản chung khi ly hôn sẽ diễn ra trong 03 trường hợp sau đây:

1. Phân chia tài sản khi vợ chồng sống chung với gia đình 

Nếu vợ chồng ly hôn khi đang sống chung với gia đình và không thể xác định rõ ràng phần tài sản của vợ chồng trong khối tài sản chung, thì một trong hai bên sẽ được chia một phần tài sản từ khối tài sản chung của gia đình. Việc này sẽ dựa trên những đóng góp của vợ hoặc chồng trong việc xây dựng, duy trì và phát triển khối tài sản, cũng như đóng góp vào đời sống chung của gia đình. Quá trình phân chia sẽ do hai bên thỏa thuận với gia đình. Nếu không thể thỏa thuận, Tòa án sẽ can thiệp để giải quyết.

Trong trường hợp tài sản của vợ chồng trong khối tài sản chung của gia đình có thể xác định rõ ràng, việc chia tài sản sẽ được thực hiện theo quy định của Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình. Tài sản riêng của vợ hoặc chồng sẽ được tách ra từ khối tài sản chung để chia một cách công bằng.

2. Phân chia quyền sử dụng đất của vợ chồng khi ly hôn

Theo quy định tại Điều 62 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc phân chia quyền sử dụng đất trong trường hợp ly hôn được thực hiện như sau:

Quyền sử dụng đất là tài sản riêng:

Nếu quyền sử dụng đất thuộc sở hữu riêng của một trong hai bên vợ hoặc chồng, thì sau khi ly hôn, quyền sử dụng đất đó sẽ vẫn thuộc về bên đó, không có sự thay đổi nào.

Quyền sử dụng đất là tài sản chung:

 

  • Đối với đất nông nghiệp như đất trồng cây quanh năm hoặc đất nuôi trồng hải sản, nếu cả hai bên đều có nhu cầu và điều kiện tiếp tục sử dụng, quyền sử dụng đất sẽ được chia theo thỏa thuận giữa hai bên khi ly hôn. Nếu không thể đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ can thiệp để giải quyết theo quy định tại Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
  • Nếu chỉ một bên vợ hoặc chồng có nhu cầu và đủ điều kiện để sử dụng đất trực tiếp, quyền sử dụng đất sẽ thuộc về bên đó. Tuy nhiên, theo quy định về phân chia tài sản khi ly hôn, bên này phải thanh toán cho bên còn lại phần giá trị quyền sử dụng đất mà họ được hưởng.
  • Trong trường hợp vợ chồng sở hữu quyền sử dụng đất nông nghiệp (trồng cây quanh năm hoặc nuôi trồng thủy sản) chung với hộ gia đình, quyền sử dụng đất sẽ được tách ra và chia theo các quy định đã nêu.
  • Đối với các loại đất khác như đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất lâm nghiệp hay đất ở, việc phân chia tài sản sẽ được thực hiện theo Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, trong khi các loại đất khác sẽ tuân theo quy định của pháp luật về đất đai.
  • Nếu vợ chồng sống chung với gia đình mà không có quyền sử dụng đất chung, khi ly hôn, quyền lợi của bên không có quyền sử dụng đất nhưng vẫn tiếp tục sống chung với hộ gia đình sẽ được xác định theo quy định tại Điều 61 của Luật này.
Phân chia tài sản chung của vợ chồng trong hoạt động kinh doanh

Theo quy định tại Điều 64 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, trong trường hợp vợ chồng tham gia vào hoạt động kinh doanh có liên quan đến tài sản chung, họ sẽ có quyền nhận lại phần tài sản đó. Đồng thời, bên này cần thanh toán cho bên kia giá trị tương ứng với tài sản mà họ được hưởng, ngoại trừ những trường hợp đặc biệt khác được quy định bởi pháp luật.

Thủ tục yêu cầu chia tài sản chung của vợ chồng sau ly hôn

Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 cùng với Nghị định số 126/2014/NĐ-CP, ban hành ngày 31 tháng 12 năm 2014, để thực hiện thủ tục chia tài sản chung sau khi ly hôn, các bên cần chuẩn bị những tài liệu sau:

 

  • Đơn khởi kiện yêu cầu chia tài sản chung sau ly hôn.
  • Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của cả vợ và chồng.
  • Sổ hộ khẩu.
  • Bản án hoặc quyết định của Tòa án liên quan đến yêu cầu ly hôn.
  • Giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản chung và tài sản riêng của hai bên.
  • Các tài liệu xác nhận quyền sở hữu và quyền sử dụng tài sản chung của vợ chồng.
Theo Khoản 1 Điều 28 và Điểm a Khoản 1 Điều 35 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, Tòa án cấp huyện có thẩm quyền giải quyết tranh chấp về chia tài sản chung sau ly hôn, bao gồm "ly hôn, tranh chấp về nuôi con, chia tài sản khi ly hôn; chia tài sản sau khi ly hôn.” Đối với trường hợp liên quan đến bất động sản, việc phân chia tài sản sẽ thuộc thẩm quyền của Tòa án nơi có bất động sản tranh chấp, nếu không có các tranh chấp về hôn nhân và con chung.

Thời gian giải quyết yêu cầu chia tài sản chung sau ly hôn là 04 tháng tại cấp sơ thẩm, theo Điểm a Khoản 1 Điều 203 của Bộ Luật Tố tụng dân sự năm 2015. Thời gian này có thể được gia hạn thêm 02 tháng nếu vụ án phức tạp. Tại cấp phúc thẩm, thời hạn giải quyết là 03 tháng, có thể gia hạn thêm 01 tháng theo Khoản 1 Điều 186 của Bộ Luật Tố tụng dân sự năm 2015.

Con có quyền được chia tài sản khi cha mẹ ly hôn?

Theo Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 và Điều 7 của Thông tư liên tịch 01/2016, Tòa án chỉ tiến hành phân chia tài sản chung của vợ chồng trong trường hợp ly hôn. Tuy nhiên, con cái vẫn có thể nhận được phần tài sản trong ba tình huống sau:

 

  1. Cha mẹ có thỏa thuận về việc chia tài sản cho con: Theo Điều 38 và Điều 55 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, nếu cha mẹ đạt được thỏa thuận về việc chia tài sản chung cho con khi ly hôn, con sẽ được hưởng phần tài sản theo thỏa thuận đó. Nếu không thể thỏa thuận hoặc có tranh chấp tài sản giữa vợ chồng, Tòa án sẽ quyết định dựa trên tình hình thực tế và quy định tại Điều 59.
  2. Con là đồng sở hữu tài sản với cha mẹ: Nếu con có tên trong sổ hộ khẩu và đồng sở hữu tài sản chung của gia đình, khi vợ chồng ly hôn, con sẽ được chia tài sản tương ứng với quyền sở hữu của mình. Đối với tài sản mà con đã góp sức trong quá trình tạo lập, việc phân chia cũng phải đảm bảo quyền lợi và lợi ích của con.
  3. Con và cha mẹ cùng mua hoặc nhận, tặng, cho hoặc thừa kế chung: Trong trường hợp này, con sẽ có quyền và nghĩa vụ tương đương với cha mẹ đối với tài sản đó. Điều này có nghĩa là con vẫn sẽ được chia phần tài sản tương ứng khi cha mẹ ly hôn.
Như vậy, dù trong hoàn cảnh ly hôn, quyền lợi của con vẫn được đảm bảo trong nhiều tình huống khác nhau.

Nếu bạn đang gặp rắc rối trong vấn đề phân chia tài sản khi li hôn và cần đến sự hỗ trợ và tư vấn, bạn có thể liên hệ với Công ty tư vấn Khánh An của chúng tôi để được tư vấn, hỗ trợ bảo vệ quyền lợi cho mình.

Thông tin liên hệ:

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHÁNH AN

Địa chỉ:Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội

Hotline: 02466.885.821 hoặc 096.987.7894.

Email: info@khanhanlaw.net




Bài viết trước đó
Bài viết tiếp theo
QUÝ KHÁCH CẦN TƯ VẤN
Công ty TNHH Tư Vấn Khánh An
A: Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Chat Zalo Chat Facebook Hotline: 096.987.7894