Trang chủ » Tư vấn khác » Đời sống

Những điều cần phải biết trước khi viết di chúc

0 phút trước..

Viết di chúc có lẽ là một trong những quyết định quan trọng nhất trong cuộc đời mỗi người. Đây không chỉ là một văn bản pháp lý đơn thuần mà còn là tâm tư, nguyện vọng và di sản mà bạn muốn để lại cho những người thân yêu. Trong xã hội hiện đại, khi mà giá trị của tài sản và mối quan hệ gia đình ngày càng trở nên phức tạp, việc soạn thảo một bản di chúc rõ ràng và hợp pháp trở thành điều cần thiết hơn bao giờ hết. Trước khi bắt tay vào việc viết di chúc, có rất nhiều điều mà bạn cần cân nhắc: từ việc xác định tài sản, lựa chọn người thừa kế, đến việc hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và những lưu ý quan trọng, giúp bạn tự tin hơn trong việc tạo dựng một di chúc phù hợp với tình hình cá nhân và nguyện vọng của mình. Hãy cùng khám phá những điều cần phải biết trước khi viết di chúc để đảm bảo rằng ý nguyện của bạn được thực hiện một cách trọn vẹn.


Di chúc là gì? Các nội dung cần có trong di chúc

Di chúc là một văn bản thể hiện rõ ràng ý chí của cá nhân về việc phân chia tài sản của mình sau khi qua đời. Đây là một công cụ pháp lý quan trọng, cho phép người sở hữu tài sản chỉ định những người thừa kế mà họ mong muốn. Di chúc chỉ có hiệu lực pháp lý khi người lập di chúc đã qua đời, mặc dù nó được soạn thảo khi người đó còn sống.

Theo Điều 627 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc có thể được lập dưới hai hình thức chính:

  • Di chúc bằng văn bản: Có thể được lập mà không cần người làm chứng, hoặc có sự tham gia của người làm chứng, công chứng hoặc chứng thực.
  • Di chúc miệng: Chỉ được sử dụng trong trường hợp không thể lập thành văn bản. Tuy nhiên, loại di chúc này chỉ có hiệu lực trong vòng 3 tháng. Nếu sau thời gian này, người lập di chúc vẫn còn sống và minh mẫn, di chúc sẽ tự động bị hủy bỏ.

Ngoài ra, để di chúc có giá trị pháp lý, cần phải đảm bảo các điều kiện hình thức sau:

  • Nội dung di chúc cần có: ngày, tháng, năm lập; họ tên và địa chỉ của người lập di chúc và người nhận di sản; danh mục di sản và địa điểm bảo quản di sản.
  • Không được sử dụng ký tự viết tắt hoặc ký hiệu.
  • Tất cả các trang phải được đánh số và có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc.
  • Nếu có bất kỳ sửa chữa hay tẩy xóa nào, người lập di chúc cần ký tên bên cạnh những phần đã sửa đổi.


1. Điều kiện để lập di chúc

Di chúc là một cách thức thể hiện ý chí của cá nhân về việc chuyển nhượng tài sản cho người khác sau khi qua đời. Do đó, người lập di chúc có những quyền hạn quan trọng như sau:

  • Chỉ định những người thừa kế và có quyền loại trừ một số người khỏi việc nhận di sản.
  • Phân chia rõ ràng phần tài sản cho từng người thừa kế.
  • Dành một phần tài sản để tặng hoặc phục vụ cho mục đích thờ cúng.
  • Giao trách nhiệm hoặc nghĩa vụ cho người thừa kế.
  • Chỉ định người có trách nhiệm quản lý và phân chia di sản.

Tuy nhiên, không phải ai cũng có quyền lập di chúc. Theo quy định tại Điều 625 Bộ luật Dân sự 2015, chỉ những người từ đủ 15 tuổi trở lên mới có thể lập di chúc, với điều kiện người dưới 18 tuổi phải có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ.

Cụ thể, các điều kiện như sau:

  • Người trưởng thành (từ 18 tuổi trở lên) cần phải minh mẫn và sáng suốt khi lập di chúc, không bị tác động bởi lừa dối, đe dọa hay cưỡng ép.
  • Đối với những người trong độ tuổi từ 15 đến dưới 18, việc lập di chúc chỉ được thực hiện khi có sự đồng ý rõ ràng từ cha, mẹ hoặc người giám hộ.

2. Những người không có tên vẫn được thừa kế

Di chúc phản ánh ý nguyện của người lập di chúc trong việc phân chia tài sản. Họ có quyền tự do chỉ định người thừa kế cũng như loại trừ những người khác khỏi quyền thừa kế. Tuy nhiên, theo Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015, có một số nhóm đối tượng nhất định, dù không được đề cập trong di chúc, vẫn được pháp luật bảo vệ quyền thừa kế của mình. Cụ thể là:

  • Con chưa thành niên của người lập di chúc.
  • Cha của người lập di chúc.
  • Mẹ của người lập di chúc.
  • Vợ của người lập di chúc.
  • Chồng của người lập di chúc.
  • Con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động của người lập di chúc.

Các đối tượng trên có quyền hưởng 2/3 suất thừa kế theo quy định pháp luật, ngay cả khi không được ghi rõ trong di chúc.

Tuy nhiên, quyền thừa kế này không áp dụng cho những trường hợp sau:

  • Người bị kết án vì hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe hoặc danh dự, nhân phẩm của người để lại di sản.
  • Người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản.
  • Người bị kết án vì hành vi cố ý xâm hại tính mạng của người thừa kế khác nhằm chiếm đoạt phần di sản mà họ có quyền hưởng.
  • Người có hành vi lừa dối, cưỡng ép hoặc ngăn cản người lập di chúc trong quá trình lập di chúc; hoặc giả mạo, sửa đổi, hủy bỏ, che giấu di chúc với mục đích trái với ý chí của người để lại di sản.

Không có di chúc, chia di sản thừa kế như thế nào?


Thừa kế là quá trình chuyển giao tài sản, bao gồm cả quyền sử dụng đất (nếu có), từ người đã khuất sang cho người còn sống. Tài sản của người đã mất được gọi là di sản. Trong thừa kế, có hai hình thức: thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật. Thừa kế theo pháp luật được áp dụng khi người mất không để lại di chúc hoặc di chúc không hợp lệ.

Theo quy định tại Điểm a Khoản 1 và Khoản 2 Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, hàng thừa kế thứ nhất bao gồm: vợ, chồng, cha mẹ (bao gồm cả cha nuôi, mẹ nuôi) và con (bao gồm cả con nuôi) của người đã mất. Những người thừa kế trong cùng hàng sẽ chia sẻ di sản một cách công bằng.

Chẳng hạn, ông Nguyễn Vĩnh Phúc cho biết, cha mẹ ông đều đã qua đời mà không để lại di chúc. Di sản của họ là quyền sử dụng đất. Hàng thừa kế thứ nhất theo pháp luật chỉ bao gồm ba người con của ông, vì cha mẹ ông không có con nuôi hay con riêng. Do đó, ba người con sẽ chia đều phần tài sản.

Theo Điều 57 của Luật Công chứng, những người thừa kế theo pháp luật hoặc di chúc (nếu không xác định rõ phần di sản cho từng người) có quyền yêu cầu công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản. Trong văn bản này, người thừa kế có thể tặng cho toàn bộ hoặc một phần di sản của mình cho người thừa kế khác.

Đối với di sản là quyền sử dụng đất hoặc tài sản phải đăng ký quyền sở hữu, hồ sơ yêu cầu công chứng phải bao gồm giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất hoặc quyền sở hữu tài sản của người đã để lại di sản.

Trong trường hợp thừa kế theo pháp luật, hồ sơ cũng cần có giấy tờ chứng minh mối quan hệ giữa người để lại di sản và người thừa kế theo quy định.

Công chứng viên có trách nhiệm xác minh tính hợp pháp của quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản. Nếu có nghi ngờ, họ có thể từ chối yêu cầu công chứng hoặc thực hiện xác minh thêm.

Tổ chức hành nghề công chứng cần niêm yết thông tin về việc thụ lý công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản trước khi thực hiện công chứng.

Tất cả những người thừa kế phải ký tên và điểm chỉ vào văn bản thỏa thuận dưới sự chứng kiến của công chứng viên.

Văn bản thỏa thuận phân chia di sản đã được công chứng sẽ là căn cứ pháp lý để cơ quan nhà nước tiến hành đăng ký chuyển quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản cho người thừa kế.

Kết luận

Việc viết di chúc không phải chỉ là một thủ tục pháp lý mà còn là một hành động thể hiện tình yêu thương và trách nhiệm của bạn đối với những người thân yêu. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những yếu tố quan trọng cần xem xét trước khi soạn thảo di chúc, từ việc lựa chọn người thừa kế cho đến những quy định pháp lý mà bạn cần nắm rõ. Hãy nhớ rằng, một bản di chúc rõ ràng và hợp pháp không chỉ giúp bạn yên tâm trong cuộc sống hiện tại mà còn mang lại sự an tâm cho gia đình bạn trong tương lai. Đừng để những điều chưa nói ra làm tổn thương mối quan hệ gia đình, và đừng chờ đợi đến khi mọi chuyện trở nên quá muộn. Hãy bắt đầu ngay hôm nay, để tạo ra một di chúc phản ánh đúng giá trị và nguyện vọng của bạn, đồng thời đảm bảo rằng những người bạn yêu thương sẽ được bảo vệ và hỗ trợ đúng cách khi cần thiết.

Giới thiệu về dịch vụ Công ty tư vấn Khánh An

Khánh An tự hào là một trong những đơn vị uy tín cung cấp dịch vụ luật tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho Quý Khách hàng các giải pháp pháp lý toàn diện và hiệu quả, đáp ứng đầy đủ nhu cầu và yêu cầu của từng doanh nghiệp cũng như cá nhân.

Các lĩnh vực tư vấn của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn pháp luật doanh nghiệp Việt Nam (bao gồm doanh nghiệp có 100% vốn đầu tư nước ngoài) và các loại giấy phép con.
  • Tư vấn cho các Doanh nghiệp Việt Nam đầu tư sang các thị trường Singapore, Hồng Kông, BVI,...
  • Tư vấn hoàn thiện Hợp đồng, các văn kiện pháp lý cho Doanh nghiệp.

Giá trị cốt lõi của Khánh An

Chúng tôi luôn hướng tới 3 giá trị cốt lõi: UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – HIỆU QUẢ CAO. Những giá trị này không chỉ là kim chỉ nam trong hoạt động của chúng tôi mà còn là động lực để chúng tôi không ngừng phát triển. Chúng tôi tự hào khi nhận được những phản hồi tích cực từ Quý Khách hàng, điều này khẳng định chất lượng dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.

Khánh An sẽ tiếp tục nỗ lực hết mình để mang đến dịch vụ luật tốt nhất, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của Quý Khách hàng.

Thông tin liên hệ:


CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHÁNH AN

Website: https://khanhanlaw.com/

Địa chỉ:Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội

Hotline: 02466.885.821 hoặc 096.987.7894.

Email: info@khanhanlaw.net


Xem thêm: Thủ tục thành lập Viện nghiên cứu khoa học công nghệ năm 2025




Bài viết tiếp theo
QUÝ KHÁCH CẦN TƯ VẤN
Công ty TNHH Tư Vấn Khánh An
A: Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Chat Zalo Chat Facebook Hotline: 096.987.7894